Ve (định hướng)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tra ve trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary

Ve trong tiếng Việt có nhiều nghĩa. Nó có thể là:

  • Tên gọi khác của dân tộc Giẻ Triêng.
  • Cách gọi khác của Ve sầu (các loài côn trùng thuộc họ Cicadidae). Ví dụ trong các câu ve kêu, đi bắt ve v.v. Ve cùng với hoa phượng là biểu tượng của mùa hè ở nhiều nơi.