Nônan
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nônan | |
---|---|
![]() ![]() |
|
Tổng quan | |
IUPAC | n-Nônan |
Công thức hóa học | C9H20 |
SMILES | CCCCCCCCC |
Phân tử gam | 128,2 g/mol |
Bề ngoài | chất lỏng không màu |
số CAS | [111-84-2] |
Thuộc tính | |
Tỷ trọng và pha | 0,718 g/ml, lỏng |
Độ hoà tan trong nước | không hoà tan |
Nhiệt độ nóng chảy | - 53 °C |
Nhiệt độ sôi | 151 °C |
Độ nhớt | ? |
Nguy hiểm | |
MSDS | MSDS ngoài |
Phân loại của EU | |
NFPA 704 | |
Nguy hiểm | |
An toàn | |
Điểm bốc cháy | 31 °C |
Nhiệt độ tự bốc cháy | 205 °C |
Giới hạn nổ | 0,8–2,9% |
Số RTECS | RA6115000 |
Dữ liệu bổ sung | |
Cấu trúc và tính chất |
n, εr, v.v.. |
Tính chất nhiệt động |
Pha Rắn, lỏng, khí |
Phổ | UV, IR, NMR, MS |
Hóa chất liên quan | |
Ankan liên quan | Octan Decan |
Hợp chất liên quan | |
Ngoại trừ có thông báo khác, các dữ liệu được lấy ở 25°C, 100 kPa Thông tin về sự phủ nhận và tham chiếu |
Nônan (nonane) là một hyđrôcacbon thuộc nhóm ankan có công thức C9H20.
[sửa] Liên kết ngoài
Một số chất trong dãy đồng đẳng ankan | |||||||||||||||||||||||||||||||
mêtan |
| |
êtan |
| |
prôpan |
| |
butan |
| |
pentan |
| |
hexan |
|||||||||||||||||||||
heptan |
| |
octan |
| |
nônan |
| |
decan |
| |
undecan |
| |
dodecan |
|