Mạnh Tử
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mencius | |
---|---|
Ancestral name (姓): | Ji (Chinese: 姬 ; Pinyin: Jī) |
Clan name (氏): | Meng¹ (Ch: 孟 ; Py: Mèng) |
Given name (名): | Ke (Ch: 軻 ; Py: Kē) |
Courtesy name (字): | Unknown² |
Posthumous name (謚): | Master Meng the Second Sage³ |
(Ch: 亞聖孟子 ; Py: Yàshèng Mèngzǐ) |
|
Styled: | Master Meng 4 |
(Ch: 孟子; Py: Mèngzǐ) | |
1 The original clan name was Mengsun (孟孫), but was shortened into Meng (孟), before or after Mencius's life, it is not possible to say. |
|
2 Traditionally, his courtesy name was assumed to be Ziche (子車), sometimes incorrectly written as Ziyu (子輿) or Ziju (子居), but recent scholarly works show that these courtesy names appeared in the 3rd century CE and apply to another historical figure named Meng Ke who also lived in Chinese antiquity and was mistaken for Mencius. |
|
3 That is, the second sage after Confucius. Name given in 1530 by Emperor Jiajing. In the two centuries before 1530, the posthumous name was "The Second Sage Duke of Zou" (鄒國亞聖公) which is still the name that can be seen carved in the Mencius ancestral temple in Zoucheng. |
|
4Romanized as Mencius. |
Mạnh Tử (chữ Hán: 孟子; bính âm: Meng Zi; 372–289 trước công nguyên; có một số tài liệu khác ghi là: 385–303/302 TCN) là nhà triết học Trung Quốc và là người tiếp nối Khổng Tử.
Mạnh Tử, tên là Mạnh Kha, tự là Tử Dư, sinh vào đời vua Liệt Vương, nhà Chu, quê gốc ở đất Trâu, thuộc nước Lỗ, nay là huyện Trâu, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. Ông mồ côi cha, chịu sự nuôi dạy nghiêm túc của mẹ là Chương thị (người đàn bà họ Chương). Chương thị sau này được biết tới với cái tên Mạnh mẫu (mẹ của Mạnh Tử). Mạnh mẫu đã ba lần chuyển nhà để Mạnh Tử được ở trong môi trường xã hội tốt nhất cho việc học tập, tu dưỡng. Thời niên thiếu, Mạnh Tử làm môn sinh của Tử Tư, tức là Khổng Cấp, cháu nội của Khổng Tử. Vì vậy, ông chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các tư tưởng Khổng giáo.