Tiêu bản:Hai mươi tư tiết khí
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hai mươi tư tiết khí | ||
Kinh độ | Tiết khí | Dương lịch |
---|---|---|
Xuân | ||
315° | Lập xuân | 4-5 / 2 |
330° | Vũ thủy | 19 / 2 |
345° | Kinh trập | 5 / 3 |
0° | Xuân phân | 21 / 3 |
15° | Thanh minh | 5 / 4 |
30° | Cốc vũ | 20 / 4 |
Hạ | ||
45° | Lập hạ | 6 / 5 |
60° | Tiểu mãn | 21 / 5 |
75° | Mang chủng | 6 / 6 |
90° | Hạ chí | 21 / 6 |
105° | Tiểu thử | 7 / 7 |
120° | Đại thử | 23 / 7 |
Thu | ||
135° | Lập thu | 7 / 8 |
150° | Xử thử | 23 / 8 |
165° | Bạch lộ | 8 / 9 |
180° | Thu phân | 23 / 9 |
195° | Hàn lộ | 8 / 10 |
210° | Sương giáng | 23 / 10 |
Đông | ||
225° | Lập đông | 7 / 11 |
240° | Tiểu tuyết | 22 / 11 |
255° | Đại tuyết | 7 / 12 |
270° | Đông chí | 22 / 12 |
285° | Tiểu hàn | 6 / 1 |
300° | Đại hàn | 21 / 1 |