Các thành phố lớn nhất thế giới xếp theo dân số

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là danh sách các thành phố đông dân nhất thế giới hay nhất châu lục theo số liệu năm 2005 của Liên Hiệp Quốc.

Mục lục

[sửa] 100 thành phố đông dân nhất thế giới

Hạng Thành phố Dân số (triệu) Quốc gia
1 Tokyo 35,19 Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Nhật Bản
2 Thành phố Mexico 19,41 Tiêu bản:Tên nước Mexico Mexico
3 New York 18,71 Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Hoa Kỳ
4 Sao Paulo 18,33 Tiêu bản:Tên nước Brasil Brasil
5 Mumbai 18,19 Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Ấn Độ
6 Delhi 15,04 Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Ấn Độ
7 Thượng Hải 14,50 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc
8 Kolkata 14,27 Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Ấn Độ
9 Jakarta 13,21 Tiêu bản:Tên nước Indonesia Indonesia
10 Buenos Aires 12,55 Tiêu bản:Tên nước Argentina Argentina
11 Dhaka 12,43 Tiêu bản:Tên nước Bangladesh Bangladesh
12 Los Angeles 12,29 Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Hoa Kỳ
13 Karachi 11,60 Tiêu bản:Tên nước Pakistan Pakistan
14 Rio de Janeiro 11,46 Tiêu bản:Tên nước Brasil Brasil
15 Osaka-Kobe 11,26 Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Nhật Bản
16 Cairo 11,12 Tiêu bản:Tên nước Ai Cập Ai Cập
17 Lagos 10,88 Tiêu bản:Tên nước Nigeria Nigeria
18 Bắc Kinh 10,71 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc
19 Manila 10,68 Tiêu bản:Tên nước Philippines Philippines
20 Moskva 10,65 Tiêu bản:Tên nước Nga Nga
21 Paris 9,82 Tiêu bản:Tên nước Pháp Pháp
22 Istanbul 9,71 Tiêu bản:Tên nước Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
23 Seoul 9,64 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hàn Quốc
24 Chicago 8,81 Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Hoa Kỳ
25 London 8,50 Tiêu bản:Tên nước Liên hiệp Anh Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland
26 Quảng Châu 8,46 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc
27 Bogotá 7,74 Tiêu bản:Tên nước Colombia Colombia
28 Tehran 7,31 Tiêu bản:Tên nước Iran Iran
29 Lima 7,18 Tiêu bản:Tên nước Peru Peru
30 Vũ Hán 7,09 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc
31 Hồng Kông 7,04 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc
32 Thiên Tân 7,04 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc
33 Chennai 6,91 Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Ấn Độ
34 Băng Cốc 6,59 Tiêu bản:Tên nước Thái Lan Thái Lan
35 Bangalore 6,46 Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Ấn Độ
36 Trùng Khánh 6,36 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc
37 Lahore 6,29 Tiêu bản:Tên nước Pakistan Pakistan
38 Hyderabad 6,12 Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Ấn Độ
39 Kinshasa 6,05 Tiêu bản:Tên nước CHDC Congo CHDC Congo
40 Baghdad 5,90 Tiêu bản:Tên nước Iraq Iraq
41 Santiago 5,68 Tiêu bản:Tên nước Chile Chile
42 Madrid 5,61 Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha Tây Ban Nha
43 Miami 5,43 Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Hoa Kỳ
44 Philadelphia 5,39 Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Hoa Kỳ
45 Toronto 5,31 Tiêu bản:Tên nước Canada Canada
46 Sankt-Peterburg 5,31 Tiêu bản:Tên nước Nga Nga
47 Belo Horizonte 5,30 Tiêu bản:Tên nước Brasil Brasil
48 Ahmadabad 5,12 Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Ấn Độ
49 Thành phố Hồ Chí Minh 5,07 Tiêu bản:Tên nước Việt Nam Việt Nam
50 Barcelona 4,80 Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha Tây Ban Nha
51 Thẩm Dương 4,72 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc
52 Dallas 4,66 Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Hoa Kỳ
53 Khartoum 4,52 Tiêu bản:Tên nước Sudan Sudan
54 Pune 4,41 Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Ấn Độ
55 Boston 4,36 Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Hoa Kỳ
56 Singapore 4,33 Tiêu bản:Tên nước Singapore Singapore
57 Sydney 4,33 Tiêu bản:Tên nước Úc Úc
58 Đông Hoàn 4,32 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc
59 Houston 4,32 Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Hoa Kỳ
60 Atlanta 4,30 Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Hoa Kỳ
61 Washington D.C 4,24 Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Hoa Kỳ
62 Riyadh 4,19 Tiêu bản:Tên nước Ả Rập Saudi Ả Rập Saudi
63 Hà Nội 4,16 Tiêu bản:Tên nước Việt Nam Việt Nam
64 Bandung 4,13 Tiêu bản:Tên nước Indonesia Indonesia
65 Yangon 4,11 Tiêu bản:Tên nước Myanma Myanma
66 Chittagong 4,11 Tiêu bản:Tên nước Bangladesh Bangladesh
67 Thành Đô 4,06 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc
68 Detroit 4,03 Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Hoa Kỳ
69 Guadalajara 3,97 Tiêu bản:Tên nước Mexico Mexico
70 Tây An 3,93 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc
71 Porto Alegre 3,80 Tiêu bản:Tên nước Brasil Brasil
72 Alexandria 3,77 Tiêu bản:Tên nước Ai Cập Ai Cập
73 Cáp Nhĩ Tân 3,70 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc
74 Montreal 3,64 Tiêu bản:Tên nước Canada Canada
75 Melbourne 3,63 Tiêu bản:Tên nước Úc Úc
76 Nam Kinh 3,62 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc
77 Monterrey 3,60 Tiêu bản:Tên nước Mexico Mexico
78 Abidjan 3,58 Tiêu bản:Tên nước Côte d'Ivoire Côte d'Ivoire
79 Ankara 3,57 Tiêu bản:Tên nước Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
80 Surat 3,56 Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Ấn Độ
81 Pusan 3,55 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hàn Quốc
82 Recife 3,53 Tiêu bản:Tên nước Brasil Brasil
83 Quý Dương 3,45 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc
84 Phoenix 3,41 Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Hoa Kỳ
85 Berlin 3,39 Tiêu bản:Tên nước Đức Đức
86 San Francisco 3,39 Tiêu bản:Tên nước Hoa Kỳ Hoa Kỳ
87 Bình Nhưỡng 3,35 Tiêu bản:Tên nước Brasil Brasil
88 Roma 3,34 Tiêu bản:Tên nước Brasil Ý
89 Brasilia 3,34 Tiêu bản:Tên nước Brasil Brasil
90 Salvador 3,33 Tiêu bản:Tên nước Brasil Brasil
91 Johannesburg 3,25 Tiêu bản:Tên nước Nam Phi Nam Phi
92 Athens 3,23 Tiêu bản:Tên nước Hy Lạp Hy Lạp
93 Fortaleza 3,23 Tiêu bản:Tên nước Brasil Brasil
94 Algiers 3,20 Tiêu bản:Tên nước Algérie Algérie
95 Nagoya 3,18 Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Nhật Bản
96 Casablanca 3,14 Tiêu bản:Tên nước Maroc Maroc
97 Cape Town 3,08 Tiêu bản:Tên nước Nam Phi Nam Phi
98 Đại Liên 3,07 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc
99 Medellín 3,06 Tiêu bản:Tên nước Colombia Colombia
100 Trường Xuân 3,05 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc

[sửa] 52 thành phố đông dân nhất Tây Âu + Israel

[sửa] 25 thành phố đông dân nhất Đông Âu + Nga + Thổ Nhĩ Kỳ

[sửa] 25 thành phố đông dân nhất Trung Đông và Trung Á

[sửa] 30 thành phố đông dân nhất tiểu lục địa Ấn Độ

[sửa] 35 thành phố đông dân nhất Đông Á

[sửa] 25 thành phố đông dân nhất Đông Nam Á

Hạng Thành phố Dân số (triệu) Quốc gia
1 Jakarta 13,21 Tiêu bản:Tên nước Indonesia Indonesia
2 Manila 10,68 Tiêu bản:Tên nước Philippines Philippines
3 Băng Cốc 6,59 Tiêu bản:Tên nước Thái Lan Thái Lan
4 Thành phố Hồ Chí Minh 5,07 Tiêu bản:Tên nước Việt Nam Việt Nam
5 Singapore 4,33 Tiêu bản:Tên nước Singapore Singapore
6 Hà Nội 4,16 Tiêu bản:Tên nước Việt Nam Việt Nam
7 Bandung 4,13 Tiêu bản:Tên nước Indonesia Indonesia
8 Yangon 4,11 Tiêu bản:Tên nước Myanma Myanma
9 Surabaya 2,99 Tiêu bản:Tên nước Indonesia Indonesia
10 Medan 2,99 Tiêu bản:Tên nước Indonesia Indonesia
11 Hải Phòng 1,87 Tiêu bản:Tên nước Việt Nam Việt Nam
12 Palembang 1,73 Tiêu bản:Tên nước Indonesia Indonesia
13 Kuala Lumpur 1,41 Tiêu bản:Tên nước Malaysia Malaysia
14 Phnôm Pênh 1,36 Tiêu bản:Tên nước Campuchia Campuchia
15 Thành phố Davao 1,33 Tiêu bản:Tên nước Philippines Philippines
16 Ujung Pandang 1,28 Tiêu bản:Tên nước Indonesia Indonesia
17 Semarang 0,97 Tiêu bản:Tên nước Indonesia Indonesia
18 Malang 0,96 Tiêu bản:Tên nước Indonesia Indonesia
19 Tegal 0,93 Tiêu bản:Tên nước Indonesia Indonesia
20 Mandalay 0,92 Tiêu bản:Tên nước Myanma Myanma
21 Pekalongan 0,88 Tiêu bản:Tên nước Indonesia Indonesia
22 Cebu 0,80 Tiêu bản:Tên nước Philippines Philippines
23 Bogor 0,80 Tiêu bản:Tên nước Indonesia Indonesia
24 Surakarta 0,76 Tiêu bản:Tên nước Indonesia Indonesia
25 Ipoh 0,64 Tiêu bản:Tên nước Malaysia Malaysia

[sửa] 10 thành phố đông dân nhất châu Đại Dương

[sửa] 30 thành phố đông dân nhất Bắc Mỹ

[sửa] 25 thành phố đông dân nhất Nam Mỹ

[sửa] 7 thành phố đông dân nhất vùng Caribe

[sửa] 25 thành phố đông dân nhất châu Phi

[sửa] Liên kết ngoài

Ngôn ngữ khác