Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Mục lục

Bộ môn Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005, ngoài môn Marathon được tổ chức tại thành phố Pasay, các môn còn lại được thi đấu tại khu liên hợp thể thao Rezal Memorial ở thủ đô Manila, Philippines.

Tại kỳ đại hội lần này, một lần nữa Thái Lan khẳng định vị thế cường quốc thể thao số 1 trong khu vực Đông Nam Á của mình khi dành ngôi nhất toàn đoàn trong môn thể thao nữ hoàng, tuy họ không còn quá lấn lướt so với các đoàn khác như khi xưa. Với vị thế là nước chủ nhà, không ngạc nhiên khi Philippines dành ngôi vị thứ hai khu vực. Đại hội cũng đánh dấu vị thế mới của Việt Nam trên đấu trường thể thao khu vực khi đoàn dành được 7 tấm huy chương vàng, đặc biết tấm chuy chương vàng nội dung 100 m nữ của Vũ Thị Hương, đồng thời các vận động viên Việt Nam cũng là tác giả của 3 trên 6 kỷ lục SEA Games mới của bộ môn điền kinh được lập tại đại hội kỳ này. Một số sự kiện đáng chú ý khác là việc đoàn Indonesia gần như biến mất khỏi bản đồ đấu trường khu vực khi chỉ dành được 1 huy chương vàng và việc do không hiểu luật khiến đoàn Việt Nam mất hai huy chương (một vàng và một bạc) ở nội dung 1500 m nam và marathon nữ.

Tổng sắp huy chương SEA Games 2005
Bộ môn điền kinh
Hạng Đoàn Vàng Bạc Đồng Tổng
1 Thái Lan Thái Lan 11 11 18 40
2 Philippines Philippines 9 10 7 26
3 Việt Nam Việt Nam 7 9 4 20
4 Malaysia Malaysia 7 3 3 13
5 Myanma Myanma 4 3 1 8
6 Singapore Singapore 3 1 4 8
7 Indonesia Indonesia 1 5 5 10
Tổng 42 42 42 126

(Có ba môn thi đấu là nhảy sào nam, nhảy ba bước nam và tạ xích nữ chưa được thống kê vào bảng trên)

[sửa] Bảng thành tích

[sửa] 100 m nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Wachara Sondee Thái Lan Thái Lan 10.47
Bạc Sompote Suwannarangsri Thái Lan Thái Lan 10.52
Đồng Suryo Agung Wibowo Indonesia Indonesia 10.57

[sửa] 110 m vượt rào nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Mohd Robani Hassan Malaysia Malaysia 14.08
Bạc Muhd Faiz Mohammad Malaysia Malaysia 14.16
Đồng Narongdech Janjai Thái Lan Thái Lan 14.22

[sửa] 200 m nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Sittichai Suwonprateep Thái Lan Thái Lan 20.94
Bạc John Herman Murai Indonesia Indonesia 21.27
Đồng Sompote Suwannarangsri Thái Lan Thái Lan 21.40

[sửa] 400 m nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Jimar Aing Philippines Philippines 47.03
Bạc Ernie Candelario Philippines Philippines 47.06
Đồng Mohd Zafril Mohd Zuslaini Malaysia Malaysia 47.25

[sửa] 400 m vượt rào nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Shahadan Jamaludin Malaysia Malaysia 51.28
Bạc Apisit Kuttiyawan Thái Lan Thái Lan 51.54
Đồng Mohd Zafril Mohd Zuslaini Indonesia Indonesia 51.61

[sửa] 800 m nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Lê Văn Dương Việt Nam Việt Nam 1' 51.15
Bạc Midel Dique Philippines Philippines 1' 51.53
Đồng John Lozada Philippines Philippines 1' 51.57

[sửa] 1500 m nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Aung Thi Ha Myanma Myanma 3' 39.25
Bạc Hariyono Indonesia Indonesia 3' 50.40
Đồng Rene Herera Philippines Philippines 3' 50.89

[sửa] 3000 m vượt chướng ngại vật nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Rene Herera Philippines Philippines 8' 56.14
Bạc Trần Văn Thắng Việt Nam Việt Nam 9' 07.89
Đồng Patikarn Pechsricha Thái Lan Thái Lan 9' 13.27

[sửa] 5000 m nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Boonthung Srisung Thái Lan Thái Lan 14' 15.09
Bạc Julius Sermona Philippines Philippines 14' 45.44
Đồng Amnuay Tongmit Thái Lan Thái Lan 15' 24.05

[sửa] 10000 m nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Boonthung Srisung Thái Lan Thái Lan 29' 29.59
Bạc Eduardo Buenavista Philippines Philippines 29' 49.77
Đồng Julius Sermona Philippines Philippines 30' 45.45

[sửa] Đi bộ 20 km nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Mohd Sharrulhaizy Abd Rahman Malaysia Malaysia 1 h 35' 45.1
Bạc Thiru Kumaran Balay Sendram Malaysia Malaysia 1 h 36' 27.4
Đồng Veerapun Anunchai Thái Lan Thái Lan 1h 42' 39.7

[sửa] Marathon nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Boonchoo Jandacha Thái Lan Thái Lan 2 h 29' 27
Bạc Roy Vence Philippines Philippines 2 h 30' 11
Đồng Allan Ballester Philippines Philippines 2 h 32' 25

[sửa] Tiếp sức 4 x 100 m nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Wachara Sondee, Sompote Suwannarangsri, Ekkachai Janthana, Sittichai Suwonprateep Thái Lan Thái Lan 39.74
Bạc Arnold Villarube, Ralph Waldy Soguilon, Albert Salcedo, Henry Dagmil Philippines Philippines 40.55
Đồng Mohd Shameer Mohd Ayub, Erzalmaniq Fawy Rawi,
Poh Seng Song, Umagua Kancanangai Shaym
Singapore Singapore 40.59

[sửa] Tiếp sức 4 x 400 m nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Kashus Perona, Jimar Aing, Julius Nieras, Ernie Candelario Philippines Philippines 3' 09.15
Bạc Supachi Phachsay, Banjong Lachua, Jukkatip Pojaroen, Apisit Kuttiyawan Thái Lan Thái Lan 3' 10.53
Đồng Shahadan Jamaludin, Amran Raj Krishnan, Mohd Zafril Mohd Zuslaini, Jayakumar Dewarajoo Malaysia Malaysia 3' 23.27

[sửa] Nhảy xa nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Henry Dagmil Philippines Philippines 7 m 81 - Kỷ lục SEA Games mới
Bạc Mohd Syahrul Amri Md Suhaimi Malaysia Malaysia 7 m 69
Đồng Kittisak Sukon Thái Lan Thái Lan 7 m 54

[sửa] Nhảy ba bước nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng
Bạc
Đồng

[sửa] Nhảy cao nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Nguyễn Duy Bằng Việt Nam Việt Nam 2 m 14
Bạc Nguyễn Thanh Phong Việt Nam Việt Nam 2 m 11
Đồng Chokchai Jirasukrujee Thái Lan Thái Lan 2 m 11

[sửa] Nhảy sào nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng
Bạc
Đồng

[sửa] Đẩy tạ nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Chatchawal Pol Yeng Thái Lan Thái Lan 17 m 06
Bạc Sarayudh Pinitjit Thái Lan Thái Lan 16 m 66
Đồng Wong Tuck Yim James Singapore Singapore 12 m 66

[sửa] Ném đĩa nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Wong Tuck Yim James Singapore Singapore 55 m 11
Bạc Sawang Sawasdee Thái Lan Thái Lan 52 m 51
Đồng Kvanchai Numsomboon Thái Lan Thái Lan 51 m 31

[sửa] Ném lao nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Danilo Fresnido Philippines Philippines 70 m 20
Bạc Sanya Buathong Thái Lan Thái Lan 66 m 09
Đồng Dandy Gallenero Philippines Philippines 65 m 80

[sửa] Tạ xích nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Arniel Ferrera Philippines Philippines 60 m 47 - Kỷ lục SEA Games mới
Bạc Jerro Perater Philippines Philippines 53 m 44
Đồng Yong Jaros Kanjus Thái Lan Thái Lan 52 m 74

[sửa] 10 môn phối hợp nam

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Vũ Văn Huyện Việt Nam Việt Nam 7139 điểm
Bạc Boonkete Chalon Thái Lan Thái Lan 7034 điểm
Đồng Bùi Văn Hà Việt Nam Việt Nam 6937 điểm

[sửa] 100 m nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Vũ Thị Hương Việt Nam Việt Nam 11.49
Bạc Nongnuch Sanrat Thái Lan Thái Lan 11.63
Đồng Orranut Klomdee Thái Lan Thái Lan 11.66

[sửa] 100 m vượt rào nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Moh Siew Wei Malaysia Malaysia 13.54
Bạc Dedeh Erawati Indonesia Indonesia 13.58
Đồng Trecia Roberts Thái Lan Thái Lan 14.25

[sửa] 200 m nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Kay Khine Lwin Myanma Myanma 23.77
Bạc Vũ Thị Hương Việt Nam Việt Nam 23.86
Đồng Juyamass Tawoncharoen Thái Lan Thái Lan 23.97

[sửa] 400 m nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Yin Yin Khine Myanma Myanma 52.69
Bạc Kay Khine Lwin Myanma Myanma 54.10
Đồng Saowalee Kaewchuy Thái Lan Thái Lan 54.88

[sửa] 400 m vượt rào nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Wassana Winatho Thái Lan Thái Lan 57.20
Bạc Nguyễn Thị Nụ Việt Nam Việt Nam 1' 00.37
Đồng Mary Grace Milgar Philippines Philippines 1' 01.37

[sửa] 800 m nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Đỗ Thị Bông Việt Nam Việt Nam 2' 03.65 - Kỷ lục SEA Games mới
Bạc Yin Yin Khine Myanma Myanma 2' 04.11
Đồng Trương Thanh Hằng Việt Nam Việt Nam 2' 04.60

[sửa] 1500 m nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Trương Thanh Hằng Việt Nam Việt Nam 4' 18.50 - Kỷ lục SEA Games mới
Bạc Đỗ Thị Bông Việt Nam Việt Nam 4' 21.46
Đồng Oliva Sadi Indonesia Indonesia 4' 22.39

[sửa] 5000 m nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Oliva Sadi Indonesia Indonesia 16' 34.94
Bạc Mercedita Manipol Philippines Philippines 16' 42.17
Đồng Rini Budiarti Indonesia Indonesia 16' 43.92

[sửa] 10000 m nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Mercedita Manipol Philippines Philippines 35' 38.04
Bạc Pa Pa Myanma Myanma 35' 39.08
Đồng Trương Thị Mai Việt Nam Việt Nam 37' 00.82

[sửa] Đi bộ 20 km nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Yuan Yu Fang Malaysia Malaysia 1 h 42' 52.2
Bạc Darwati Indonesia Indonesia 1 h 52' 13.4
Đồng Tanaphon Peamsakun Thái Lan Thái Lan 1h 53' 52.6

[sửa] Marathon nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Christabel Martes Philippines Philippines 2 h 47' 07
Bạc Feri Marince Subnafeu Indonesia Indonesia 2 h 54' 23
Đồng Pa Pa Myanma Myanma 2 h 54' 55

[sửa] Tiếp sức 4 x 100 m nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Orranut Klomdee, Jutamass Tawoncharoen, Sangwan Jaksunin, Nongnuch Sanrat Thái Lan Thái Lan 44.30
Bạc Vũ Thị Hương, Lê Ngọc Phương, Hoàng Thị Thu Hương, Mai Thị Phương Việt Nam Việt Nam 45.11
Đồng Deysie Natalia Sumigar, Irene Truitje Joseph, Serafi Anelies Unani, Supiati Indonesia Indonesia 46.01

[sửa] Tiếp sức 4 x 400 m nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Yin Yin Khine, Myint Myint Aye, Kyaw Swar Moe, Kay Khine Lwin Myanma Myanma 3' 35.68
Bạc Yuangjan Panthakarn, Wassana Winatho, Sunantha Kinnareewong, Saowalee Kaewchuy Thái Lan Thái Lan 3' 39.49
Đồng Lê Thị Hồng Anh, Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Thị Nụ, Nguyễn Thị Bắc Việt Nam Việt Nam 3' 43.91

[sửa] Nhảy xa nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Marestella Torres Philippines Philippines 6 m 47
Bạc Lerma Elmira Gabito Philippines Philippines 6 m 45
Đồng Ngew Si Mei Malaysia Malaysia 6 m 27

[sửa] Nhảy ba bước nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Ngew Si Mei Malaysia Malaysia 13 m 61 - Kỷ lục SEA Games mới
Bạc W. Rittiwat Thái Lan Thái Lan 13 m 20
Đồng T. Muang Jan Thái Lan Thái Lan 13 m 00

[sửa] Nhảy cao nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Bùi Thị Nhung Việt Nam Việt Nam 1 m 89 - Kỷ lục SEA Games mới
Bạc Nguyễn Thị Ngọc Thy Việt Nam Việt Nam 1 m 86
Đồng Noen-Ruthai Chaipech Thái Lan Thái Lan 1 m 83

[sửa] Nhảy sào nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Rosalinda Samsu Malaysia Malaysia 4 m 10 - Kỷ lục SEA Games mới
Bạc Lê Thị Phương Việt Nam Việt Nam 4 m 00
Đồng Sanisa Kao-Iad Thái Lan Thái Lan 3 m 60

[sửa] Đẩy tạ nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Zhang Guirong Singapore Singapore 17 m 40
Bạc Du Xianhui Singapore Singapore 17 m 37
Đồng Juthaporn Krasaeyan Thái Lan Thái Lan 14 m 15

[sửa] Ném đĩa nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Du Xianhui Singapore Singapore 49 m 48
Bạc Juthaporn Krasaeyan Thái Lan Thái Lan 48 m 93
Đồng Zhang Guirong Singapore Singapore 48 m 62

[sửa] Ném lao nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Bouban Pamang Thái Lan Thái Lan 55 m 06 - Kỷ lục SEA Games mới
Bạc Rosie Villarito Philippines Philippines 49 m 43
Đồng Zhang Guirong Singapore Singapore 48 m 70

[sửa] Tạ xích nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng
Bạc
Đồng

[sửa] 7 môn phối hợp nữ

Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích
Vàng Watchaporn Masin Thái Lan Thái Lan 3249 điểm
Bạc Nguyễn Thị Thu Cúc Việt Nam Việt Nam 3190 điểm
Đồng Narcisa Atienza Philippines Philippines 3121 điểm