Bắn cung tại Đại hội Thể thao châu Á 2006

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bộ môn bắn cung tại Đại hội Thể thao châu Á 2006 được thi đấu tại trường bắn Lusail Archery Range từ ngày 09 tháng 12 cho đến ngày 13 tháng 12, 2006. Nội dung thi đấu tranh 4 bộ huy chương. Hàn Quốc khẳng định vị thế cường quốc số một của mình khi dành chọn cả 4 huy chương vàng

Mục lục

[sửa] Huy chương

[sửa] Bảng tổng sắp huy chương

# Quốc gia Vàng Bạc Đồng Tổng
1 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hàn Quốc 4 1 0 5
2 Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (thể thao) Đài Loan 0 1 2 3
3 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc 0 1 1 2
4 Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Nhật Bản 0 1 0 1
5 Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Ấn Độ 0 0 1 1

[sửa] Vận động viên dành huy chương

Nội dung: Vàng: Bạc: Đồng:
Cá nhân Nam Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Im Dong Hyun Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Tomokazu Wakino Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (thể thao) Kuo Cheng Wei
Đồng đội Nam Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hàn Quốc
Im Dong Hyun
Jang Yong Ho
Lee Chang Hwan
Park Kyung Mo
Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (thể thao) Đài Loan
Chen Szu Yuan
Hsu Tzu Yi
Kuo Cheng Wei
Wang Cheng Pang
Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Ấn Độ
Mangal Singh Champia
Tarundeep Rai
Jayanta Talukdar
Viswash
Cá nhân nữ Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Park Sung Hyun Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Yun Ok Hee Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Zhao Ling
Đồng đội nữ Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hàn Quốc
Lee Tuk Young
Park Sung Hyun
Yun Mi Jin
Yun Ok Hee
Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc
Qian Jialing
Yu Hui
Zhang Juanjuan
Zhao Ling
Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (thể thao) Đài Loan
Lai Yi Hsin
Lin Hua Shan
Wu Hui Ju
Yuan Shu Chi

[sửa] Kết quả thi đấu

[sửa] Cá nhân Nam (vòng 16 tay cung mạnh nhất)

Vòng 1/8 Tứ kết Bán kết Chung kết
                           
           
 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Im Dong Hyun  113
 Tiêu bản:Tên nước Philippines Mark Javier  104  
 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Im Dong Hyun  109
   Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Wang Gang  104  
 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Wang Gang  108
 Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Jayanta Talukar  102  
 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Im Dong Hyun  106
   Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (thể thao) Kuo Cheng Wei  100  
 Tiêu bản:Tên nước Malaysia Cheng Chu Sian  109
 Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Ryuichi Moriya  97  
 Tiêu bản:Tên nước Malaysia Cheng Chu Sian  108
   Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (thể thao) Kuo Cheng Wei  114  
 Tiêu bản:Tên nước Philippines Marvin Cordero  97
 Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (thể thao) Kuo Cheng Wei  106  
 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Im Dong Hyun  108
   Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Tomokazu Wakino  101
 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Yong Fujun  99
 Tiêu bản:Tên nước Malaysia Muhammad Marbawi Sulaiman  97  
 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Yong Fujun  104
   Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Tomokazu Wakino  106  
 Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Tomokazu Wakino  102
 Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Mangal Singh Champia  98  
 Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Tomokazu Wakino  100
   Tiêu bản:Tên nước Indonesia Rahmat Sulistyawan  82   Tranh hạng 3
 Tiêu bản:Tên nước Indonesia Rahmat Sulistyawan (shootoff 9-8)  102
 Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (thể thao) Chen Szu Yuan  102  
 Tiêu bản:Tên nước Indonesia Rahmat Sulistyawan  105  Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (thể thao) Kuo Cheng Wei  109
   Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Park Kyong Mo  100    Tiêu bản:Tên nước Indonesia Rahmat Sulistyawan  100
 Tiêu bản:Tên nước Kazakhstan Igor Kovalev  99
 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Park Kyong Mo  107  

[sửa] Đồng đội Nam

Vòng 1/8 Tứ kết Bán kết Chung kết
                           
           
 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hàn Quốc  
 Bye    
 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hàn Quốc  225
   Tiêu bản:Tên nước Philippines Philippines  215  
 Tiêu bản:Tên nước Qatar Qatar  192
 Tiêu bản:Tên nước Philippines Philippines  214  
 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hàn Quốc  224
   Tiêu bản:Tên nước Malaysia Malaysia  216  
 Tiêu bản:Tên nước Malaysia Malaysia  209
 Tiêu bản:Tên nước Mông Cổ Mông Cổ  195  
 Tiêu bản:Tên nước Malaysia Malaysia  218
   Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc  215  
 Tiêu bản:Tên nước Hồng Kông Hồng Kông  200
 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc  209  
 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hàn Quốc  216
   Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (thể thao) Đài Loan  211
 Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Ấn Độ  
 Bye    
 Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Ấn Độ  219
   Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Nhật Bản  206  
 Tiêu bản:Tên nước Myanma Myanma  195
 Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Nhật Bản  220  
 Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Ấn Độ  210
   Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (thể thao) Đài Loan  220   Tranh hạng 3
 Tiêu bản:Tên nước Kazakhstan Kazakhstan  214
 Tiêu bản:Tên nước Bhutan Bhutan  195  
 Tiêu bản:Tên nước Kazakhstan Kazakhstan  214  Tiêu bản:Tên nước Malaysia Malaysia  207
   Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (thể thao) Đài Loan  223    Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Ấn Độ  211
 Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (thể thao) Đài Loan  
 Bye    

[sửa] Cá nhân Nữ (vòng 16 tay cung mạnh nhất)

Vòng 1/8 Tứ kết Bán kết Chung kết
                           
           
 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Park Sung Hyun  109
 Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Sayoko Kitabayake  106  
 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Park Sung Hyun  104
   Tiêu bản:Tên nước Indonesia Novia Nuraini  93  
 Tiêu bản:Tên nước Indonesia Novia Nuraini  108
 Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Reena Kumari  98  
 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Park Sung Hyun  97
   Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Zhao Ling  90  
 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Zhang Juanjuan  109
 Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (thể thao) Wu Hui Ju  101  
 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Zhang Juanjuan  103
   Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Zhao Ling  104  
 Tiêu bản:Tên nước Indonesia Rina Dewi Puspitasari  100
 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Zhao Ling  102  
 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Park Sung Hyun  95
   Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Yun Ok Hee  91
 Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Kim Yong Ok  101
 Tiêu bản:Tên nước Kazakhstan Yelena Plotnikova  109  
 Tiêu bản:Tên nước Kazakhstan Yelena Plotnikova  99
   Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Dola Banerjee  109  
 Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Dola Banerjee  111
 Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Kwon Un Sil  103  
 Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Dola Banerjee  103
   Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Yun Ok Hee  106   Tranh hạng 3
 Tiêu bản:Tên nước Mông Cổ Urantungalag Bishindee  102
 Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Mayumi Asano  99  
 Tiêu bản:Tên nước Mông Cổ Urantungalag Bishindee  95  Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Zhao Ling  83
   Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Yun Ok Hee  105    Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Dola Banerjee  77
 Tiêu bản:Tên nước Philippines Rachelle Anne Cabral  98
 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Yun Ok Hee  111  

[sửa] Đồng đội Nữ

Vòng 1/8 Tứ kết Bán kết Chung kết
                           
           
 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hàn Quốc  210
 Tiêu bản:Tên nước Qatar Qatar  136  
 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hàn Quốc  213
   Tiêu bản:Tên nước Kazakhstan Kazakhstan  194  
 Tiêu bản:Tên nước Kazakhstan Kazakhstan  197
 Tiêu bản:Tên nước Philippines Philippines  185  
 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hàn Quốc  211
   Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (thể thao) Đài Loan  196  
 Tiêu bản:Tên nước Indonesia Indonesia  195
 Tiêu bản:Tên nước Uzbekistan Uzbekistan  161  
 Tiêu bản:Tên nước Indonesia Indonesia  187
   Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (thể thao) Đài Loan  207  
 Tiêu bản:Tên nước Mông Cổ Mông Cổ  166
 Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (thể thao) Đài Loan  202  
 Tiêu bản:Tên nước Hàn Quốc Hàn Quốc  215
   Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc  209
 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc  200
 Tiêu bản:Tên nước Tajikistan Tajikistan  159  
 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc  201
   Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Ấn Độ  199  
 Tiêu bản:Tên nước Malaysia Malaysia  166
 Tiêu bản:Tên nước Ấn Độ Ấn Độ  197  
 Tiêu bản:Tên nước Trung Quốc Trung Quốc  201
   Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Bắc Triều Tiên  190   Tranh hạng 3
 Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Nhật Bản  207
 Tiêu bản:Tên nước Bhutan Bhutan  191  
 Tiêu bản:Tên nước Nhật Bản Nhật Bản  201  Tiêu bản:Tên nước Đài Loan (thể thao) Đài Loan  208
   Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Bắc Triều Tiên  208    Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Bắc Triều Tiên  206
 Tiêu bản:Tên nước Sri Lanka Sri Lanka  201
 Tiêu bản:Tên nước Bắc Triều Tiên Bắc Triều Tiên  208  
Ngôn ngữ khác