Đường (định hướng)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đường trong tiếng Việt có thể là:
- Đường (chất): chất kết tinh có vị ngọt.
- Đường (giao thông): không gian tổ chức giao thông.
- Đường bộ
- Đường thuỷ
- Đường sắt
- Đường hàng không
- Nhà Đường, một triều đại trong lịch sử Trung Quốc.
- Đường trong toán học là đường nối hai hay nhiều điểm nhưng không có bề rộng (có thể là đường thẳng hoặc đường cong).