Danh sách công ty trên sàn giao dịch chứng khoán Việt Nam

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

[sửa] Thị trường chứng khoán

Đây là danh sách các công ty được liệt kê tại sàn giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh và sàn giao dịch chứng khoán Hà Nội, theo thứ tự mã công ty.


A B C D Đ E G H I K L M N O P Q R S T U V W X Y


[sửa] A

  • ABT: Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre (BenTre Aquaproduct Import & Export Joint Stock Company)
  • ACB: Ngân hàng thương mại cổ phần Á châu (Asia Commercial Bank, ACB)
  • AGF: Công ty cổ phần thủy sản An Giang (An Giang Fisheries Import & Export Joint Stock Company, Agifish Co.)
  • ALT: Công ty ALTA

[sửa] B

  • BBC: Công ty bánh kẹo Biên Hòa (Bibica)
  • BBS: Công ty cổ phần xi măng Bút Sơn (But Son Cement Packing Joint Stock Company)
  • BBT: Công ty bông Bạch Tuyết (Bach Tuyet Cotton Corporation)
  • BCC: Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn (Bim Son Cement Joint Stock Company)
  • BHS: Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa (Bien Hoa Sugar Joint Stock Company)
  • BHV: Công ty Cổ phần Bá Hiền Viglacera (Ba Hien Viglacera Joint Stock Company)
  • BMI: Tổng công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Minh(Bao Minh Insurrance Joint Stock Company)
  • BMC: Công ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định(Binh Dinh Minerals Joint Stock Company)
  • BMP: Công ty cổ phần nhựa Bình Minh (Binh Minh Plastic Joint Stock Company)
  • BPC: Công ty cổ phần Bao bì Bỉm Sơn (Bim Son Packaging Joint Stock Company)
  • BT6: (Chau Thoi Concrete Corporation No.620, 620 – CCC)
  • BTC: (Binh Trieu Construction And Engineering Joint Stock Company)
  • BTS: Công ty Cổ phần Xi măng Bút Sơn(But Son Cement Joint Stock Company)
  • BVS: Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt(Bao Viet Security Joint Stock Company)

[sửa] C

  • CAN: Công ty đồ hộp Hạ Long (Halong Canned Food Corporation, Canfoco)
  • CID: Công ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng (Construction & Infrastructure Development Joint Stock Company)
  • CII: Công ty Cổ phần đầu tư hạ tầng kỹ thuật TP (Hochiminh City Infrastructure Investment Joint Stock Company)
  • CLC: Công ty Cổ phần Cát Lợi (Cat Loi Joint Stock Company)
  • COM: Công ty Cổ phần Comeco (Comeco Joint Stock Company)
  • CTB: Công ty Cổ phần chế tạo Bơm Hải Dương (Hai Duong Pump Manufacturing Joint Stock Company)
  • CYC: Công ty Cổ phần Gạch men Chang Yih (Chang Yih Ceramic Joint Stock Company)

[sửa] D

  • DAC: Công ty cổ phần gốm sứ Đông Anh (Dong Anh Ceramic Joint Stock Company)
  • DCT: (Dong Nai Roofsheets and Construction Materials Joint Stock Company, Donac)
  • DHA: (Hoa An Joint Stock Company)
  • DPC: (Da Nang Plastic Joint Stock Company)
  • DXP: (Doan Xa Port Joint Stock Company)

[sửa] E

[sửa] F

  • FMC: (Sao Ta Foods Joint Stock Company, Fimex VN)
  • FPC: (Full Power Joint Stock Company)
  • FPT: Cong ty co phan phat trien dau tu cong nghe (The Corporation for Financing and Promoting Technologies)

[sửa] G

  • GHA: Công ty cổ phần giấy Hải Âu (Hai Au Paper Joint Stock Company)
  • GIL: (Binh Thanh Import Export, Production And Trade Joint Stock Company, Gilimex)
  • GMD: (General Forwarding & Agency Corporation, Gemadept)
  • G7 Mart: (G7 Trading & Service Company Limited)

[sửa] H

  • HAP: Công ty cổ phần giấy Hải Phòng (Hai Phong Paper Joint Stock Company, Hapaco)
  • HAS: (Hanoi P&T Construction & Installation Joint Stock Company, Hacisco)
  • HSC: Công ty cổ phần Hacinco (Hacinco Joint Stock Company)
  • HTV: (Hatien Transport Joint Stock Company, Hatien Transco)

[sửa] I

  • IFS: Công ty Cổ phần Thực phẩm quốc tế (Interfood Shareholding Company)
  • ILC: Công ty cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài (International Labour & Services Joint Stock Company, Inlaco Hai Phong)
  • ITA: Tập đoàn Khu công nghiệp Tân Tạo (Tan Tao Industrial Park Corporation, Itaco)
  • ISYSTEM: Công ty TNHH Giải phâp Hệ thống Thông tin (INFORMATION SYSTEM SOLUTION Co., Ltd)

[sửa] J

[sửa] K

  • KDC: Công ty Kinh Đô (Kinh Do Corporation)
  • KHA: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Khánh Hội (Khanh Hoi Import Export Joint Stock Company, Khahomex)
  • KHP: Công ty cổ phần điện lực Khánh Hòa (Khanh Hoa Electric Power Joint Stock Company)

[sửa] L

  • LAF: Công ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An (Long An Food Processing Export Joint Stock Company, Lafooco)

[sửa] M

  • MCP: Công ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu (My Chau Printing and Packing Holding Company)
  • MCV: Công ty Cổ phần Cavico Việt Nam Khai thác Mỏ và Xây dựng (Cavico Vietnam Mining and Construction Joint Stock Company)
  • MHC: Công ty Cổ phần Hàng hải Hà Nội (Hanoi Maritime Holding Company, Marina Hanoi)

[sửa] N

  • NAV: Công ty Cổ phần Nam Việt (Nam Viet Joint Stock Company )
  • NHC: Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệu (Nhi Hiep Brick-Tile Joint Stock Company, Brico)
  • NKD: Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Kinh Đô Miền Bắc (North Kinh Do Food Joint Stock Company)
  • NSC: Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa (Bien Hoa Sugar Joint Stock Company)

[sửa] O

[sửa] P

  • PAC: Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam (Dry Cell and Storage Battery Joint Stock Company)
  • PGC: Công ty Cổ phần Gas Petrolimex (Gas Petrolimex Joint Stock Company)
  • PJT: Công ty Cổ phần Vận tải xăng dầu đường thuỷ Petrolimex (Petrolimex Joint stock Tanker Company)
  • PMS: Công ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu (Petroleum Mechanical Stock Company)
  • PNC: Công ty Cổ phần Văn hoá Phương Nam (Phuong Nam Cultural Joint Stock Corporation)
  • PPC: Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (Pha Lai Thermal Power Joint Stock Company)
  • PRUBF1: Quỹ Đầu tư Cân bằng Prudential (Prudential Balance Fund)
  • PVD: Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (PetroVietnam Drilling and Well Services Joint Stock Company)

[sửa] Q

  • QTC: Công ty CP xây lắp và phát triển dịch vụ Bưu điện Quảng Nam

[sửa] R

  • RAL: Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (RangDong Light Source and Vacuum Flask Joint Stock Company)
  • REE: Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh (Refrigeration Electrical Engineering Corporation (REE Corp.)
  • RHC: Công ty Cổ phần Thủy điện Ry Ninh 2 (Ry Ninh II Hydroelectric Joint Stock Company)

[sửa] S

  • SAM: Cables And Telecom Materials Joint Stock Company (aka ‘Sacom’)
  • SAV: Import Export & Economic Cooperation Joint Stock Company (aka ‘Savimex’)
  • SFC: Saigon Fuel Company
  • SGC: SaGiang Import Export Corporation (aka ‘Sagimexco Đồng Tháp’)
  • SGH: Saigon Hotel Corporation
  • SHC: Saigon Maritime Joint Stock Company
  • SJS: Song Da Urban & Industrial Zone Investment and Development Joint Stock Company (aka ‘Sudico’)
  • SMC: SMC Trading-Investment Joint Stock Company
  • SSC: Southern Seed Joint Stock Company
  • STB: Sai Gon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank (aka ‘Sacombank’)
  • STP: Song Da Packaging Joint Stock Company

[sửa] T

  • Tan Sinh: Tập đoàn Tân Sinh (Tan Sinh Corporation)
  • TBC: Thac Ba Hydroelectric Joint Stock Company
  • TKU: Tung Kuang Industry Joint Stock Company
  • TMS: Trans-Forwarding And Warehousing Corporation (aka ‘Transimex’)
  • TNA: Thien Nam Trading Import Export Corporation (aka ‘Tenimex’)
  • TRI: Sai Gon Beverages Joint Stock Company (aka ‘Tribeco’)
  • TS4: Sea Food Joint Stock Company No. 4 (aka ‘Seapriexco No. 4’)
  • TTC: Thanh Thanh Ceramic Joint Stock Company
  • TYA: Taya (Vietnam) Electric Wire and Cable Joint Stock Company
  • TNC: Trung Nguyen Corporation

[sửa] U

  • UNI: Vien Lien Joint Stock Company (aka ‘Unico’)

[sửa] V

  • VFC: Công ty cổ phần VINAFCO (VINAFCO Corporation)
  • VFMVF1: Vietnam Securities Investment Fund
  • VHC: CTCP Đầu tư và Sản xuất Việt Hàn
  • VNM: (Vietnam Dairy Products Joint Stock Company, Vinamilk)
  • VNR: Tổng công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Việt Nam - Vinare(Viet Nam Reinsurrance Joint Stock Company)
  • VSH: Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (Vinh Son - Song Hinh Hydroelectric Joint Stock Company)
  • VTC: Công ty Cổ phần viễn thông VTC (VTC Telecommunications Joint Stock Company)
  • VTL: Công ty Cổ phần Thăng Long (Thang Long Joint Stock Company)
  • VTS: Công ty Cổ phần gốm sứ Từ Sơn - Viglacera (Tu Son Viglacera Ceramic Joint Stock Company)
  • VGG: Vietnam Global Gateway
  • VFR: Transport and Chattering Corporation

[sửa] W

[sửa] X

[sửa] Y

[sửa] Z

Ngôn ngữ khác