Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2006

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bộ môn bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2006 được thi đấu tại Doha, Qatar từ ngày 18 tháng 11 cho đến này 15 tháng 12, 2006. Nội dung này thi đấu sớm hơn hai tuần so với ngày khai mạc chính thức của đại hội.

Giải đấu quy tụ 30 đội tuyển nam, và 8 đội tuyển nữ.

Cũng giống như ở Thế vận hội, nội dung cho nam chỉ dành cho những cầu thủ dưới 23 tuổi, đồng thời mỗi đội được tăng cường 3 cầu thủ không phải chịu giới hạn này.

Mục lục

[sửa] Các sân vận động

Thành phố Sân vận động Câu lạc bộ sở hữu Sức chứa
Al-Wakra Al-Wakra Al-Wakra 20.000
Doha Al-Ahly Al-Ahli 20.000
Al-Rayyan Umm-Affai Al-Rayyan 25.000
Doha Al-Gharrafa Al-Gharrafa 25.000
Doha Qatar Sports Club Qatar Sports Club 19.000
Doha Jassim Bin Hamad Al-Sadd 15.000
Doha Grand Hamad Al-Arabi 13.000

[sửa] Nam - Vòng 1

[sửa] Bảng A

Đội tuyển số trận thắng hoà thua bàn thắng bàn thua điểm
Jordan 3 1 2 0 13 0 5
Kyrgyzstan 3 1 2 0 9 2 5
Tajikistan 3 1 2 0 6 3 5
Ma Cao 3 0 0 3 1 25 0
18 tháng 11, 2006
16:00
Jordan 0–0 Tajikistan Al-Wakra
Lượng khán giả: 212
Trọng tài: Abdullah Balideh
18 tháng 11, 2006
18:00
Kyrgyzstan 7–0 Ma Cao Al-Wakra
Lượng khán giả: 212
Trọng tài: Abdulrahman Racho
Sydykov 34'
Harchenko 47'
Verevkin 62'
Ishenbaev 65'
Malinin 85', 87'
Mirzaliev 89'
21 tháng 11, 2006
16:00
Tajikistan 4–1 Ma Cao Al-Wakra
Lượng khán giả: 210
Trọng tài: Akrishnan Ramachandran
Nosirov 5'
Khasanov 40'
Makhmudov 73', 92'
Lao Pak-Kin 74' (lưới nhà)
Leong Chong In 45+1'
21 tháng 11, 2006
18:00
Kyrgyzstan 0–0 Jordan Al-Wakra
Lượng khán giả: 210
Trọng tài: Abdulrahman Al Amri
24 tháng 11, 2006
16:00
Ma Cao 0–13 Jordan Al-Wakra
Lượng khán giả: 1011
Trọng tài: Khadum Auda Lazim
Saify 8', 9', 48', 60', 89'
Un Tak-Ian 10' (lưới nhà)
Alsapah 13', 16'
Al-Mbaydin 20', 90'
Lao Pak-Kin 45+1' (lưới nhà)
Hammad 75'
Maharmeh 81'
24 tháng 11, 2006
16:00
Kyrgyzstan 2–2 Tajikistan Al-Ahli
Lượng khán giả: 150
Trọng tài: Yang Zhiqiang
Chikishev 21', 26' Khasanov 5', 10'

[sửa] Bảng B

Đội tuyển số trận thắng hoà thua bàn thắng bàn thua điểm
Iraq 3 2 1 0 8 0 7
Syria 3 1 2 0 4 1 5
Singapore 3 0 2 1 1 3 2
Indonesia 3 0 1 2 2 11 1
18 tháng 11, 2006
16:00
Singapore 0–0 Syria Al-Ahli
Lượng khán giả: 1000
Trọng tài: Al-Gharafy Naser
18 tháng 11, 2006
18:00
Indonesia 0–6 Iraq Al-Ahli
Lượng khán giả: 1300
Trọng tài: Yang Zhiqiang
Muhamed 18'
Mohammed 24'
Abd Alla 36', 63'
Alwan 82'
Rehema 89'
21 tháng 11, 2006
16:00
Indonesia 1–4 Syria Al-Ahli
Lượng khán giả: 1000
Trọng tài: Abdulrahman Abdou
Nugraha 50' Alaga 2', 11'
Al Said 17'
Alhamwi 87'
21 tháng 11, 2006
18:00
Singapore 0–2 Iraq Al-Ahli
Lượng khán giả: 300
Trọng tài: Abdullah Balideh
Abd Alla 5'
Mahmoud 7'
24 tháng 11, 2006
18:00
Iraq 0–0 Syria Al-Ahli
Lượng khán giả: 2200
Trọng tài: Krishnan Ramachandran
24 tháng 11, 2006
18:00
Singapore 1–1 Indonesia Al-Wakrah
Lượng khán giả: 1803
Trọng tài: Naser Alghafari
Shariff 83' Sucipto 53'

[sửa] Nam - Vòng 2

[sửa] Bảng A

Đội tuyển số trận thắng hoà thua bàn thắng bàn thua điểm
Uzbekistan 3 3 0 0 6 2 9
Qatar 3 2 0 1 7 2 6
UAE 3 0 1 2 3 7 1
Jordan 3 0 1 2 2 7 1
28 tháng 11, 2006
17:15
UAE 1–2 Uzbekistan Sân Jassim Bin Hamad
Lượng khán giả: 3005
Trọng tài: Bae Jae-Yong
Al Marzooqi 69' Geynrikh 44', 55'

28 tháng 11, 2006
19:45
Qatar 3–0 Jordan Sân Jassim Bin Hamad
Lượng khán giả: 9123
Trọng tài: Hiroyoshi Takayama
Quintana 6'
Mohd 69'
Abdul Rahman 71'

02 tháng 12, 2006
17:15
UAE 1–1 Jordan Sân Jassim Bin Hamad
Trọng tài: Yang Zhiqiang
Khaleifi 59' Al-Saify 45'

02 tháng 12, 2006
19:45
Uzbekistan 1–0 Qatar Sân Jassim Bin Hamad
Trọng tài: Krishnan Ramachandran
Geynrikh 67'

05 tháng 12, 2006
19:45
Qatar 4–1 UAE Sân Jassim Bin Hamad
Trọng tài: Yang Zhiqiang
Quintana 8', 54'
Koni 19'
Abdulmajid 62'
Al Hammadi 64'

05 tháng 12, 2006
19:45
Uzbekistan 3–1 Jordan Sân Al-Gharrafa
Trọng tài: Mahmoud Rafeie
Geynrikh 11'
Denisov 47'
Djeparov 74'
Al-Saify 35'

[sửa] Bảng B

Đội tuyển số trận thắng hoà thua bàn thắng bàn thua điểm
Hàn Quốc 3 3 0 0 6 0 9
Bahrain 3 2 0 1 7 3 6
Việt Nam 3 1 0 2 6 5 3
Bangladesh 3 0 0 3 2 13 0
28 tháng 11, 2006
17:15
Hàn Quốc 3–0 Bangladesh Sân Al-Gharrafa
Lượng khán giả: 102
Trọng tài: Marat Ismailov
Lee Chun-Soo 2'
Park Chu-Young 58', 74'

28 tháng 11, 2006
19:45
Bahrain 2–1 Việt Nam Sân Al-Gharrafa
Lượng khán giả: 75
Trọng tài: Gowder Ajja
Adnan 33', 44' (pen) Lê Công Vinh 40'

02 tháng 12, 2006
17:15
Việt Nam 0–2 Hàn Quốc Sân Grand Hamad
Trọng tài: Abdullah Balideh
Lee Ho 7'
Kim Jin-Kyu 90+2'

02 tháng 12, 2006
19:45
Bahrain 5–1 Bangladesh Sân Grand Hamad
Trọng tài: Ng Kai Lam
Hasan 27', 72'
Husain 39' (pen), 75'
Adnan 80'
Zahid 88'

05 tháng 12, 2006
19:45
Hàn Quốc 1–0 Bahrain Sân Umm-Affai
Trọng tài: Krishnan Ramachandran
Oh Beom-Seok 57'

05 tháng 12, 2006
19:45
Việt Nam 5–1 Bangladesh Sân Grand Hamad
Trọng tài: Atallah Jatli Al Enezi
Phan Thanh Bình 13', 47', 49'
Lê Công Vinh 72'
Lê Tấn Tài 76'
Munna 41'

[sửa] Bảng C

Đội tuyển số trận thắng hoà thua bàn thắng bàn thua điểm
Thái Lan 3 3 0 0 4 0 9
Kuwait 3 2 0 1 5 1 6
Kyrgyzstan 3 1 0 2 3 5 3
Palestine 3 0 0 3 0 6 0
28 tháng 11, 2006
17:15
Thái Lan 1–0 Palestine Sân Umm-Affai
Lượng khán giả: 501
Trọng tài: Ali Albadwawi
Nutnum 11'

28 tháng 11, 2006
19:45
Kuwait 3–0 Kyrgyzstan Sân Umm-Affai
Lượng khán giả: 202
Trọng tài: Ng Kai Lam
Sanad 57'
Almosawi 74'
Al-Mutawa 90+1'

02 tháng 12, 2006
17:15
Kyrgyzstan 0–2 Thái Lan Sân Umm-Affai
Trọng tài: Khadum Auda Lazim
Winothai 7'
Suksomkit 46'

02 tháng 12, 2006
19:45
Kuwait 2–0 Palestine Sân Umm-Affai
Trọng tài: Hiroyoshi Takayama
Alenezi 15'
Almutawa 70'

05 tháng 12, 2006
17:15
Thái Lan 1–0 Kuwait Sân Al-Gharrafa
Trọng tài: Ajja Gowder
Winothai 37' (pen)

05 tháng 12, 2006
17:15
Kyrgyzstan 3–0 Palestine Sân Umm-Affai
Trọng tài: Hiroyoshi Takayama
Harchenko 39'
Ablakimov 42'
Valiev 58'

[sửa] Bảng D

Đội tuyển số trận thắng hoà thua bàn thắng bàn thua điểm
Iran 3 3 0 0 7 2 9
Hồng Kông 3 1 1 1 3 3 4
Ấn Độ 3 1 1 1 3 4 4
Maldives 3 0 0 3 2 6 0
29 tháng 11, 2006
17:15
Ấn Độ 1–1 Hồng Kông Sân Al-Gharrafa
Lượng khán giả: 100
Trọng tài: Jaafar Alawi Jawad Mahfoodh
Papachan 89' Chan Siu Ki 92'

29 tháng 11, 2006
19:45
Iran 3–1 Maldives Sân Al-Gharrafa
Lượng khán giả: 800
Trọng tài: Atallah Jatli Al Enezi
Borhani 15'
Zare 22'
Kolahkaj 86'
Ali 77'

03 tháng 12, 2006
17:15
Ấn Độ 2–1 Maldives Sân AJassim Bin Hamad
Trọng tài: Ali Albadwawi
Singh 34'
Chakraborthy 89'
Ashfaq 38'

03 tháng 12, 2006
19:45
Hồng Kông 1–2 Iran Sân AJassim Bin Hamad
Trọng tài: Atallah Jatli Al Enezi
Sham Kwok Keung 8' Zare 39'
Borhani 64' (pen)

06 tháng 12, 2006
17:15
Iran 2–0 Ấn Độ Sân AJassim Bin Hamad
Trọng tài: Abdulrahman Abdou
Akbari 78'
Borhani 92'

06 tháng 12, 2006
17:15
Hồng Kông 1–0 Maldives Sân Al-Gharrafa
Trọng tài: Kadhum Auda Lazim
Ambassa Guy 11'

[sửa] Bảng E

Đội tuyển số trận thắng hoà thua bàn thắng bàn thua điểm
Trung Quốc 3 3 0 0 6 2 9
Iraq 3 2 0 1 6 1 6
Oman 3 1 0 2 4 5 3
Malaysia 3 0 0 3 2 10 0
29 tháng 11, 2006
17:15
Oman 3–1 Malaysia Sân Grand Hamad
Lượng khán giả: 552
Trọng tài: Abdulrahman Racho
Nor Farhan 40' (lưới nhà)
Al Ghailani 57'
Al-Maimani 91'
Jaafar 62'

29 tháng 11, 2006
19:45
Trung Quốc 1–0 Iraq Sân Grand Hamad
Lượng khán giả: 615
Trọng tài: Abdulrahman Abdou
Zhou Haibin 7'

03 tháng 12, 2006
17:15
Malaysia 1–3 Trung Quốc Sân Grand Hamad
Trọng tài: Cờ Hàn Quốc Bae Jae-Yong
Jaafar 66' Zhou Haibin 41'
Gao Lin 52'
Feng Xiaoting 72'

03 tháng 12, 2006
19:45
Oman 0–2 Iraq Sân Grand Hamad
Trọng tài: Cờ Ấn Độ Ajja Gowder
Rehema 30'
Khashen 45+2'

06 tháng 12, 2006
19:45
Malaysia 0–4 Iraq Sân Grand Hamad
Trọng tài: Cờ Jordan Naser Alghafary
Rehema 14'
Mahmoud 54', 55'
Abd Alla 65'

06 tháng 12, 2006
19:45
Trung Quốc 2–1 Oman Sân Qatar SC
Trọng tài: Cờ Uzbekistan Marat Ismailov
Gao Lin 42'
Zheng Zhi 55' (pen)
Hadid 21' (pen)

[sửa] Bảng F

Đội tuyển số trận thắng hoà thua bàn thắng bàn thua điểm
Bắc Triều Tiên 3 2 1 0 3 1 7
Nhật Bản 3 2 0 1 5 4 6
Syria 3 1 1 1 2 1 4
Pakistan 3 0 0 3 2 6 0
29 tháng 11, 2006
17:15
Nhật Bản 3–2 Pakistan Sân Qatar SC
Lượng khán giả: 207
Trọng tài: Ranjith Muhandiram Arachchilage
Honda 2'
Taniguchi 32', 57'
Rasool 61'
Akram 82'

29 tháng 11, 2006
19:45
Bắc Triều Tiên 0–0 Syria Sân Qatar SC
Lượng khán giả: 1002
Trọng tài: Naser Alghfari

03 tháng 12, 2006
17:15
Syria 0–1 Nhật Bản Sân Qatar SC
Trọng tài: Mahmoud Rafeie
Hirayama 77'

03 tháng 12, 2006
19:45
Bắc Triều Tiên 1–0 Pakistan Sân Qatar SC
Trọng tài: Marat Ismailov
Kim Chol-Ho 53'

06 tháng 12, 2006
17:15
Syria 2–0 Pakistan Sân Hamad Stadium
Trọng tài: Jaafar Mahfoodh
Al Said 41', 89'

06 tháng 12, 2006
17:15
Nhật Bản 1–2 Bắc Triều Tiên Sân Qatar SC
Trọng tài: Tiêu bản:Tên nước UAE Ali Albadwawi
Ichiyanagi 7' Hong Yong-Jo 4'
Kim Yong-Jun 63'

[sửa] Đội nhì bảng xuất sắc nhất

Đội tuyển số trận thắng hoà thua bàn thắng bàn thua điểm
Qatar 3 2 0 1 7 2 6
Iraq 3 2 0 1 6 1 6
Bahrain 3 2 0 1 7 3 6
Kuwait 3 2 0 1 5 1 6
Nhật Bản 3 2 0 1 5 4 6
Hồng Kông 3 1 1 1 3 3 4

Qatar và Iraq lọt vào vòng tứ kết

[sửa] Nam - Đấu loại trực tiếp

Tứ kết Bán kết Chung kết
                   
09 tháng 12        
  Thái Lan  0
12 tháng 12
  Qatar  3  
  Qatar  2
09 tháng 12
    Iran  0  
  Trung Quốc  2 (7)
15 tháng 12
  Iran (pen)  2 (8)  
  Qatar  1
09 tháng 12
    Iraq  0
  Uzbekistan  1
12 tháng 12
  Iraq (hiệp phụ)  2  
  Iraq  1 Tranh hạng ba
09 tháng 12
    Hàn Quốc  0  
  Hàn Quốc  3   Iran (hiệp phụ)  1
  Bắc Triều Tiên  0     Hàn Quốc  0
14 tháng 12


[sửa] Tứ kết

09 tháng 12, 2006
16:00
Trung Quốc 2–2 (hiệp phụ)
7–8 (phạt đền)
Iran Sân Umm-Affai
Trọng tài: Naser Alghafary
Feng Xiaoting 51'
Zhou Haibin 98'
Borhani 39'
Hosseini 105+1'
    Sút phạt đền  
Zheng Zhi: hỏng
Sun Xiang: thành công
Cui Peng: thành công
Zhou Haibin: thành công
Zhao Xuri: thành công
Feng Xiaoting: thành công
Hao Junmin: thành công
Liu Yu: thành công
Zhao Ming: hỏng
7–8 Borhani: thành công
Yavarzadeh: thành công
Zare: hỏng
Akbari: thành công
Heydari: thành công
Oladi: thành công
Hosseini: thành công
Montazeri: thành công
Arzani: thành công
 

09 tháng 12, 2006
16:00
Uzbekistan 1–2
(hiệp phụ)
Iraq Sân Al-Gharrafa
Trọng tài: Krishnan Ramachandran
Alexander Geynrikh 45+1' Muhamed 10'
Alwan 95'

09 tháng 12, 2006
19:00
Thái Lan 0–3 Qatar Sân Al-Gharrafa
Trọng tài: Hiroyoshi Takayama
Al Khalfan 26', 50'
Koni 51'

09 tháng 12, 2006
19:00
Hàn Quốc 3–0 Bắc Triều Tiên Sân Umm-Affai
Trọng tài: Abdulrahman Racho
Kim Chi-Woo 31'
Yeom Ki-Hun 34'
Jung Jo-Gook 57'

[sửa] Bán kết

12 tháng 12, 2006
16:00
Iraq 1–0 Hàn Quốc Sân Al-Gharrafa
Trọng tài: Ali Albadwawi
Mujbel 24'

12 tháng 12, 2006
19:00
Qatar 2–0 Iran Sân Jassim Bin Hamad
Trọng tài: Cờ Trung Quốc Yang Zhiqiang
Quintana 28'
Abdulrahman 74'

[sửa] Trận tranh huy chương đồng

14 tháng 12, 2006
17:30
Iran 1–0
(hiệp phụ)
Hàn Quốc Sân Al-Gharrafa
Trọng tài: Abdulrahman Abdou
Kolahkaj 114'

[sửa] Trận tranh huy chương vàng

15 tháng 12, 2006
15:00
Qatar 1–0 Iraq Sân Jassim Bin Hamad
Trọng tài: Hiroyoshi Takayama
Bilal 65'



Hình:Goud.png Hình:Zilver.png Hình:Brons.png
Qatar Iraq Iran
Majdi Abdulla Siddiq
Bilal Mohammed Rajab
Magid Mohammed Hassan
Talal Al Bloushi
Yusef Ahmed Ali
Abdulla Mohammed Al Berik
Abdulla Obeid Koni
Mesaad Ali Al Mohsen
Sebastián Quintana
Wesam Rizik Abdulmajid
Younis Ali Rahmati
Khalfan Ibrahim
Qasem Abdulhamid Burhan
Mohamed Saqr Ahmed
Ali Nasser Saleh
Hussain Yasser Abdulrahman
Adel Lamy Mohd
Ibrahim Abdulla Al Ghanim
Waled Jassem Abdualla
Ahmed Mohammed
Muaad Salem
Mostafa Abd Alla
Alaa Khasen
Ali Alwan
Samer Mujbel
Haider Husain
Ali Adelnabe
Ali Rehema
Hader Kaw
Haider Hantosh
Karrar Mohammed
Jasim Haji
Salam Ali
Usama Ali
Younis Mahmoud
Muhamed Ali
Mohammed Khadum
Mohammed Raheem
Adel Kolahkaj
Khosro Heydari
Arash Borhani
Mazyar Zare
Milad Nori
Pejman Montazeri
Jalal Hosseini
Jalal Akbari
Mohammad Nori
Mohammad Gholamin
Mehrdad Oladi
Hossein Mahani
Hassan Roudbarian
Ehsan Khorsandi
Behshad Yavarzadeh
Alireza Haghighi
Saeid Chahjouee
Mohsen Arzani
Mehrdad Pooladi

[sửa] Nam - Cầu thủ ghi bàn

7 bàn
  • Tiêu bản:Tên nước Jordan Odai Alsaify
5 bàn
  • Tiêu bản:Tên nước Uzbekistan Alexander Geynrikh
4 bàn
  • Tiêu bản:Tên nước Iran Arash Borhani
  • Tiêu bản:Tên nước Iraq Mostafa Abd Alla
  • Tiêu bản:Tên nước Qatar Sebastián Quintana
3 bàn
  • Tiêu bản:Tên nước Bahrain Sayed Mohamed Adnan
  • Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Zhou Haibin
  • Tiêu bản:Tên nước Iraq Younis Mahmoud
  • Tiêu bản:Tên nước Iraq Ali Rehema
  • Tiêu bản:Tên nước Syria Maher Al Said
  • Tiêu bản:Tên nước Tajikistan Bakhtier Khasanov
  • Tiêu bản:Tên nước Việt Nam Phan Thanh Bình
2 bàn
  • Tiêu bản:Tên nước Bahrain Ismaeel Abdullatif Hasan
  • Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Feng Xiaoting
  • Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Gao Lin
  • Tiêu bản:Tên nước Iran Mazyar Zare
  • Tiêu bản:Tên nước Iraq Ali Alwan
  • Tiêu bản:Tên nước Iraq Karrar Muhamed
  • Tiêu bản:Tên nước Jordan Isam Al-Mbaydin
  • Tiêu bản:Tên nước Jordan Issa Alsapah
  • Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Hiroyuki Taniguchi
  • Tiêu bản:Tên nước Kyrgyzstan Sergey Chikishev
  • Tiêu bản:Tên nước Kyrgyzstan Vadim Harchenko
  • Tiêu bản:Tên nước Kyrgyzstan Evgeny Malinin
  • Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Park Chu-Young
  • Tiêu bản:Tên nước Malaysia Mohammad Hardi Jaafar
  • Tiêu bản:Tên nước Qatar Khalfan Ibrahim
  • Tiêu bản:Tên nước Qatar Abdulla Koni
  • Tiêu bản:Tên nước Qatar Hussain Yaser Abdulrahman
  • Tiêu bản:Tên nước Syria Abdulfattah Alaga
  • Tiêu bản:Tên nước Thái Lan Teerathep Winothai
  • Tiêu bản:Tên nước Tajikistan Khurshed Makhmudov
  • Tiêu bản:Tên nước Việt Nam Lê Công Vinh
1 bàn
  • Tiêu bản:Tên nước Bangladesh Md Zahid Hossain Zahid
  • Tiêu bản:Tên nước Bangladesh Motiur Rahman Munna
  • Tiêu bản:Tên nước Bahrain Mohamed Husain
  • Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Zheng Zhi
  • Tiêu bản:Tên nước Hồng Kông Gerard Ambassa Guy
  • Tiêu bản:Tên nước Hồng Kông Sham Kwok Keung
  • Tiêu bản:Tên nước Hồng Kông Chan Siu Ki
  • Tiêu bản:Tên nước Indonesia Gherry Nugraha
  • Tiêu bản:Tên nước Indonesia Tony Sucipto
  • Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Subhash Chakraborthy
  • Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Pradeep Papachan
  • Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Irungbarn Surkumar Singh
  • Tiêu bản:Tên nước Iran Jalal Akbari
  • Tiêu bản:Tên nước Iran Jalal Hosseini
  • Tiêu bản:Tên nước Iran Adel Kolahkaj
  • Tiêu bản:Tên nước Iraq Alaa Khashen
  • Tiêu bản:Tên nước Iraq Ahmed Mohammed
  • Tiêu bản:Tên nước Iraq Samer Mujbel
  • Tiêu bản:Tên nước Jordan Mosa Hammad
  • Tiêu bản:Tên nước Jordan Mohannad Maharmeh
  • Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Sōta Hirayama
  • Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Keisuke Honda
  • Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Yugo Ichiyanagi
  • Tiêu bản:Tên nước Kyrgyzstan Roman Ablakimov
  • Tiêu bản:Tên nước Kyrgyzstan Azamat Ishenbaev
  • Tiêu bản:Tên nước Kyrgyzstan Almazbek Mirzaliev
  • Tiêu bản:Tên nước Kyrgyzstan Ruslan Sydykov
  • Tiêu bản:Tên nước Kyrgyzstan Vladimir Verevkin
  • Tiêu bản:Tên nước Kyrgyzstan Timur Valiev
  • Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Jung Jo-Gook
  • Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Kim Chi-Woo
  • Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Kim Jin-Kyu
  • Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Lee Chun-Soo
  • Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Lee Ho
  • Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Oh Beom-Seok
  • Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Yeom Ki-Hun
  • Tiêu bản:Tên nước Kuwait Hamad Alenezi
  • Tiêu bản:Tên nước Kuwait Husain Almosawi
  • Tiêu bản:Tên nước Kuwait Abdullah Almutawa
  • Tiêu bản:Tên nước Kuwait Bader Al Mutawa
  • Tiêu bản:Tên nước Kuwait Mohammad Sanad
  • Tiêu bản:Tên nước Ma Cao Leong Chong-In
  • Tiêu bản:Tên nước Maldives Ali Ashad
  • Tiêu bản:Tên nước Maldives Ali Ashfaq
  • Tiêu bản:Tên nước Oman Ibrahim Al Ghailani
  • Tiêu bản:Tên nước Oman Badar Al-Maimani
  • Tiêu bản:Tên nước Oman Ahmed Hadid
  • Tiêu bản:Tên nước Pakistan Naveed Akram
  • Tiêu bản:Tên nước Pakistan Muhammad Rasool
  • Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Hong Yong-Jo
  • Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Kim Chol-Ho
  • Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Kim Yong-Jun
  • Tiêu bản:Tên nước Qatar Wesam Rizik
  • Tiêu bản:Tên nước Qatar Adel Lamy
  • Tiêu bản:Tên nước Singapore Ashrin Shariff
  • Tiêu bản:Tên nước Syria Mohammad Alhamwi
  • Tiêu bản:Tên nước Thái Lan Suchao Nutnum
  • Tiêu bản:Tên nước Thái Lan Sutee Suksomkit
  • Tiêu bản:Tên nước Tajikistan Naim Nosirov
  • Tiêu bản:Tên nước UAE Yousef Al Hammadi
  • Tiêu bản:Tên nước UAE Adel Al Marzooqi
  • Tiêu bản:Tên nước UAE Ahmed Khaleifi
  • Tiêu bản:Tên nước Uzbekistan Vitaliy Denisov
  • Tiêu bản:Tên nước Uzbekistan Server Djeparov
  • Tiêu bản:Tên nước Việt Nam Lê Tấn Tài
Ghi bàn váo lưới nhà
  • Tiêu bản:Tên nước Macao Lao Pak-Kin (trong hai trận gặp Tajikistan và Jordan)
  • Tiêu bản:Tên nước Macao Un Tak-Ian (trong trận gặp Jordan)
  • Tiêu bản:Tên nước Malaysia Mohammed Nor Farhan (trong trận gặp Oman)

[sửa] Nữ - Vòng bảng

[sửa] Bảng X

Đội tuyển số trận thắng hoà thua bàn thắng bàn thua điểm
Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Nhật Bản 3 3 0 0 18 0 9
Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc 3 2 0 1 19 1 6
Tiêu bản:Tên nước Thái Lan Thái Lan 3 1 0 2 5 11 3
Tiêu bản:Tên nước Jordan Jordan 3 0 0 3 0 30 0
30 tháng 11, 2006
17:15
Nhật Bản Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản 13–0 Tiêu bản:Tên nước Jordan Jordan Sân Grand Hamad
Trọng tài: Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Ri Hong-Sil
Yanagita 16', 71'
Miyama 20'
Sudo 32'
Arakawa 34'
Sawa 50', 78', 90'
Sakaguchi 53', 65', 77', 81'
Sakai 85'

30 tháng 11, 2006
19:45
Trung Quốc Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc 7–0 Tiêu bản:Tên nước Thái Lan Thái Lan Sân Grand Hamad
Trọng tài: Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Bentla D Coth
Wang Kun 3'
Han Duan 7', 21', 45'
Yuan Fan 41', 53'
Wang Dandan 73'

04 tháng 12, 2006
17:15
Thái Lan Tiêu bản:Tên nước Thái Lan 0–4 Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Nhật Bản Sân Al-Gharrafa
Trọng tài: Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hong Eun-Ah
Sakaguchi 42'
Ohno 65'
Arakawa 77'
Ando 90'

04 tháng 12, 2006
19:45
Jordan Tiêu bản:Tên nước Jordan 0–12 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc Sân Al-Gharrafa
Trọng tài: Tiêu bản:Tên nước Úc Krystyna Szokolai
Han Duan 9', 15', 45+2', 47'
Ren Liping 22', 35'
Wang Kun 26', 39'
Elzogheir 28' (lưới nhà)
Li Jie 65'
Ma Xiaoxu 68', 73'

07 tháng 12, 2006
19:45
Trung Quốc Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc 0–1 Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Nhật Bản Sân Umm-Affai
Trọng tài: Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hong Eun-Ah
Iwashimizu 27'

07 tháng 12, 2006
19:45
Jordan Tiêu bản:Tên nước Jordan 0–5 Tiêu bản:Tên nước Thái Lan Thái Lan Sân Grand Hamad
Trọng tài: Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Deng Junxia
Changplook 27'
Kaeobaen 39'
Chawong 48'
Paengthem 70', 83'

[sửa] Bảng Y

Đội tuyển số trận thắng hoà thua bàn thắng bàn thua điểm
Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Bắc Triều Tiên 3 3 0 0 13 1 9
Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hàn Quốc 3 2 0 1 6 5 6
Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (bóng đá) Đài Loan 3 1 0 2 3 7 3
Tiêu bản:Tên nước Việt Nam Việt Nam 3 0 0 3 2 11 0
30 tháng 11, 2006
17:15
Hàn Quốc Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc 2–0 Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (bóng đá) Đài Loan Sân Qatar SC
Trọng tài: Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Iwaki Mariko
Ji So-Yun 13', 67'

30 tháng 11, 2006
19:45
Bắc Triều Tiên Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên 5–0 Tiêu bản:Tên nước Việt Nam Việt Nam Sân Qatar SC
Trọng tài: Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Niu Huijun
Kil Son-Hui 5', 45+1'
Ri Un-Gyong 17'
Kim Kyong-Hwa 22'
Ri Kum-Suk 27'

04 tháng 12, 2006
17:15
Việt Nam Tiêu bản:Tên nước Việt Nam 1–3 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hàn Quốc Sân Umm-Affai
Trọng tài: Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Deng Junxia
Bùi Thị Tuyết Mai 79' Kim Jin-Hee 2'
Park Hee-Young 6'
Kim Joo-Hee 60'

04 tháng 12, 2006
19:45
Đài Loan Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (bóng đá) 0–4 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hàn Quốc Sân Umm-Affai
Trọng tài: Tiêu bản:Tên nước Thái Lan Pannipar Kamnueng
Kim Kyong-Hwa 6', 53'
Ri Un-Suk 49'
Ho Sun-Hui 55'

07 tháng 12, 2006
17:15
Đài Loan Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (bóng đá) 3–1 Tiêu bản:Tên nước Việt Nam Việt Nam Sân UGrand Hamad
Trọng tài: Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Ri Hong-Sil
Tsai Li-Chen 6', 41'
Lee Hsueh-Hua 90+3' (pen)
Bùi Thị Tuyết Mai 19'

07 tháng 12, 2006
17:15
Bắc Triều Tiên Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên 4–1 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hàn Quốc Sân Umm-Affai
Trọng tài: Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Bentla D Coth
Ri Kum-Suk 10', 17'
Kim Kyong-Hwa 12'
Ri Un-Gyong 70'
Park Hee-Young 25'

[sửa] Nữ - Vòng đấu loại trực tiếp

  Bán kết Chung kết
             
10 tháng 12
 Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Nhật Bản 3  
 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hàn Quốc 1  
 
13 tháng 12
     Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Nhật Bản 0 (2)
   Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Bắc Triều Tiên (pen) 0 (4)
 
 
Tranh hạng ba
10 tháng 12 13 tháng 12
 Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Bắc Triều Tiên (aet) 3  Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hàn Quốc  0
 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc 1    Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc  2


[sửa] Bán kết

10 tháng 12, 2006
16:00
Nhật Bản Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản 3–1 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hàn Quốc Sân Qatar SC
Trọng tài: Tiêu bản:Tên nước Úc Krystyna Szokolai
Iwashimizu 47'
Yanagita 72'
Nagasato 82'
Park Hee-Young 89'

10 tháng 12, 2006
19:00
Bắc Triều Tiên Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên 3–1
(hiệp phụ)
Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc Sân Qatar SC
Trọng tài: Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Bentla D Coth
Kil Son-Hui 21'
Ri Kum-Suk 94'
Ri Un-Gyong 99'
Wang Dandan 10'

[sửa] Trận tranh huy chương đồng

13 tháng 12, 2006
16:00
Hàn Quốc Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc 0–2 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc Sân Qatar SC
Trọng tài: Tiêu bản:Tên nước Thái Lan Pannipar Kamnueng
Wang Kun 40', 66'

[sửa] Trận tranh huy chương vàng

13 tháng 12, 2006
19:00
Nhật Bản Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản 0–0 (hiệp phụ)
2–4 (phạt đền)
Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Bắc Triều Tiên Sân Qatar SC
Trọng tài: Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Niu Huijun
    Sút phạt đền  
Sawa: hỏng
Ando: hỏng
Nagasako: thành công
Nakaoka: thành công
2–4 Ri Kum-Suk: thành công
Ri Un-Gyong: thành công
Ho Sun-Hui: thành công
Jong Pok-Sim: thành công
 


Hình:Goud.png Hình:Zilver.png Hình:Brons.png
Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Bắc Triều Tiên Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Nhật Bản Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc
Ri Kum-Suk
Ri Un-Suk
Sonu Kyong-Sun
Jong Pok-Sim
Kim Kyong-Hwa
Kim Hye-Yong
Ri Un-Hyang
Ri Un-Gyong
Phi Un-Hui
Jang Ok-Gyong
Song Jong-Sun
Kim Tan-Sil
Ho Sun-Hui
Kil Son-Hui
Jon Myong-Hui
Kim Yong-Ae
Om Jong-Ran
Kong Hye-Ok
Nozomi Yamago
Aya Shimokozuru
Tomoe Sakai
Miyuki Yanagita
Yuki Nagasato
Shinobu Ohno
Aya Miyama
Karina Maruyama
Azusa Iwashimizu
Maiko Nakaoka
Miho Fukumoto
Homare Sawa
Eriko Arakawa
Akiko Sudo
Mizuho Sakaguchi
Kozue Ando
Kyoko Yano
Hiromi Isozaki
Qu Feifei
Pan Lina
Wei Pu
Yuan Fan
Wang Dandan
Ren Liping
Zhang Tong
Li Jie
Bi Yan
Han Duan
Han Wenxia
Ma Xiaoxu
Liu Yali
Zhang Yanru
Weng Xinzhi
Wang Kun
Liu Huana
Yue Min

[sửa] Nữ - Cầu thủ ghi bàn

7 bàn
  • Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Han Duan
6 bàn
  • Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Mizuho Sakaguchi
5 bàn
  • Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Wang Kun
3 bàn
  • Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Wang Kun
  • Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Kim Kyong-Hwa
  • Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Kil Son-Hui
  • Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Park Hee Young
  • Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Homare Sawa
  • Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Miyuki Yanagita
2 goals
  • Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (bóng đá) Tsai Li-Chen
  • Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Ma Xiaoxu
  • Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Ren Liping
  • Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Yuan Fan
  • Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Wang Dandan
  • Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Ji So-Yun
  • Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Ri Kum-Suk
  • Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Ri Un-Gyong
  • Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Eriko Arakawa
  • Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Azusa Iwashimizu
  • Tiêu bản:Tên nước Việt Nam Bùi Thị Tuyết Mai
  • Tiêu bản:Tên nước Thái Lan Sukunya Paengthem
1 bàn
  • Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (bóng đá) Lee Hsueh-Hua
  • Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Li Jie
  • Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Akiko Sudo
  • Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Ando Kozue
  • Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Aya Miyama
  • Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Ohno Shinobu
  • Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Sakai Tomoe
  • Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Yuki Nagasato
  • Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Kim Jin Hee
  • Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Kim Joo Hee
  • Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Ho Sun Hui
  • Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Ri Un Suk
  • Tiêu bản:Tên nước Thái Lan Darut Changplook
  • Tiêu bản:Tên nước Thái Lan Suphaphon Kaeobaen
  • Tiêu bản:Tên nước Thái Lan Chidtawan Chawong
Ghi bàn vào lưới nhà
  • Tiêu bản:Tên nước Jordan Suha Elzogheir (ghi trong trận gặp Trung Quốc)

[sửa] Xem thêm

  • Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á
Ngôn ngữ khác