Voi răng mấu
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
?
Voi răng mấuTình trạng bảo tồn: Tiền sử
|
|||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ xương voi răng mấu
|
|||||||||||||
Phân loại khoa học | |||||||||||||
|
|||||||||||||
|
Voi răng mấu là các thành viên của chi tuyệt chủng Mammut của bộ Proboscidea; chúng tương tự, nhưng là khác biệt với voi ma mút lông xoắn. Không giống như voi ma mút lông xoắn, chúng không thuộc về họ Elephantidae.
Voi răng mấu châu Mỹ (Mammut americanum) đã từng sinh sống tại Bắc Mỹ. Chúng xuất hiện lần đầu tiên vào khoảng 4 triệu năm trước và bị tuyệt chủng khoảng 10.000 năm trước. Chúng là các động vật có lông mao che phủ, và cao khoảng 3 mét. Chúng khác với voi ma mút chủ yếu ở chỗ các răng của chúng cùn và có hình nón [1], một đặc điểm thích hợp cho việc nhai lá hơn là gặm cỏ. Tên gọi Mastodon (hay mastodont) có nghĩa là răng hình vú (tiếng Hy Lạp μαστός và ὀδούς, "răng hình vú"), là tên gọi đã lỗi thời cho chi này.
Ngà của voi răng mấu đôi khi dài trên 5 mét. Thịt của chúng có lẽ đã từng là nguồn thực phẩm của con người thời tiền sử, và các nhà khảo cổ học hiện nay vẫn đang cố gắng xác định vai trò của con người sinh sống tại Bắc Mỹ có góp phần vào sự tuyệt chủng của voi răng mấu hay không.