Thảo luận Tiêu bản:Tóm tắt về hành tinh
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Cám ơn DHN đã bỏ thời giờ làm cái template này. Bây giờ chỉ còn một hành tinh nhưng tôi sẽ dần dần đổi tất cả hành tinh sang dùng template. Tôi có một problem trong cái meta-code sau đây: "{{{Chu kỳ ngày}}} ngày (quay ngược) hay ...", không phải hành tinh nào cũng quay ngược! Làm sao tôi làm cho phrase (quay ngược) lúc thì hiện lên, lúc thì không? Mekong Bluesman
- Tôi thêm variable {{{quay ngược}}}, nếu muốn hiện thì set it to "quay ngược" còn không thì set to blank. DHN 06:16, 22 tháng 3 2005 (UTC)
[sửa] Tiêu bản mới
Tôi đã sửa tiêu bản này và sau đây là cách dùng nó. Mekong Bluesman 05:26, ngày 15 tháng 12 năm 2005 (UTC)
![]() |
|
Kim Tinh, do một người không biết chụp ảnh | |
Đặc điểm của quỹ đạo (Kỷ nguyên J2000) | |
---|---|
Bán trục lớn | 108.208.926 km hay 0,72333199 đơn vị thiên văn. |
Chu vi | 680 × 106 km hay 4,545 đơn vị thiên văn hay 0,723 lần Trái Đất. |
Độ lệch tâm | 0,00677323 hay 0,401 lần Trái Đất. |
Cận điểm | 107.476.002 km hay 0,7184327 đơn vị thiên văn. |
Viễn điểm | 108.941.849 km hay 0,72823128 đơn vị thiên văn. |
Chu kỳ theo sao | 224,70096 ngày hay 0,6151977 năm hay 0,415 lần Trái Đất. |
Chu kỳ giao hội | 583,92 ngày hay 1,5987 năm. |
Vận tốc quỹ đạo: | |
- trung bình | 35,020 km/s hay 1,176 lần Trái Đất. |
- tối đa | 35,259 km/s hay 1,164 lần Trái Đất. |
- tối thiểu | 34,784 km/s hay 1,188 lần Trái Đất. |
Độ nghiêng | 3,39471° với Hoàng Đạo hay 3,86° với xích đạo Mặt Trời. |
Hoàng kinh của điểm nút lên | 76,68069° |
Acgumen của điểm cận nhật | 54,85229° |
Tổng số vệ tinh | 0 |
Đặc điểm của hành tinh | |
Đường kính: | |
- tại xích đạo | 12.103,7 km hay 0,9499 lần Trái Đất. |
- qua hai cực | 12.103,7 km hay 0,9499 lần Trái Đất. |
Độ dẹt | 0 |
Diện tích | 460 × 106 km² hay 0,902 lần Trái Đất. |
Thể tích | 928 × 109 km³ hay 0,857 lần Trái Đất. |
Khối lượng | 4868,5 × 1021 kg hay 0,815 lần Trái Đất. |
Khối lượng riêng | 5,243 kg/m³ hay 0,951 lần Trái Đất. |
Gia tốc trọng trường tại xích đạo |
8,87 m/s² hay 0,905 lần Trái Đất. |
Vận tốc thoát ly | 10,36 km/s hay 0,926 lần Trái Đất. |
Chu kỳ quay quanh trục | -243,0185 ngày hay 5832,4416 giờ hay 243,686 lần Trái Đất. |
Vận tốc quay quanh trục tại xích đạo |
6,52 km/h hay 0,0039 lần Trái Đất. |
Độ nghiêng trục quay | 2,64° hay 0,113 lần Trái Đất. |
Xích kinh của cực bắc | 18 h 11 m 2 s (hay 272,76°) |
Xích vĩ của cực bắc | 67,16° |
Hệ số phản xạ | 0,65 hay 1,77 lần Trái Đất. |
Nhiệt độ tại bề mặt: | |
- tối thiểu | 228K (hay -45°C) |
- trung bình | 737K (hay 464°C) |
- tối đa | 773K (hay 500°C) |
Áp suất khí quyển tại bề mặt |
9321,9 kPa hay 93,219 lần Trái Đất. |
Cấu tạo của khí quyển | |
CO2 N2 SO2, H2O, CO, Ar, He, Ne, HCl |
96% 3% một phần nhỏ |
{{Tóm tắt về hành tinh |
Tên = Kim Tinh của Mekong |
Hình = Kim Tinh.jpg |
Chú thích hình = Kim Tinh, do một người không biết chụp |
Bán trục lớn = 108.208.926 |
Bán trục lớn AU = 0,72333199 |
Bán trục lớn so sánh = 0,723 |
Chu vi = 680 × 106 |
Chu vi AU = 4,545 |
Chu vi so sánh = 0,723 |
Độ lệch tâm = 0,00677323 |
Độ lệch tâm so sánh = 0,401 |
Cận điểm = 107.476.002 |
Cận điểm AU = 0,7184327 |
Cận điểm so sánh = 0,731 |
Viễn điểm = 108.941.849 |
Viễn điểm AU = 0,72823128 |
Viễn điểm so sánh = 0,716 |
Chu kỳ ngày = 224,70096 |
Chu kỳ năm = 0,6151977 |
Chu kỳ so sánh = 0,415 |
Chu kỳ giao hội ngày = 583,92 |
Chu kỳ giao hội năm = 1,5987 |
Vận tốc trung bình = 35,020 |
Vận tốc trung bình so sánh = 1,176 |
Vận tốc tối đa = 35,259 |
Vận tốc tối đa so sánh = 1,164 |
Vận tốc tối thiểu = 34,784 |
Vận tốc tối thiểu so sánh = 1,188 |
Độ nghiêng hoàng đạo = 3,39471 |
Độ nghiêng xích đạo Mặt Trời = 3,86 |
Hoàng kinh nút lên = 76,68069 |
Tham số cận nhật = 54,85229 |
Số vệ tinh = 0 |
Đường kính tại xích đạo = 12.103,7 |
Đường kính tại xích đạo so sánh = 0,9499 |
Đường kính qua hai cực = 12.103,7 |
Đường kính qua hai cực so sánh = 0,9499 |
Độ dẹt = 0 |
Diện tích = 460 × 106 |
Diện tích so sánh = 0,902 |
Thể tích = 928 × 109 |
Thể tích so sánh = 0,857 |
Khối lượng = 4868,5 × 1021 |
Khối lượng so sánh = 0,815 |
Tỉ trọng = 5,243 |
Tỉ trọng so sánh = 0,951 |
Gia tốc = 8,87 |
Gia tốc so sánh = 0,905 |
Vận tốc thoát ly = 10,36 |
Vận tốc thoát ly so sánh = 0,926 |
Chu kỳ quay ngày = -243,0185 |
Chu kỳ quay giờ = 5832,4416 |
Chu kỳ quay so sánh = 243,686 |
Vận tốc quay = 6,52 |
Vận tốc quay so sánh = 0,0039 |
Độ nghiêng trục quay = 2,64 |
Độ nghiêng trục quay so sánh = 0,113 |
Xích kinh = 18 h 11 m 2 s |
Xích kinh deg = 272,76 |
Xích vĩ = 67,16 |
Phản xạ = 0,65 |
Phản xạ so sánh = 1,77 |
Nhiệt độ tối thiểu K = 228 |
Nhiệt độ tối thiểu C = -45 |
Nhiệt độ trung bình K = 737 |
Nhiệt độ trung bình C = 464 |
Nhiệt độ tối đa K = 773 |
Nhiệt độ tối đa C = 500 |
Áp suất = 9321,9 |
Áp suất so sánh = 93,219 |
Cấu tạo = CO2<br>N2<br>SO2, H2O, CO, Ar, He, Ne, HCl
Tỉ lệ = 96%<br>3%<br>một phần nhỏ
}}