Be

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tra Be trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Từ có một chữ cái
Từ có hai chữ cái
Từ có ba chữ cái
Từ có bốn chữ cái
Từ có năm chữ cái trở lên

Be hoặc be dùng để chỉ:

  • Be (Cyrillic): một chữ trong bảng chữ cái Cyrillic
  • Be Inc: công ty phần mềm phát triển hệ điều hành BeOS
  • mã ISO 639 alpha-2 của tiếng Belarus (be)
  • viết tắt của Berne: một tỉnh của Thụy Sỹ (canton)
  • ký hiệu của nguyên tố hoá học beryllium (Be)
  • số Be (Be)

Xem thêm: BE

Ngôn ngữ khác