ATP (quần vợt)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

ATP, gốc tiếng Anh Association of Tennis Professionals, Hiệp hội các tay vợt nhà nghề nam, được thành lập vào năm 1972. Hiệp hội nữ tương tự là WTA, cả ATP và WTA được điều hành bởi Liên đoàn quần vợt Quốc tế ITF.

ATP tổ chức hầu hết các giải thi đấu cho nam, ngoại trừ Grand Slam, Cúp Davis bởi ITF; Cúp Masters cùng với ITF.

Ngoài ra còn có bảng phân hạng ATP, bảng tổng số điểm các tay vợt dành được trong năm, dựa vào đấy phân loại hạt giống cho các giải đấu.

Mục lục

[sửa] Các kỉ lục

[sửa] Vô địch đơn

Hạng Tay vợt Tổng cộng
1 Tiêu bản:Tên nước Mỹ Jimmy Connors 105
2 Tiêu bản:Tên nước Cộng hòa Séc Ivan Lendl 94
3 Tiêu bản:Tên nước Mỹ John McEnroe 76
4 Tiêu bản:Tên nước Mỹ Pete Sampras 64
5 Tiêu bản:Tên nước Argentina Guillermo Vilas 62
6 Tiêu bản:Tên nước Thụy Điển Björn Borg 61
7 Tiêu bản:Tên nước Mỹ Andre Agassi 60
8 Tiêu bản:Tên nước Romania Ilie Nastase 52
9 Tiêu bản:Tên nước Đức Boris Becker 49
10 Tiêu bản:Tên nước Thụy Sĩ Roger Federer* 46
*: còn thi đấu

[sửa] Vị trí số 1 bảng phân hạng ATP

Hạng Tay vợt Tổng số tuần
1 Tiêu bản:Tên nước Mỹ Pete Sampras 286
2 Tiêu bản:Tên nước Cộng hòa Séc Ivan Lendl 270
3 Tiêu bản:Tên nước Mỹ Jimmy Connors 268
4 Tiêu bản:Tên nước Mỹ John McEnroe 170
5 Tiêu bản:Tên nước Thụy Sĩ Roger Federer* 157
6 Tiêu bản:Tên nước Thụy Điển Björn Borg 109
7 Tiêu bản:Tên nước Mỹ Andre Agassi 101
8 Tiêu bản:Tên nước Úc Lleyton Hewitt* 80
9 Tiêu bản:Tên nước Thụy Điển Stefan Edberg 72
10 Tiêu bản:Tên nước Mỹ Jim Courier 58
*: còn thi đấu

[sửa] Tổng tiền thưởng

Hạng Tay vợt Tiền thưởng ($)
1 Tiêu bản:Tên nước Mỹ Pete Sampras 43 280 489
2 Tiêu bản:Tên nước Mỹ Andre Agassi 31 152 975
3 Tiêu bản:Tên nước Thụy Sĩ Roger Federer* 29 581 018
4 Tiêu bản:Tên nước Đức Boris Becker 25 080 956
5 Tiêu bản:Tên nước Nga Yevgeny Kafelnikov 23 883 797
6 Tiêu bản:Tên nước Cộng hòa Séc Ivan Lendl 21 262 417
7 Tiêu bản:Tên nước Thụy Điển Stefan Edberg 20 630 941
8 Tiêu bản:Tên nước Croatia Goran Ivanišević 19 876 579
9 Tiêu bản:Tên nước Mỹ Michael Chang 19 145 632
10 Tiêu bản:Tên nước Úc Lleyton Hewitt* 16 655 412
*: còn thi đấu

[sửa] Bảng Top-Ten hiện tại

Vị trí Tay vợt Điểm
1 Tiêu bản:Tên nước Thụy Sĩ Roger Federer 8120
2 Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha Rafael Nadal 4775
3 Tiêu bản:Tên nước Nga Nikolay Davydenko 2825
4 Tiêu bản:Tên nước Mỹ Andy Roddick 2715
5 Tiêu bản:Tên nước Chile Fernando Gonzalez 2685
6 Tiêu bản:Tên nước Mỹ James Blake 2605
7 Tiêu bản:Tên nước Tây Ban Nha Tommy Robredo 2555
8 Tiêu bản:Tên nước Croatia Ivan Ljubicic 2270
9 Tiêu bản:Tên nước Croatia Mario Ancic 2075
10 Tiêu bản:Tên nước Đức Tommy Haas 2020
cập nhật 7.2.2007

[sửa] Liên kết ngoài