Đơn vị tiền tệ có giá trị thấp nhất

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là những đơn vị tiền tệ có giá trị thấp nhất. So sánh với Mỹ kimĐồng Việt Nam.

Thứ tự Quốc Gia Tiền tệ Ký hiệu 7 tháng 11, 2006
1 USD =
Giá trị so với
Đồng Việt Nam
Tiền kim loại có giá trị lớn nhất
(Nếu có)
Mệnh giá lớn nhất
1. Việt Nam Đồng VND 16,045.00 1.0000 5,000 (31.2¢) 500,000 ($31.16)
2. Lào Kip LAK 9,862.65 1.6268 None in use 50,000 ($5.07)
3. Iran Rial IRR 9,217.00 1.7408 500 (5.4¢) 20,000 (CBI legal tender; $2.17)[1]
5,000,000 (BMI banknote; $542.48)[2]
4. Ghana Cedi[3] GHC 9,180.00 1.7478 500 (5.4¢) 20,000 ($2.18)
5. Indonexia Rupiah IDR 9,097.34 1.7637 1,000 (10.1¢, uncommon)
500 (5.5¢)
100,000 ($10.99)
6. São Tomé and Príncipe Dobra STD 6,777.50 2.3674 2,000 (29.5¢) 50,000 ($7.38)
7. Guinea Franc GNF 5,539.10 2.8967 50 (.9¢) 5,000 ($.903)
8. Paraguay Guaraní PYG 5,384.75 2.9797 500 (9.3¢) 100,000 ($18.57)
9. Turkmenistan Manat TMM 5,200.05 3.0855 1,000 (19.2¢) 10,000 ($1.92)
10. Campuchia Riel KHR 4,105.35 3.9083 None in use 100,000 ($24.36)
11. Zambia Kwacha ZMK 3,960.00 4.0518 None in use 50,000 ($12.63)
12. Sierra Leone Leone SLL 2,952.00 5.4353 100 (3.4¢) 10,000 ($3.39)
13. Columbia Peso COP 2,295.25 7.0170 1,000 (43.6¢, uncommon)
500 (21.8¢)
50,000 ($21.78)
14. Venezuela Bolívar VEB 2,147.30 7.4722 1,000 (46.6¢) 50,000 ($23.29)
15. Belarus Ruble BYR 2,133.20 7.5216 None in use 100,000 ($46.88)
16. Madagascar Ariary MGA 2,085.00 7.6954 50 (2.4¢) 10,000 ($4.80)
17. Uganda Shilling UGX 1,816.00 8.8354 500 (27.5¢) 50,000 ($27.53)
18. Li băng Pound LBP 1,510.00 10.6258 500 (33.1¢) 100,000 ($66.23)
19. Iraq Dinar IQD 1,469.30 10.9202 100 (6.8¢) 25,000 ($17.01)
20. Somali Shilling SOS 1,368.65 11.7232 100? (7.3¢) 1,000 ($.731)
21. Tanzania Shilling TZS 1,289.00 12.4476 200 (15.5¢) 10,000 ($7.76)
22. Uzbekistan Som UZS 1,227.55 UNO 13.0708 50 (4.1¢) 1,000 ($.815)
23. Mông Cổ Tugrug MNT 1,163.00 13.7962 500 (43¢) 20,000 ($17.20)
24. Burundi Franc BIF 1,049.30 15.2911 10? (1.0¢) 10,000 ($9.53)
25. Hàn Quốc Won ‡† KRW 938.376 17.0987 500 (53.3¢) 10,000 (banknote; $10.66)
100,000 (Bank Cheque; $106.67)

[sửa] Xem thêm

Ngôn ngữ khác