Andy Roddick

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Andrew Stephen ("Andy") Roddick
Quốc tịch Mỹ Tiêu bản:Tên nước Mỹ
Nơi cư trú Austin, Texas, Tiêu bản:Tên nước Mỹ
Ngày sinh 30 tháng 8, 1982
Nơi sinh Omaha, Nebraska Tiêu bản:Tên nước Mỹ
Chiều cao 1,88 m
Cân nặng 88 kg
Bắt đầu chơi chuyên nghiệp 2000
Tay thuận Tay phải, cả 2
Tiền thưởng giành được 12 011 546 $
Sự nghiệp đấu đơn
Thắng/thua: 361 - 115
Số chức vô địch: 21
Hạng cao nhất: 1 (3 tháng 11, 2003)
Thành tích tốt nhất tại các giải Grand Slam
Úc Mở rộng Bán kết (2003, 2005, 2007)
Pháp Mở rộng Vòng 3 (2001)
Wimbledon Chung kết (2004, 2005)
Mỹ Mở rộng Vô địch (2004), Chung kết (2006)
Sự nghiệp đấu đôi
Thắng/thua: 44-34
Số chức vô địch: 3
Hạng cao nhất: 87 (18 tháng 8 2003)

Andy Roddick (Andrew Stephen Roddick), sinh ngày 30 tháng 8 năm 1982 tại Omaha, Nebraska là 1 tay vợt chuyên nghiệp người Mỹ. Roddick nổi tiếng bởi những cú sạc, cú đánh thuận tay nhanh và mạnh, hiện anh đang giữ kỉ lục thế giới về tốc độ sạc banh với 246,2 km/h.


















Mục lục

[sửa] Vô địch (24)

[sửa] Đơn (21)

Tt. Ngày Giải Sân Đối thủ ở chung kết Tỉ số
1 23 tháng 4 2001 Atlanta Tiêu bản:Tên nước Mỹ Cứng Xavier Malisse Tiêu bản:Tên nước Bỉ 6-2 6-4
2 30 tháng 4 2001 Houston Tiêu bản:Tên nước Mỹ Đất nện Hyung-Taik Lee Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc 7-5 6-3
3 13 tháng 8 2001 Washington Tiêu bản:Tên nước Mỹ Cứng Sjeng Schalken Tiêu bản:Tên nước Hà Lan 6-2 6-3
4 18 tháng 2 2002 Memphis Tiêu bản:Tên nước Mỹ Cứng James Blake Tiêu bản:Tên nước Mỹ 6-4 3-6 7-5
5 22 tháng 4 2002 Houston Tiêu bản:Tên nước Mỹ Cứng Pete Sampras Tiêu bản:Tên nước Mỹ 7-6 6-3
6 19 tháng 5 2003 St. Pölten Tiêu bản:Tên nước Áo Đất nện Nikolai Dawydenko Tiêu bản:Tên nước Nga 6-3 6-2
7 9 tháng 6 2003 London Tiêu bản:Tên nước Anh Cỏ Sébastien Grosjean Tiêu bản:Tên nước Pháp 6-3 6-3
8 21 tháng 7 2003 Indianapolis Tiêu bản:Tên nước Mỹ Cứng Paradorn Srichaphan Tiêu bản:Tên nước Thái Lan 7-6 6-4
9 4 tháng 8 2003 Montreal Tiêu bản:Tên nước Canada Cứng David Nalbandian Tiêu bản:Tên nước Argentina 6-1 6-3
10 11 tháng 8 2003 Cincinnati Tiêu bản:Tên nước Mỹ Cứng Mardy Fish Tiêu bản:Tên nước Mỹ 4-6 7-6 7-6
11 25 tháng 8 2003 Mỹ mở rộng Tiêu bản:Tên nước Mỹ Cứng Juan Carlos Ferrero Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha 6-3 7-6 6-3
12 9 tháng 2 2004 San José Tiêu bản:Tên nước Mỹ Cứng Mardy Fish Tiêu bản:Tên nước Mỹ 7-6 6-4
13 22 tháng 3 2004 Miami Tiêu bản:Tên nước Mỹ Cứng Guillermo Coria Tiêu bản:Tên nước Argentina 6-7 6-3 6-1 bỏ cuộc
14 7 tháng 6 2004 London Tiêu bản:Tên nước Anh Cỏ Sébastien Grosjean Tiêu bản:Tên nước Pháp 7-6 6-4
15 19 tháng 7 2004 Indianapolis Tiêu bản:Tên nước Mỹ Cứng Nicolas Kiefer Tiêu bản:Tên nước Đức 6-2 6-3
16 7 tháng 2 2005 San José Tiêu bản:Tên nước Mỹ Cứng Cyril Saulnier Tiêu bản:Tên nước Mỹ 6-0 6-4
17 24 tháng 4 2005 Houston Tiêu bản:Tên nước Mỹ Cứng Sébastien Grosjean Tiêu bản:Tên nước Pháp 6-2 6-2
18 6 tháng 6 2005 London Tiêu bản:Tên nước Anh Cỏ Ivo Karlović Tiêu bản:Tên nước Croatia 7-6 7-6
19 1 tháng 8 2005 Washington Tiêu bản:Tên nước Mỹ Cứng James Blake Tiêu bản:Tên nước Mỹ 7-5 6-3
20 30 tháng 10 2005 Lyon Tiêu bản:Tên nước Pháp Cứng Gaël Monfils Tiêu bản:Tên nước Pháp 6-2 6-3
21 14 tháng 8 2006 Cincinnati Tiêu bản:Tên nước Mỹ Cứng Juan Carlos Ferrero Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha 6-3 6-4

[sửa] Đôi

[sửa] Tổng kết

[sửa] Thành tích

Giải đấu 2007 2006 2005 2004 2003 2002 2001 2000 Tổng cộng
Úc mở rộng BK V1/8 BK TK BK V2 - - 0
Pháp mở rộng V1 V2 V2 V1 V1 V3 - 0
Wimbledon V3 CK CK BK V3 V3 - 0
Mỹ mở rộng CK V1 BK T TK TK V1 1
Cúp Masters - BK BK - - - 0
Tham dự 1 16 16 20 23 19 19 5 118
Vào chung kết 2 2 4 2 2 0 0 12
Vô địch 1 5 4 6 2 3 0 21
Sân cứng thắng-thua 5-1 36-10 30-9 57-11 44-10 34-11 23-10 4-5 233-67
Sân cỏ thắng-thua 7-2 11-1 0-0 11-1 11-1 10-1 4-2 48-10
Sân trải thảm thắng-thua 0-0 8-1 1-1 6-2 4-2 2-2 0-0 22-10
Sân đất nện thắng-thua 5-6 10-3 5-5 12-6 14-7 12-1 0-0 58-28
Tổng thắng-thua 48-18 59-14 74-18 72-19 56-22 42-16 4-5 361-115
Điểm xếp hạng ATP 463 436 731 907 409 303 18
Vị trí vào cuối năm 5 3 2 1 10 16 160

Với V1,2,3,1/8: vòng 1,2,3,1/8; TK: tứ kết, BK: bán kết, CK: chung kết, T: Vô địch

[sửa] Tiền thưởng

Năm Grand Slam Giải ATP Tổng các giải Tổng tiền thưởng($) Xếp hạng tiền thưởng
2001 0 3 3 746 504 23
2002 0 2 2 1 060 878 16
2003 1 5 6 3 227 342 2
2004 0 4 4 2 604 590 3
2005 0 5 5 1 798 635 4
2006 0 1 1 2 214 890 3
2007
Tổng cộng 1 20 21 11 760 406 19

[sửa] Liên kết ngoài