Tiêu bản:Đồng vị Ta

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

iso TN t½ DM DE MeV DP
179Ta Tổng hợp 1.82 năm ε 0.110 179Hf
180Ta 0.012% 8.125 h ε
β+
0.854
0.708
180Hf
180W
Gần ổn định Tổng hợp >1.2 E15 y β-
ε
0.075 180W
180
Hf
181Ta 99.988% Ổn định có 124 neutron