Cự Giải (chòm sao)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Cancer |
|
---|---|
Nhấp chuột để xem hình lớn |
|
Viết tắt | Cnc |
Sở hữu cách | Cancri |
Hình tượng | con cua |
Xích kinh | 9 h |
Xích vĩ | +20° |
Diện tích | 506 độ vuông Xếp thứ 30 |
Số lượng sao (cấp sao < 3) |
0 |
Sao sáng nhất | Al Tarf (β Cnc) (Cấp sao biểu kiến 3,5) |
Mưa sao băng | |
Giáp với các chòm sao |
|
Quan sát được ở các vĩ độ giữa +90° và −65° Quan sát tốt nhất trong tháng 4 |
|
Cự Giải, tên Latinh Cancer, biểu tượng là một chòm sao nhỏ và không đặt sắc trong số các chòm sao hoàng đạo. Nó nằm cạnh chòm sao Song Tử về phía tây, kề với chòm sao Sư Tử ở phía đông, liền với chòm Thiên Miêu phía bắc, giáp với Tiểu Khuyển và Trường Xà ở phía nam.
Trong thần thoại Hy Lạp nữ thần Hera cho cua dữ đến giúp trường xà Hydra trong chiến trận với Heracles. Khi cua bị Heracles đạp chết, nữ thần Hera đưa lên bầu trời để đền ơn lòng dũng cảm của nó.
Không có ngôi sao nào trong chòm Cự Giải sáng hơn 4m. Chòm sao này được để ý chỉ nhờ nó nằm trong dãy mười hai cung hoàng đạo và nhờ cụm sao mở M44. M44 nằm sát hoàng đạo, với hơn 200 ngôi sao trên diện tích 1,5 độ cung có thể thấy bằng ống nhòm, trong đêm tối có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Cụm sao mở tiếp theo là M67 nằm cạnh sao α Cnc, có tới 500 ngôi sao mờ.
Thiên văn học • Các chòm sao của hoàng đạo • Chiêm tinh học | |||||||||||
Bạch Dương (Aries) |
Kim Ngưu (Taurus) |
Song Tử (Gemini) |
Cự Giải (Cancer) |
Sư Tử (Leo) |
Thất Nữ (Virgo) |
Thiên Xứng (Libra) |
Thiên Hạt (Scorpius) |
Nhân Mã (Sagittarius) |
Ma Kết (Capricornus) |
Bảo Bình (Aquarius) |
Song Ngư (Pisces) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Andromeda | Aquarius | Aquila | Ara | Argo Navis | Aries | Auriga | Boötes | Cancer | Canis Major | Canis Minor | Capricornus | Cassiopeia | Centaurus | Cepheus | Cetus | Corona Australis | Corona Borealis | Corvus | Crater | Cygnus | Delphinus | Draco | Equuleus | Eridanus | Gemini | Hercules | Hydra | Leo | Lepus | Libra | Lupus | Lyra | Ophiuchus | Orion | Pegasus | Perseus | Pisces | Piscis Austrinus | Sagitta | Sagittarius | Scorpius | Serpens | Taurus | Triangulum | Ursa Major | Ursa Minor | Virgo |
Tên Hán Việt của 88 chòm sao hiện đại, xếp theo thứ tự của danh sách tên Latinh |
Tiên Nữ (Andromeda) • Tức Đồng (Antlia) • Thiên Yến (Apus) • Bảo Bình (Aquarius) ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |