Tây Sumatra
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
![]() Rumah gadang of the Minangkabau |
|
![]() |
|
Motto: Tuah Sakato (Minangkabau, "United Prosperity") |
|
![]() |
|
Tỉnh ỵ | Padang |
Chính quyền - Governor - Vice governor |
Gamawan Fauzi Marlis Rahman |
Diện tích - % mặt biển |
42.297,30 km² 2.59% |
Dân số - Total (2000) - Mật độ |
4.248.931 99/km² |
Dân tộc | Minangkabau (88%), Mentawai (1.5%) |
Ngôn ngữ | Indonesian, Minangkabau, Mentawai |
Tôn giáo | Islam (98%), Christian (1.6%), Hindu (0.0032%), Buddhism (0.26%) |
Múi giờ | WIB (UTC+7) |
Tọa độ - Latitude - Longitude |
0°54'N to 3°30'S 98°36'E to 101°53'E |
Độ cao - Highest point - Lowest point |
2,912 m (Mount Talakmau) 0 m |
Web site | www.sumbarprov.go.id |
Tây Sumatra (tiếng Indonesia: Sumatra Barat, viết tắt Sumbar) là một tỉnh của Indonesia. Tỉnh này nằm trên bờ Tây của đảo Sumatra, và giáp với các tỉnh Bắc Sumatra (Sumatera Utara) về phía Bắc, Riau và Jambi về phía Tây, và Bengkulu về phía Đông-Nam. Nó bao gồm Các đảo Mentawai ngoài khơi. Tỉnh lỵ là Padang.