Tiêu bản:Đồng vị Te

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

iso TN t½ DM DE MeV DP
120Te 0,096% Ổn định có 68 neutron
122Te 2,603% Ổn định có 70 neutron.
123Te 0,908% >1013 năm ε 0,051 123Sb
124Te 4,816% Ổn định có 72 neutron
125Te 7,139% Ổn định có 73 neutron
126Te 18,952% Ổn định có 74 neutron
128Te 31,687% 2,2 1024 năm Bêta 0,867 128Xe
130Te 33,799% 7,9 1020 năm Bêta 2,528 130Xe