12 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mười hai (12) là một số tự nhiên ngay sau 11 và ngay trước 13.
|
||
12 | ||
---|---|---|
Phân tích nhân tử | ![]() |
|
Số La Mã | XII | |
Mã Unicode của số La Mã | ||
Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 1100 | |
Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | C |
Mười hai (12) là một số tự nhiên ngay sau 11 và ngay trước 13.
|
||
12 | ||
---|---|---|
Phân tích nhân tử | ![]() |
|
Số La Mã | XII | |
Mã Unicode của số La Mã | ||
Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 1100 | |
Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | C |