Hình:Draynur400.jpg
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

No higher resolution available.
Draynur400.jpg (400 × 181 pixel, file size: 25 kB, MIME type: image/jpeg)
[sửa] Miêu tả
Hình thác Dray Nur do tôi chụp vào tháng 7/2005
[sửa] Giấy phép
Lịch sử tập tin
Chú thích: (hiện) = tập tin hiện nay, (xoá) = xoá phiên bản cũ này, (hồi) = hồi phục lại phiên bản cũ này
Bấm vào ngày tháng để xem tập tin được truyền lên vào ngày đó.
- (xóa) (hiện) 04:27, ngày 6 tháng 9 năm 2006 . . Hữu Thành (Thảo_luận | đóng góp) . . 400×181 (25.968 byte) (Hình thác Dray Nur do tôi chụp vào tháng 7/2005)
Liên kết đến tập tin
Các trang sau có liên kết đến tập tin:
Đặc tính hình
Tập tin này có chứa thông tin về nó, chắc do máy chụp hình hay máy quét thêm vào. Nếu tập tin bị sửa đổi sau khi được tạo ra, có thể thông tin này không được cập nhật.
Hãng máy ảnh | FUJIFILM |
---|---|
Kiểu máy ảnh | FinePix S602 ZOOM |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 dpi |
Phân giải theo chiều cao | 72 dpi |
Phần mềm đã dùng | Digital Camera FinePix S602 ZOOM Ver1.00 |
Ngày giờ sửa ảnh | 17:00, ngày 16 tháng 7 năm 2005 |
Định vị Y và C | 2 |
Thời gian mở ống kính | 1/480 giây (0.0020833333333333) |
Số F | f/6.3 |
Chương trình phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 200 |
Phiên bản EXIF | 2.2 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 17:00, ngày 16 tháng 7 năm 2005 |
Ngày giờ số hóa | 17:00, ngày 16 tháng 7 năm 2005 |
Độ nén (bit/điểm) | 1.5 |
Tốc độ cửa chớp | 8.9 |
Độ mở ống kính | 5.33 |
Độ sáng | 8.23 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | 16 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 7.8 mm |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 2678 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 2674 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 3 |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Độ sáng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ sắc nét | 3 |
Khoảng cách tới vật | Nhìn xa |