Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Northwest Territories
 |
 |
(Lá cờ Northwest Territories) |
(Huy hiệu Northwest Territories) |
|
Khẩu hiệu: Không có |
 |
Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada |
Thủ phủ |
Yellowknife |
Thành phố lớn nhất |
Yellowknife |
Thủ hiến |
Joe Handley (Chính phủ theo kiểu consensus, không có đảng) |
Đại diện Nữ Hoàng |
Tony Whitford |
Diện tích |
1.346.106 km² (thứ 3) |
- Đất |
1.183.085 km² |
- Nước |
163.021 km² (12,11%) |
Dân số (2005) |
- Dân số |
42.944 (thứ 11) |
- Mật độ dân số |
0,03 /km² (thứ 12) |
Ngày gia nhập Canada |
- Ngày tháng |
1870 |
- Thứ tự |
Thứ 5 |
Múi giờ |
UTC-7 |
Đại diện trong Quốc Hội |
- Số ghế Hạ viện |
1 |
- Số ghế Thượng viện |
1 |
Viết tắt |
- Bưu điện |
NT |
- ISO 3166-2 |
CA-NT |
Tiền tố cho bưu điện |
X |
Website |
www.gov.nt.ca |
Tỉnh bang và lãnh thổ tự trị của Canada |
 |
|