SI (định hướng)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Từ có một chữ cái |
Từ có hai chữ cái |
Từ có ba chữ cái |
Từ có bốn chữ cái |
Từ có năm chữ cái trở lên |
Si hoặc si hoặc SI có thể là:
- 'SI', Hệ thống đo lường quốc tế (hệ 'mét')
- là một từ tiếng Việt có nghĩa, xem nghĩa của si trong từ điển tiếng Việt
- là một từ tiếng Pháp có nghĩa, xem si trong từ điển tiếng Pháp
- là một trong hai từ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa:
- trong âm nhạc, Si là ký hiệu cho nốt thứ bẩy của ký xướng âm
- trong hóa học, Si là ký hiệu hoá học cho silic
- trong toán học si hay Si là viết tắt của tích phân sin
- trong thần thoại Mohican, Si là thần mặt trăng
- mã ISO 639 alpha-2 của tiếng Sri Lanka
- mã quốc gia ISO 3166-1 alpha-2 của Slovenia (SI)
- mã IATA của hãng hàng không Skynet Airlines