Tiêu bản:Đồng vị Ag

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

iso TN t½ DM DE MeV DP
107Ag 51,839% Ổn định có 60 neutron
108Agm tổng hợp 418 năm ε
IT
2,027
0,109
108Pd
 
109Ag 48,161% Ổn định có 62 neutron