Giải đua ô tô Công thức 1 Anh
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải đua ô tô Công thức 1 Anh là một trong nhiều giải thuộc giải đua xe Công thức 1 vô địch thế giới diễn ra hàng năm. Các đội đua sẽ thi đấu trên đường đua Silverstone gần Silverstone, Anh.
Ngoài đường đua Silverstone, giải đua ô tô Công thức 1 Anh còn được tổ chức trên 2 đường đua khác là Aintree (1955, 1957, 1959, 1961 và 1962) và Brands Hatch (1964, 1966, 1968, 1970, 1972, 1974, 1976, 1978, 1980, 1982, 1984 và 1986). Tính đến năm 2006, giải Anh đã được tổ chức 57 lần.
[sửa] Các thông số kỹ thuật của đường đua Silverstone
- Tham dự giải Công thức 1 từ: 1950
- Số lần tham dự giải Công thức 1: 40 (tính đến năm 2006)
- Chiều dài một vòng đua: 5,143 km
- Số vòng đua: 60
- Tốc độ tối đa:
- Sức chứa tối đa:
- Kỷ lục chạy một vòng nhanh nhất: 1 phút 20,502 giây của Kimi Räikkönen
[sửa] Năm 2006
- Thời gian: 11 tháng 6
TT | Tên | Đội đua | Thời gian | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
![]() |
1 giờ 25 phút 51,927 giây | 10 |
2 | ![]() |
![]() |
+13,9 giây | 8 |
3 | ![]() |
![]() |
+52,2 giây | 6 |
4 | ![]() |
![]() |
+53,5 giây | 5 |
5 | ![]() |
![]() |
+31,5 giây | 4 |
6 | ![]() |
![]() |
+64,7 giây | 3 |
7 | ![]() |
![]() |
+71,6 giây | 2 |
8 | ![]() |
![]() |
+78,3 giây | 1 |
9 | ![]() |
![]() |
+79,0 giây | |
10 | ![]() |
![]() |
+1 vòng | |
11 | ![]() |
![]() |
+1 vòng | |
12 | ![]() |
![]() |
+1 vòng | |
13 | ![]() |
![]() |
+1 vòng | |
14 | ![]() |
![]() |
+1 vòng | |
15 | ![]() |
![]() |
+1 vòng | |
16 | ![]() |
![]() |
+2 vòng | |
17 | ![]() |
![]() |
+3 vòng | |
18 | ![]() |
![]() |
vòng 56 | |
bỏ cuộc | ![]() |
![]() |
vòng 8 | |
bỏ cuộc | ![]() |
![]() |
vòng 1 | |
bỏ cuộc | ![]() |
![]() |
vòng 0 | |
bỏ cuộc | ![]() |
![]() |
vòng 0 |
[sửa] Các cá nhân và đội đua vô địch
Năm | Cá nhân | Đội đua | Đường đua | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
2006 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
2005 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
2004 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
2003 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
2002 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
2001 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
2000 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1999 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1998 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1997 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1996 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1995 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1994 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1993 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1992 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1991 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1990 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1989 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1988 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1987 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1986 | ![]() |
![]() |
Brands Hatch | chi tiết |
1985 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1984 | ![]() |
![]() |
Brands Hatch | chi tiết |
1983 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1982 | ![]() |
![]() |
Brands Hatch | chi tiết |
1981 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1980 | ![]() |
![]() |
Brands Hatch | chi tiết |
1979 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1978 | ![]() |
![]() |
Brands Hatch | chi tiết |
1977 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1976 | ![]() |
![]() |
Brands Hatch | chi tiết |
1975 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1974 | ![]() |
Brands Hatch | chi tiết | |
1973 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1972 | ![]() |
![]() |
Brands Hatch | chi tiết |
1971 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1970 | ![]() |
![]() |
Brands Hatch | chi tiết |
1969 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1968 | ![]() |
![]() |
Brands Hatch | chi tiết |
1967 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1966 | ![]() |
![]() |
Brands Hatch | chi tiết |
1965 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1964 | ![]() |
![]() |
Brands Hatch | chi tiết |
1963 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1962 | ![]() |
![]() |
Aintree | chi tiết |
1961 | ![]() |
![]() |
Aintree | chi tiết |
1960 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1959 | ![]() |
![]() |
Aintree | chi tiết |
1958 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1957 | ![]() ![]() |
![]() |
Aintree | chi tiết |
1956 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1955 | ![]() |
![]() |
Aintree | chi tiết |
1954 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1953 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1952 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1951 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
1950 | ![]() |
![]() |
Silverstone | chi tiết |
Các chặng đua của giải đua xe Công thức 1 vô địch thế giới năm 2006 |
Bahrain - Malaysia - Úc - San Marino - Châu Âu - Tây Ban Nha - Monaco - Anh Canada - Hoa Kỳ - Pháp - Đức - Hungary - Thổ Nhĩ Kỳ - Ý - Trung Quốc - Nhật Bản - Brasil |