Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2006
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bộ môn bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2006 được thi đấu tại Doha, Qatar từ ngày 18 tháng 11 cho đến này 15 tháng 12, 2006. Nội dung này thi đấu sớm hơn hai tuần so với ngày khai mạc chính thức của đại hội.
Giải đấu quy tụ 30 đội tuyển nam, và 8 đội tuyển nữ.
Cũng giống như ở Thế vận hội, nội dung cho nam chỉ dành cho những cầu thủ dưới 23 tuổi, đồng thời mỗi đội được tăng cường 3 cầu thủ không phải chịu giới hạn này.
Mục lục |
[sửa] Các sân vận động
Thành phố | Sân vận động | Câu lạc bộ sở hữu | Sức chứa |
---|---|---|---|
Al-Wakra | Al-Wakra | Al-Wakra | 20.000 |
Doha | Al-Ahly | Al-Ahli | 20.000 |
Al-Rayyan | Umm-Affai | Al-Rayyan | 25.000 |
Doha | Al-Gharrafa | Al-Gharrafa | 25.000 |
Doha | Qatar Sports Club | Qatar Sports Club | 19.000 |
Doha | Jassim Bin Hamad | Al-Sadd | 15.000 |
Doha | Grand Hamad | Al-Arabi | 13.000 |
[sửa] Nam - Vòng 1
[sửa] Bảng A
Đội tuyển | số trận | thắng | hoà | thua | bàn thắng | bàn thua | điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 13 | 0 | 5 |
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 9 | 2 | 5 |
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | 5 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 25 | 0 |
18 tháng 11, 2006 16:00 |
|||
Jordan ![]() |
0–0 | ![]() |
Al-Wakra Lượng khán giả: 212 Trọng tài: ![]() |
18 tháng 11, 2006 18:00 |
|||
Kyrgyzstan ![]() |
7–0 | ![]() |
Al-Wakra Lượng khán giả: 212 Trọng tài: ![]() |
Sydykov 34' Harchenko 47' Verevkin 62' Ishenbaev 65' Malinin 85', 87' Mirzaliev 89' |
21 tháng 11, 2006 16:00 |
|||
Tajikistan ![]() |
4–1 | ![]() |
Al-Wakra Lượng khán giả: 210 Trọng tài: ![]() |
Nosirov 5' Khasanov 40' Makhmudov 73', 92' Lao Pak-Kin 74' (lưới nhà) |
Leong Chong In 45+1' |
21 tháng 11, 2006 18:00 |
|||
Kyrgyzstan ![]() |
0–0 | ![]() |
Al-Wakra Lượng khán giả: 210 Trọng tài: ![]() |
24 tháng 11, 2006 16:00 |
|||
Ma Cao ![]() |
0–13 | ![]() |
Al-Wakra Lượng khán giả: 1011 Trọng tài: ![]() |
Saify 8', 9', 48', 60', 89' Un Tak-Ian 10' (lưới nhà) Alsapah 13', 16' Al-Mbaydin 20', 90' Lao Pak-Kin 45+1' (lưới nhà) Hammad 75' Maharmeh 81' |
24 tháng 11, 2006 16:00 |
|||
Kyrgyzstan ![]() |
2–2 | ![]() |
Al-Ahli Lượng khán giả: 150 Trọng tài: ![]() |
Chikishev 21', 26' | Khasanov 5', 10' |
[sửa] Bảng B
Đội tuyển | số trận | thắng | hoà | thua | bàn thắng | bàn thua | điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 0 | 7 |
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 |
![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 |
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 11 | 1 |
18 tháng 11, 2006 16:00 |
|||
Singapore ![]() |
0–0 | ![]() |
Al-Ahli Lượng khán giả: 1000 Trọng tài: ![]() |
18 tháng 11, 2006 18:00 |
|||
Indonesia ![]() |
0–6 | ![]() |
Al-Ahli Lượng khán giả: 1300 Trọng tài: ![]() |
Muhamed 18' Mohammed 24' Abd Alla 36', 63' Alwan 82' Rehema 89' |
21 tháng 11, 2006 16:00 |
|||
Indonesia ![]() |
1–4 | ![]() |
Al-Ahli Lượng khán giả: 1000 Trọng tài: ![]() |
Nugraha 50' | Alaga 2', 11' Al Said 17' Alhamwi 87' |
21 tháng 11, 2006 18:00 |
|||
Singapore ![]() |
0–2 | ![]() |
Al-Ahli Lượng khán giả: 300 Trọng tài: ![]() |
Abd Alla 5' Mahmoud 7' |
24 tháng 11, 2006 18:00 |
|||
Iraq ![]() |
0–0 | ![]() |
Al-Ahli Lượng khán giả: 2200 Trọng tài: ![]() |
24 tháng 11, 2006 18:00 |
|||
Singapore ![]() |
1–1 | ![]() |
Al-Wakrah Lượng khán giả: 1803 Trọng tài: ![]() |
Shariff 83' | Sucipto 53' |
[sửa] Nam - Vòng 2
[sửa] Bảng A
Đội tuyển | số trận | thắng | hoà | thua | bàn thắng | bàn thua | điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 9 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 6 |
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | 1 |
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 1 |
28 tháng 11, 2006 17:15 |
|||
UAE ![]() |
1–2 | ![]() |
Sân Jassim Bin Hamad Lượng khán giả: 3005 Trọng tài: ![]() |
Al Marzooqi 69' | Geynrikh 44', 55' |
28 tháng 11, 2006 19:45 |
|||
Qatar ![]() |
3–0 | ![]() |
Sân Jassim Bin Hamad Lượng khán giả: 9123 Trọng tài: ![]() |
Quintana 6' Mohd 69' Abdul Rahman 71' |
02 tháng 12, 2006 17:15 |
|||
UAE ![]() |
1–1 | ![]() |
Sân Jassim Bin Hamad Trọng tài: ![]() |
Khaleifi 59' | Al-Saify 45' |
02 tháng 12, 2006 19:45 |
|||
Uzbekistan ![]() |
1–0 | ![]() |
Sân Jassim Bin Hamad Trọng tài: ![]() |
Geynrikh 67' |
05 tháng 12, 2006 19:45 |
|||
Qatar ![]() |
4–1 | ![]() |
Sân Jassim Bin Hamad Trọng tài: ![]() |
Quintana 8', 54' Koni 19' Abdulmajid 62' |
Al Hammadi 64' |
05 tháng 12, 2006 19:45 |
|||
Uzbekistan ![]() |
3–1 | ![]() |
Sân Al-Gharrafa Trọng tài: ![]() |
Geynrikh 11' Denisov 47' Djeparov 74' |
Al-Saify 35' |
[sửa] Bảng B
Đội tuyển | số trận | thắng | hoà | thua | bàn thắng | bàn thua | điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 9 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 3 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 | 0 |
28 tháng 11, 2006 17:15 |
|||
Hàn Quốc ![]() |
3–0 | ![]() |
Sân Al-Gharrafa Lượng khán giả: 102 Trọng tài: ![]() |
Lee Chun-Soo 2' Park Chu-Young 58', 74' |
28 tháng 11, 2006 19:45 |
|||
Bahrain ![]() |
2–1 | ![]() |
Sân Al-Gharrafa Lượng khán giả: 75 Trọng tài: ![]() |
Adnan 33', 44' (pen) | Lê Công Vinh 40' |
02 tháng 12, 2006 17:15 |
|||
Việt Nam ![]() |
0–2 | ![]() |
Sân Grand Hamad Trọng tài: ![]() |
Lee Ho 7' Kim Jin-Kyu 90+2' |
02 tháng 12, 2006 19:45 |
|||
Bahrain ![]() |
5–1 | ![]() |
Sân Grand Hamad Trọng tài: ![]() |
Hasan 27', 72' Husain 39' (pen), 75' Adnan 80' |
Zahid 88' |
05 tháng 12, 2006 19:45 |
|||
Hàn Quốc ![]() |
1–0 | ![]() |
Sân Umm-Affai Trọng tài: ![]() |
Oh Beom-Seok 57' |
05 tháng 12, 2006 19:45 |
|||
Việt Nam ![]() |
5–1 | ![]() |
Sân Grand Hamad Trọng tài: ![]() |
Phan Thanh Bình 13', 47', 49' Lê Công Vinh 72' Lê Tấn Tài 76' |
Munna 41' |
[sửa] Bảng C
Đội tuyển | số trận | thắng | hoà | thua | bàn thắng | bàn thua | điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 9 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 6 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 |
28 tháng 11, 2006 17:15 |
|||
Thái Lan ![]() |
1–0 | ![]() |
Sân Umm-Affai Lượng khán giả: 501 Trọng tài: ![]() |
Nutnum 11' |
28 tháng 11, 2006 19:45 |
|||
Kuwait ![]() |
3–0 | ![]() |
Sân Umm-Affai Lượng khán giả: 202 Trọng tài: ![]() |
Sanad 57' Almosawi 74' Al-Mutawa 90+1' |
02 tháng 12, 2006 17:15 |
|||
Kyrgyzstan ![]() |
0–2 | ![]() |
Sân Umm-Affai Trọng tài: ![]() |
Winothai 7' Suksomkit 46' |
02 tháng 12, 2006 19:45 |
|||
Kuwait ![]() |
2–0 | ![]() |
Sân Umm-Affai Trọng tài: ![]() |
Alenezi 15' Almutawa 70' |
05 tháng 12, 2006 17:15 |
|||
Thái Lan ![]() |
1–0 | ![]() |
Sân Al-Gharrafa Trọng tài: ![]() |
Winothai 37' (pen) |
05 tháng 12, 2006 17:15 |
|||
Kyrgyzstan ![]() |
3–0 | ![]() |
Sân Umm-Affai Trọng tài: ![]() |
Harchenko 39' Ablakimov 42' Valiev 58' |
[sửa] Bảng D
Đội tuyển | số trận | thắng | hoà | thua | bàn thắng | bàn thua | điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 9 |
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 |
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | 0 |
29 tháng 11, 2006 17:15 |
|||
Ấn Độ ![]() |
1–1 | ![]() |
Sân Al-Gharrafa Lượng khán giả: 100 Trọng tài: ![]() |
Papachan 89' | Chan Siu Ki 92' |
29 tháng 11, 2006 19:45 |
|||
Iran ![]() |
3–1 | ![]() |
Sân Al-Gharrafa Lượng khán giả: 800 Trọng tài: ![]() |
Borhani 15' Zare 22' Kolahkaj 86' |
Ali 77' |
03 tháng 12, 2006 17:15 |
|||
Ấn Độ ![]() |
2–1 | ![]() |
Sân AJassim Bin Hamad Trọng tài: ![]() |
Singh 34' Chakraborthy 89' |
Ashfaq 38' |
03 tháng 12, 2006 19:45 |
|||
Hồng Kông ![]() |
1–2 | ![]() |
Sân AJassim Bin Hamad Trọng tài: ![]() |
Sham Kwok Keung 8' | Zare 39' Borhani 64' (pen) |
06 tháng 12, 2006 17:15 |
|||
Iran ![]() |
2–0 | ![]() |
Sân AJassim Bin Hamad Trọng tài: ![]() |
Akbari 78' Borhani 92' |
06 tháng 12, 2006 17:15 |
|||
Hồng Kông ![]() |
1–0 | ![]() |
Sân Al-Gharrafa Trọng tài: ![]() |
Ambassa Guy 11' |
[sửa] Bảng E
Đội tuyển | số trận | thắng | hoà | thua | bàn thắng | bàn thua | điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 9 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 1 | 6 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 3 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | 0 |
29 tháng 11, 2006 17:15 |
|||
Oman ![]() |
3–1 | ![]() |
Sân Grand Hamad Lượng khán giả: 552 Trọng tài: ![]() |
Nor Farhan 40' (lưới nhà) Al Ghailani 57' Al-Maimani 91' |
Jaafar 62' |
29 tháng 11, 2006 19:45 |
|||
Trung Quốc ![]() |
1–0 | ![]() |
Sân Grand Hamad Lượng khán giả: 615 Trọng tài: ![]() |
Zhou Haibin 7' |
03 tháng 12, 2006 17:15 |
|||
Malaysia ![]() |
1–3 | ![]() |
Sân Grand Hamad Trọng tài: ![]() |
Jaafar 66' | Zhou Haibin 41' Gao Lin 52' Feng Xiaoting 72' |
03 tháng 12, 2006 19:45 |
|||
Oman ![]() |
0–2 | ![]() |
Sân Grand Hamad Trọng tài: ![]() |
Rehema 30' Khashen 45+2' |
06 tháng 12, 2006 19:45 |
|||
Malaysia ![]() |
0–4 | ![]() |
Sân Grand Hamad Trọng tài: ![]() |
Rehema 14' Mahmoud 54', 55' Abd Alla 65' |
06 tháng 12, 2006 19:45 |
|||
Trung Quốc ![]() |
2–1 | ![]() |
Sân Qatar SC Trọng tài: ![]() |
Gao Lin 42' Zheng Zhi 55' (pen) |
Hadid 21' (pen) |
[sửa] Bảng F
Đội tuyển | số trận | thắng | hoà | thua | bàn thắng | bàn thua | điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 6 |
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | 0 |
29 tháng 11, 2006 17:15 |
|||
Nhật Bản ![]() |
3–2 | ![]() |
Sân Qatar SC Lượng khán giả: 207 Trọng tài: ![]() |
Honda 2' Taniguchi 32', 57' |
Rasool 61' Akram 82' |
29 tháng 11, 2006 19:45 |
|||
Bắc Triều Tiên ![]() |
0–0 | ![]() |
Sân Qatar SC Lượng khán giả: 1002 Trọng tài: ![]() |
03 tháng 12, 2006 17:15 |
|||
Syria ![]() |
0–1 | ![]() |
Sân Qatar SC Trọng tài: ![]() |
Hirayama 77' |
03 tháng 12, 2006 19:45 |
|||
Bắc Triều Tiên ![]() |
1–0 | ![]() |
Sân Qatar SC Trọng tài: ![]() |
Kim Chol-Ho 53' |
06 tháng 12, 2006 17:15 |
|||
Syria ![]() |
2–0 | ![]() |
Sân Hamad Stadium Trọng tài: ![]() |
Al Said 41', 89' |
06 tháng 12, 2006 17:15 |
|||
Nhật Bản ![]() |
1–2 | ![]() |
Sân Qatar SC Trọng tài: ![]() |
Ichiyanagi 7' | Hong Yong-Jo 4' Kim Yong-Jun 63' |
[sửa] Đội nhì bảng xuất sắc nhất
Đội tuyển | số trận | thắng | hoà | thua | bàn thắng | bàn thua | điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 6 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 1 | 6 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 6 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 6 |
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 |
Qatar và Iraq lọt vào vòng tứ kết
[sửa] Nam - Đấu loại trực tiếp
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
09 tháng 12 | ||||||||||
![]() |
0 | |||||||||
12 tháng 12 | ||||||||||
![]() |
3 | |||||||||
![]() |
2 | |||||||||
09 tháng 12 | ||||||||||
![]() |
0 | |||||||||
![]() |
2 (7) | |||||||||
15 tháng 12 | ||||||||||
![]() |
2 (8) | |||||||||
![]() |
1 | |||||||||
09 tháng 12 | ||||||||||
![]() |
0 | |||||||||
![]() |
1 | |||||||||
12 tháng 12 | ||||||||||
![]() |
2 | |||||||||
![]() |
1 | Tranh hạng ba | ||||||||
09 tháng 12 | ||||||||||
![]() |
0 | |||||||||
![]() |
3 | ![]() |
1 | |||||||
![]() |
0 | ![]() |
0 | |||||||
14 tháng 12 | ||||||||||
[sửa] Tứ kết
09 tháng 12, 2006 16:00 |
|||
Trung Quốc ![]() |
2–2 (hiệp phụ) 7–8 (phạt đền) |
![]() |
Sân Umm-Affai Trọng tài: ![]() |
Feng Xiaoting 51' Zhou Haibin 98' |
Borhani 39' Hosseini 105+1' |
Sút phạt đền | |||
Zheng Zhi: hỏng Sun Xiang: thành công Cui Peng: thành công Zhou Haibin: thành công Zhao Xuri: thành công Feng Xiaoting: thành công Hao Junmin: thành công Liu Yu: thành công Zhao Ming: hỏng |
7–8 | Borhani: thành công Yavarzadeh: thành công Zare: hỏng Akbari: thành công Heydari: thành công Oladi: thành công Hosseini: thành công Montazeri: thành công Arzani: thành công |
09 tháng 12, 2006 16:00 |
|||
Uzbekistan ![]() |
1–2 (hiệp phụ) |
![]() |
Sân Al-Gharrafa Trọng tài: ![]() |
Alexander Geynrikh 45+1' | Muhamed 10' Alwan 95' |
09 tháng 12, 2006 19:00 |
|||
Thái Lan ![]() |
0–3 | ![]() |
Sân Al-Gharrafa Trọng tài: ![]() |
Al Khalfan 26', 50' Koni 51' |
09 tháng 12, 2006 19:00 |
|||
Hàn Quốc ![]() |
3–0 | ![]() |
Sân Umm-Affai Trọng tài: ![]() |
Kim Chi-Woo 31' Yeom Ki-Hun 34' Jung Jo-Gook 57' |
[sửa] Bán kết
12 tháng 12, 2006 16:00 |
|||
Iraq ![]() |
1–0 | ![]() |
Sân Al-Gharrafa Trọng tài: ![]() |
Mujbel 24' |
12 tháng 12, 2006 19:00 |
|||
Qatar ![]() |
2–0 | ![]() |
Sân Jassim Bin Hamad Trọng tài: ![]() |
Quintana 28' Abdulrahman 74' |
[sửa] Trận tranh huy chương đồng
14 tháng 12, 2006 17:30 |
|||
Iran ![]() |
1–0 (hiệp phụ) |
![]() |
Sân Al-Gharrafa Trọng tài: ![]() |
Kolahkaj 114' |
[sửa] Trận tranh huy chương vàng
15 tháng 12, 2006 15:00 |
|||
Qatar ![]() |
1–0 | ![]() |
Sân Jassim Bin Hamad Trọng tài: ![]() |
Bilal 65' |
[sửa] Nam - Cầu thủ ghi bàn
|
|
[sửa] Nữ - Vòng bảng
[sửa] Bảng X
Đội tuyển | số trận | thắng | hoà | thua | bàn thắng | bàn thua | điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 0 | 9 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 19 | 1 | 6 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 11 | 3 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 30 | 0 |
30 tháng 11, 2006 17:15 |
|||
Nhật Bản ![]() |
13–0 | ![]() |
Sân Grand Hamad Trọng tài: ![]() |
Yanagita 16', 71' Miyama 20' Sudo 32' Arakawa 34' Sawa 50', 78', 90' Sakaguchi 53', 65', 77', 81' Sakai 85' |
30 tháng 11, 2006 19:45 |
|||
Trung Quốc ![]() |
7–0 | ![]() |
Sân Grand Hamad Trọng tài: ![]() |
Wang Kun 3' Han Duan 7', 21', 45' Yuan Fan 41', 53' Wang Dandan 73' |
04 tháng 12, 2006 17:15 |
|||
Thái Lan ![]() |
0–4 | ![]() |
Sân Al-Gharrafa Trọng tài: ![]() |
Sakaguchi 42' Ohno 65' Arakawa 77' Ando 90' |
04 tháng 12, 2006 19:45 |
|||
Jordan ![]() |
0–12 | ![]() |
Sân Al-Gharrafa Trọng tài: ![]() |
Han Duan 9', 15', 45+2', 47' Ren Liping 22', 35' Wang Kun 26', 39' Elzogheir 28' (lưới nhà) Li Jie 65' Ma Xiaoxu 68', 73' |
07 tháng 12, 2006 19:45 |
|||
Trung Quốc ![]() |
0–1 | ![]() |
Sân Umm-Affai Trọng tài: ![]() |
Iwashimizu 27' |
07 tháng 12, 2006 19:45 |
|||
Jordan ![]() |
0–5 | ![]() |
Sân Grand Hamad Trọng tài: ![]() |
Changplook 27' Kaeobaen 39' Chawong 48' Paengthem 70', 83' |
[sửa] Bảng Y
Đội tuyển | số trận | thắng | hoà | thua | bàn thắng | bàn thua | điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 6 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | 3 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | 0 |
30 tháng 11, 2006 17:15 |
|||
Hàn Quốc ![]() |
2–0 | ![]() |
Sân Qatar SC Trọng tài: ![]() |
Ji So-Yun 13', 67' |
30 tháng 11, 2006 19:45 |
|||
Bắc Triều Tiên ![]() |
5–0 | ![]() |
Sân Qatar SC Trọng tài: ![]() |
Kil Son-Hui 5', 45+1' Ri Un-Gyong 17' Kim Kyong-Hwa 22' Ri Kum-Suk 27' |
04 tháng 12, 2006 17:15 |
|||
Việt Nam ![]() |
1–3 | ![]() |
Sân Umm-Affai Trọng tài: ![]() |
Bùi Thị Tuyết Mai 79' | Kim Jin-Hee 2' Park Hee-Young 6' Kim Joo-Hee 60' |
04 tháng 12, 2006 19:45 |
|||
Đài Loan ![]() |
0–4 | ![]() |
Sân Umm-Affai Trọng tài: ![]() |
Kim Kyong-Hwa 6', 53' Ri Un-Suk 49' Ho Sun-Hui 55' |
07 tháng 12, 2006 17:15 |
|||
Đài Loan ![]() |
3–1 | ![]() |
Sân UGrand Hamad Trọng tài: ![]() |
Tsai Li-Chen 6', 41' Lee Hsueh-Hua 90+3' (pen) |
Bùi Thị Tuyết Mai 19' |
07 tháng 12, 2006 17:15 |
|||
Bắc Triều Tiên ![]() |
4–1 | ![]() |
Sân Umm-Affai Trọng tài: ![]() |
Ri Kum-Suk 10', 17' Kim Kyong-Hwa 12' Ri Un-Gyong 70' |
Park Hee-Young 25' |
[sửa] Nữ - Vòng đấu loại trực tiếp
Bán kết | Chung kết | |||||
10 tháng 12 | ||||||
![]() |
3 | |||||
![]() |
1 | |||||
13 tháng 12 | ||||||
![]() |
0 (2) | |||||
![]() |
0 (4) | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
10 tháng 12 | 13 tháng 12 | |||||
![]() |
3 | ![]() |
0 | |||
![]() |
1 | ![]() |
2 |
[sửa] Bán kết
10 tháng 12, 2006 16:00 |
|||
Nhật Bản ![]() |
3–1 | ![]() |
Sân Qatar SC Trọng tài: ![]() |
Iwashimizu 47' Yanagita 72' Nagasato 82' |
Park Hee-Young 89' |
10 tháng 12, 2006 19:00 |
|||
Bắc Triều Tiên ![]() |
3–1 (hiệp phụ) |
![]() |
Sân Qatar SC Trọng tài: ![]() |
Kil Son-Hui 21' Ri Kum-Suk 94' Ri Un-Gyong 99' |
Wang Dandan 10' |
[sửa] Trận tranh huy chương đồng
13 tháng 12, 2006 16:00 |
|||
Hàn Quốc ![]() |
0–2 | ![]() |
Sân Qatar SC Trọng tài: ![]() |
Wang Kun 40', 66' |
[sửa] Trận tranh huy chương vàng
13 tháng 12, 2006 19:00 |
|||
Nhật Bản ![]() |
0–0 (hiệp phụ) 2–4 (phạt đền) |
![]() |
Sân Qatar SC Trọng tài: ![]() |
Sút phạt đền | |||
Sawa: hỏng Ando: hỏng Nagasako: thành công Nakaoka: thành công |
2–4 | Ri Kum-Suk: thành công Ri Un-Gyong: thành công Ho Sun-Hui: thành công Jong Pok-Sim: thành công |
[sửa] Nữ - Cầu thủ ghi bàn
[sửa] Xem thêm
- Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á