Tiêu bản:Tiếng Trung Quốc

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia


Tiếng Trung Quốc–các loại văn nói
Các loại: tiếng Quan Thoại | tiếng Tấn | tiếng Ngô | tiếng Huy | tiếng Tương | tiếng Cống | tiếng Khách Gia | tiếng Quảng Đông | Bình thoại
tiếng Mân | tiếng Đam Châu | tiếng Thiều Châu | Hương thoại
Các loại tiếng Mân: tiếng Mân Đông | tiếng Mân Bắc | tiếng Mân Trung | tiếng Mân Phủ Tiên | tiếng Mân Nam | tiếng Mân Quỳnh Văn | tiếng Thiệu Tương
Lưu ý: Phân loại trên chỉ là một trong nhiều kiểu.
Danh sách đầy đủ các ngôn ngữ địa phương
Các loại văn nói chính thức: Quan thoại chuẩn | Quảng Đông chuẩn
Âm vị học lịch sử: tiếng Hán thượng cổ | tiếng Hán trung cổ | tiền Mân | tiền Quan thoại | tiếng Hán Nhi
Tiếng Trung Quốc–các loại văn viết
Các loại văn viết chính thức: Cổ văn | Bạch thoại