Confessions on a dance floor
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Confessions on a dance floor | |||||
---|---|---|---|---|---|
![]() |
|||||
Album studio của Madonna | |||||
Phát hành | Tháng 11 năm 2005 | ||||
Thu âm | năm 2005 | ||||
Loại nhạc | Pop/Dance/Electronica | ||||
Thời lượng | 56:34 | ||||
Hãng đĩa | Warner Bros. | ||||
Nhà sản xuất | Madonna, Stuart Price | ||||
Đánh giá chuyên ngành | |||||
Thứ tự album đã phát hành của Madonna | |||||
|
Confessions on a dance floor là album studio thứ 10 và album thứ 18 của ca sĩ nhạc Pop người Mỹ Madonna. Nó được phát hành vào cuối năm 2005 và được coi là một trong những album thành công của Madonna khi có chứa bài hát Hung Up và Sorry đều là những đĩa đơn giữ thứ hạng cao trên thế giới. Đồng thời album này cũng là tiền đề để Madonna tổ chức tour lưu diễn vòng quanh thế giới đạt doanh thu cao nhất trong giới nữ ca sĩ là Confessions Tour.
Tháng 2/2007, Confessions on a dance floor đã giành giải Grammy cho Album nhạc Điện tử/Dance xuất sắc nhất.
[sửa] Các bài hát trong album
- "Hung Up" (Madonna, Price, Andersson, Ulvaeus) – 5:36
- "Get Together" (Madonna, Bagge, Åström, Price) – 5:30
- "Sorry" (Madonna, Price) – 4:43
- "Future Lovers" (Madonna, Ahmadzaï) – 4:51
- "I Love New York" (Madonna, Price) – 4:11
- "Let It Will Be" (Madonna, Ahmadzaï, Price) – 4:18
- "Forbidden Love" (Madonna, Price) – 4:22
- "Jump" (Madonna, Henry, Price) – 3:46
- "How High" (Madonna, Karlsson, Winnberg, Jonback) – 4:40
- "Isaac" (Madonna, Price) – 6:03
- "Push" (Madonna, Price) – 3:57
- "Like It or Not" (Madonna, Karlsson, Winnberg, Jonback) – 4:31
[sửa] Các đĩa đơn
# | Tên | Tháng phát hành |
---|---|---|
1. | "Hung Up" | 11/2005 |
2. | "Sorry" | 02/2006 |
3. | "Get Together" | 06/2006 (Mỹ) & 07/2006 (Anh) |
4. | "Jump" | 11/2006 |
Tiền nhiệm: "American Life" |
Album studio của Madonna "Confessions on a dance floor" 11/2005 |
Kế nhiệm: "Album sắp phát hành năm 2007" |
Madonna |
---|
Album · Đĩa đơn · Lưu diễn · Video · Phim · Giải thưởng · Tài liệu · Bài hát chưa phát hành · Tranh luận |