Like a Prayer (bài hát của Madonna)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
![]() |
||
Bài hát của Madonna | ||
---|---|---|
Nằm trong album | Like a Prayer | |
Phát hành | 28/02/1989 (Bắc Mỹ, châu Âu) 16/03/1989 (Nhật) |
|
Dạng đĩa | Casette, CD, 12", 7" | |
Loại nhạc | Pop,Dance | |
Hãng đĩa | Warner Bros. | |
Nhà sản xuất | Madonna và Pattrick Leonard | |
Vị trí trong bảng xếp hạng | ||
#1 (Anh, Mỹ, Áo, Nhật, Canada, Úc, Tây Ban Nha, Thụy Sỹ |
||
Thứ tự phát hành | ||
"Spotlight" (1988) |
"Like a Prayer" (1989) |
"Express Yourself" (1989) |
Like a Prayer là bài hát đầu tiên được phát hành dưới dạng đĩa đơn trong album cùng tên của ca sĩ nhạc Pop người Mỹ Madonna. Đây được coi là một trong những bài hát thành công nhất của Madonna khi nó đều đạt ví trí cao nhất tại Anh và Mỹ. Like a Prayer cũng đạt vị trí #300 trong danh sách 500 bài hát hay nhất mọi thời đại của tạp chí âm nhạc Rolling Stone.
Tiền nhiệm: "She Drives Me Crazy" của Fine Young Cannibals |
Bảng xếp hạng Billboard Hot 100 của Mỹ "Like a Prayer" của Madonna 22/04/1989 |
Kế nhiệm: "Eternal Flame" của The Bangles |
Tiền nhiệm: "Too Many Broken Hearts" của Jason Donovan |
Đĩa đơn đứng thứ 1 tại Anh "Like a Prayer" của Madonna 26/03/1989 |
Kế nhiệm: "Eternal Flame" của The Bangles |
Madonna |
---|
Album · Đĩa đơn · Lưu diễn · Video · Phim · Giải thưởng · Tài liệu · Bài hát chưa phát hành · Tranh luận |