Giải vô địch bóng đá hạng nhất Việt Nam 2007
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
![]() |
Bài này hoặc phần này nói về một sự kiện thể thao sắp hoặc đang diễn ra. Thông tin ở đây có thể chỉ có tính chất dự đoán hoặc sẽ thay đổi nhanh chóng do sự kiện sắp diễn ra và có các kết quả thi đấu. |
Giải vô địch bóng đá hạng nhất 2007 (Cúp Alphanam/Fuji) diễn ra từ 3 tháng 3 đến 22 tháng 9 2007.
Đội bóng đá Sơn Đồng Tâm Long An được công ty Thể thao Đồng Tâm chuyển giao cho công ty Hoàng Phát Thể Thao và có tên mới là câu lạc bộ bóng đá Xi măng Vinakansai Ninh Bình.
Mục lục |
[sửa] Thông tin về giải đấu
- Câu lạc bộ bóng đá Hải Phòng lấy tên mới là Vạn Hoa Hải Phòng [1].
- Ở lượt đi, sân nhà của đội bóng đá Than Quảng Ninh là sân vận động Cửa Ông, thay cho sân vận động Cẩm Phả đang sửa chữa.
- Các huấn luyện viên bị sa thải: Laszlo Kleber (Hải Phòng), Nguyễn Kim Hằng (Tiền Giang), Nguyễn Thanh Sơn (Đá Mỹ Nghệ), Nguyễn Thành Kiểm (Cần Thơ).
[sửa] Tổng kết
[sửa] Bảng xếp hạng
Bảng xếp hạng tạm thời sau 5 vòng đấu | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | An Giang | 5 | 4 | 0 | 1 | 10-3 | 12 |
2 | Đồng Nai | 5 | 3 | 1 | 1 | 6-1 | 10 |
3 | Than Quảng Ninh | 5 | 0 | 0 | 0 | 0-0 | 10 |
4 | Vạn Hoa Hải Phòng | 5 | 0 | 0 | 0 | 0-0 | 9 |
5 | Tây Ninh | 5 | 0 | 0 | 0 | 0-0 | 9 |
6 | Thành Nghĩa - Quảng Ngãi | 5 | 0 | 0 | 0 | 0-0 | 9 |
7 | Thể Công Vietel | 5 | 0 | 0 | 0 | 0-0 | 8 |
8 | Thép Pomina Tiền Giang | 5 | 0 | 0 | 0 | 0-0 | 7 |
9 | Quân khu 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0-0 | 6 |
10 | Xi măng Vinakansai Ninh Bình | 5 | 0 | 0 | 0 | 0-0 | 4 |
11 | Cần Thơ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0-0 | 4 |
12 | Quảng Nam | 5 | 0 | 0 | 0 | 0-0 | 4 |
13 | Quân khu 4 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0-0 | 3 |
14 | Đá Mỹ Nghệ Sài Gòn | 5 | 0 | 0 | 0 | 0-0 | 1 |
[sửa] Lịch thi đấu và kết quả
Lượt đi | Trận | Lượt về | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày | Sân | Tỷ số | Đội | Đội | Tỷ số | Sân | Ngày | |
3 tháng 3 | Lạch Tray | 3-1 | Vạn Hoa Hải Phòng | - | Than Quảng Ninh | Cẩm Phả | 9 tháng 6 | |
Quảng Ngãi | 2-1 | Thành Nghĩa - Quảng Ngãi | - | Quảng Nam | Quảng Nam | |||
Quân khu 4 | 2-1 | Quân khu 4 | - | Quân khu 5 | Quân khu 5 | |||
Cần Thơ | 0-2 | Cần Thơ | - | An Giang | An Giang | |||
Tây Ninh | 2-0 | Tây Ninh | - | Đá Mỹ Nghệ Sài Gòn | Củ Chi | |||
4 tháng 3 | Mỹ Đình | 1-0 | Thể Công Vietel | - | Xi măng Vinakansai Ninh Bình | Ninh Bình | ||
Tiền Giang | 0-2 | Thép Pomina Tiền Giang | - | Đồng Nai | Đồng Nai | 10 tháng 6 | ||
10 tháng 3 | Ninh Bình | 1-1 | Xi măng Vinakansai Ninh Bình | - | Vạn Hoa Hải Phòng | Lạch Tray | 16 tháng 6 | |
Cửa Ông | 1-0 | Than Quảng Ninh | - | Thể Công Vietel | Mỹ Đình | |||
Quảng Nam | 1-0 | Quảng Nam | - | Quân khu 4 | Quân khu 4 | |||
Quân khu 5 | 1-1 | Quân khu 5 | - | Thành Nghĩa - Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | |||
Đồng Nai | 1-0 | Đồng Nai | - | Tây Ninh | Tây Ninh | |||
An Giang | 2-0 | An Giang | - | Thép Pomina Tiền Giang | Tiền Giang | |||
Củ Chi | 0-1 | Đá Mỹ Nghệ Sài Gòn | - | Cần Thơ | Cần Thơ | |||
17 tháng 3 | Mỹ Đình | 1-1 | Thể Công Vietel | - | Vạn Hoa Hải Phòng | Lạch Tray | 4 tháng 8 | |
Ninh Bình | 1-2 | Xi măng Vinakansai Ninh Bình | - | Than Quảng Ninh | Cẩm Phả | |||
Quảng Ngãi | 3-2 | Thành Nghĩa - Quảng Ngãi | - | Quân khu 4 | Quân khu 4 | |||
Quảng Nam | 0-0 | Quảng Nam | - | Quân khu 5 | Quân khu 5 | |||
Tây Ninh | 2-0 | Tây Ninh | - | An Giang | An Giang | |||
Đồng Nai | 0-0 | Đồng Nai | - | Đá Mỹ Nghệ Sài Gòn | Củ Chi | |||
18 tháng 3 | Tiền Giang | 1-1 | Thép Pomina Tiền Giang | - | Cần Thơ | Cần Thơ | ||
24 tháng 3 | Quân khu 5 | 1-0 | Quân khu 5 | - | Xi măng Vinakansai Ninh Bình | Ninh Bình | 7 tháng 8 | |
Lạch Tray | 1-1 | Vạn Hoa Hải Phòng | - | Thành Nghĩa - Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | |||
Cửa Ông | 1-0 | Than Quảng Ninh | - | Quảng Nam | Quảng Nam | |||
Củ Chi | 1-3 | Đá Mỹ Nghệ Sài Gòn | - | Thép Pomina Tiền Giang | Tiền Giang | |||
An Giang | 1-0 | An Giang | - | Đồng Nai | Đồng Nai | |||
Cần Thơ | 0-1 | Cần Thơ | - | Tây Ninh | Tây Ninh | |||
Quân khu 4 | 1-3 | Quân khu 4 | - | Thể Công Vietel | Mỹ Đình | 8 tháng 8 | ||
31 tháng 3 | Quân khu 4 | 1-3 | Quân khu 4 | - | Xi măng Vinakansai Ninh Bình | Ninh Bình | 11 tháng 8 | |
Quân khu 5 | 1-1 | Quân khu 5 | - | Thể Công Vietel | Mỹ Đình | |||
Lạch Tray | 7-1 | Vạn Hoa Hải Phòng | - | Quảng Nam | Quảng Nam | |||
Cửa Ông | 0-0 | Than Quảng Ninh | - | Thành Nghĩa - Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | |||
Đồng Nai | 3-0 | Đồng Nai | - | Cần Thơ | Cần Thơ | |||
An Giang | 5-1 | An Giang | - | Đá Mỹ Nghệ Sài Gòn | Củ Chi | |||
1 tháng 4 | Tiền Giang | 1-0 | Thép Pomina Tiền Giang | - | Tây Ninh | Tây Ninh | ||
7 tháng 4 | Tây Ninh | Tây Ninh | - | Quân khu 4 | Quân khu 4 | 18 tháng 8 | ||
Củ Chi | Đá Mỹ Nghệ Sài Gòn | - | Quân khu 5 | Quân khu 5 | ||||
Cần Thơ | Cần Thơ | - | Vạn Hoa Hải Phòng | Lạch Tray | ||||
An Giang | An Giang | - | Than Quảng Ninh | Cẩm Phả | ||||
Ninh Bình | Xi măng Vinakansai Ninh Bình | - | Thành Nghĩa - Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | ||||
Quảng Nam | Quảng Nam | - | Đồng Nai | Đồng Nai | ||||
8 tháng 4 | Mỹ Đình | Thể Công Vietel | - | Thép Pomina Tiền Giang | Tiền Giang | |||
14 tháng 4 | Tây Ninh | Tây Ninh | - | Quân khu 5 | Quân khu 5 | 21 tháng 8 | ||
Củ Chi | Đá Mỹ Nghệ Sài Gòn | - | Quân khu 4 | Quân khu 4 | ||||
Cần Thơ | Cần Thơ | - | Than Quảng Ninh | Cẩm Phả | ||||
An Giang | An Giang | - | Vạn Hoa Hải Phòng | Lạch Tray | ||||
Tiền Giang | Thép Pomina Tiền Giang | - | Quảng Nam | Quảng Nam | ||||
Ninh Bình | Xi măng Vinakansai Ninh Bình | - | Đồng Nai | Đồng Nai | ||||
15 tháng 4 | Mỹ Đình | Thể Công Vietel | - | Thành Nghĩa - Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | |||
21 tháng 4 | Lạch Tray | Vạn Hoa Hải Phòng | - | Tây Ninh | Tây Ninh | 25 tháng 8 | ||
Cửa Ông | Than Quảng Ninh | - | Đá Mỹ Nghệ Sài Gòn | Củ Chi | ||||
Quân khu 4 | Quân khu 4 | - | Cần Thơ | Cần Thơ | ||||
Quân khu 5 | Quân khu 5 | - | An Giang | An Giang | ||||
Đồng Nai | Đồng Nai | - | Thể Công Vietel | Mỹ Đình | ||||
Quảng Nam | Quảng Nam | - | Xi măng Vinakansai Ninh Bình | Ninh Bình | ||||
22 tháng 4 | Quảng Ngãi | Thành Nghĩa - Quảng Ngãi | - | Thép Pomina Tiền Giang | Tiền Giang | |||
28 tháng 4 | Lạch Tray | Vạn Hoa Hải Phòng | - | Đá Mỹ Nghệ Sài Gòn | Củ Chi | 1 tháng 9 | ||
Cửa Ông | Than Quảng Ninh | - | Tây Ninh | Tây Ninh | ||||
Quân khu 4 | Quân khu 4 | - | An Giang | An Giang | ||||
Quân khu 5 | Quân khu 5 | - | Cần Thơ | Cần Thơ | ||||
Tiền Giang | Thép Pomina Tiền Giang | - | Xi măng Vinakansai Ninh Bình | Ninh Bình | ||||
Quảng Nam | Quảng Nam | - | Thể Công Vietel | Mỹ Đình | ||||
Quảng Ngãi | Thành Nghĩa - Quảng Ngãi | - | Đồng Nai | Đồng Nai | ||||
5 tháng 5 | Củ Chi | Đá Mỹ Nghệ Sài Gòn | - | Xi măng Vinakansai Ninh Bình | Ninh Bình | 4 tháng 9 | ||
Cần Thơ | Cần Thơ | - | Thành Nghĩa - Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | ||||
An Giang | An Giang | - | Quảng Nam | Quảng Nam | ||||
Đồng Nai | Đồng Nai | - | Quân khu 4 | Quân khu 4 | ||||
Cửa Ông | Than Quảng Ninh | - | Thép Pomina Tiền Giang | Tiền Giang | ||||
Lạch Tray | Vạn Hoa Hải Phòng | - | Quân khu 5 | Quân khu 5 | ||||
Tây Ninh | Tây Ninh | - | Thể Công Vietel | Mỹ Đình | 5 tháng 9 | |||
12 tháng 5 | Tây Ninh | Tây Ninh | - | Xi măng Vinakansai Ninh Bình | Ninh Bình | 8 tháng 9 | ||
Củ Chi | Đá Mỹ Nghệ Sài Gòn | - | Thể Công Vietel | Mỹ Đình | ||||
Cần Thơ | Cần Thơ | - | Quảng Nam | Quảng Nam | ||||
An Giang | An Giang | - | Thành Nghĩa - Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | ||||
Quân khu 5 | Quân khu 5 | - | Thép Pomina Tiền Giang | Tiền Giang | ||||
Cửa Ông | Than Quảng Ninh | - | Đồng Nai | Đồng Nai | ||||
Lạch Tray | Vạn Hoa Hải Phòng | - | Quân khu 4 | Quân khu 4 | ||||
19 tháng 5 | Mỹ Đình | Thể Công Vietel | - | Cần Thơ | Cần Thơ | 15 tháng 9 | ||
Ninh Bình | Xi măng Vinakansai Ninh Bình | - | An Giang | An Giang | ||||
Quảng Ngãi | Thành Nghĩa - Quảng Ngãi | - | Tây Ninh | Tây Ninh | ||||
Quảng Nam | Quảng Nam | - | Đá Mỹ Nghệ Sài Gòn | Củ Chi | ||||
Quân khu 4 | Quân khu 4 | - | Than Quảng Ninh | Cẩm Phả | ||||
Đồng Nai | Đồng Nai | - | Quân khu 5 | Quân khu 5 | ||||
20 tháng 5 | Tiền Giang | Thép Pomina Tiền Giang | - | Vạn Hoa Hải Phòng | Lạch Tray | |||
26 tháng 5 | Mỹ Đình | Thể Công Vietel | - | An Giang | An Giang | 22 tháng 9 | ||
Ninh Bình | Xi măng Vinakansai Ninh Bình | - | Cần Thơ | Cần Thơ | ||||
Quảng Ngãi | Thành Nghĩa - Quảng Ngãi | - | Đá Mỹ Nghệ Sài Gòn | Củ Chi | ||||
Quảng Nam | Quảng Nam | - | Tây Ninh | Tây Ninh | ||||
Tiền Giang | Thép Pomina Tiền Giang | - | Quân khu 4 | Quân khu 4 | ||||
Đồng Nai | Đồng Nai | - | Vạn Hoa Hải Phòng | Lạch Tray | ||||
Quân khu 5 | Quân khu 5 | - | Than Quảng Ninh | Cẩm Phả |
[sửa] Xem thêm
[sửa] Liên kết ngoài
- Điều lệ và lịch thi đấu giải vô địch bóng đá hạng nhất Việt Nam 2007
- Giải vô địch bóng đá hạng nhất Việt Nam trên trang chủ của Liên đoàn bóng đá Việt Nam.
- Giải vô địch bóng đá hạng nhất Việt Nam trên trang thể thao của Việt Nam Net.
Giải vô địch bóng đá hạng nhất Việt Nam |
---|