Danh sách quốc gia
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
![]() |
Bài này nằm trong loạt bài Danh sách quốc gia |
theo số dân |
theo GDP |
theo GDP (PPP) |
theo lục địa |
theo mật độ dân số |
theo diện tích |
theo biên giới trên bộ |
không còn tồn tại |
|
Danh sách quốc gia này bao gồm các quốc gia độc lập chính danh (de jure) và độc lập trên thực tế (de facto).
Theo Điều 1, Công ước Montevideo năm 1933, một quốc gia có chủ quyền phải có những đặc điểm sau: (a) dân số ổn định, (b) lãnh thổ xác định, (c) chính phủ, và (d) khả năng quan hệ với các quốc gia khác. Thực tế có một vài nước trên thực tế là độc lập nhưng không được quốc tế công nhận (không đáp ứng điểm d). Ngược lại có vài nước đã được công nhận rộng rãi (chính danh) nhưng chính phủ không có đủ quyền hạn (điểm c bị hạn chế). Danh sách này gồm cả các nước đó, với chú thích cho từng trường hợp.
Danh sách này bao gồm 201 mục, tương ứng với:
- 191 quốc gia thành viên Liên Hiệp Quốc
- 1 quan sát viên tại Liên Hiệp Quốc: Thành Bang Vatican
- 1 quốc gia được Tòa Thánh và 24 quốc gia công nhận, có quan hệ quốc tế thực tế với nhiều quốc gia khác: Trung Hoa Dân quốc (Đài Loan)
- 6 quốc gia thực tế độc lập nhưng không được cộng đồng quốc tế thừa nhận: Abkhazia, Bắc Kibris (riêng nước này được duy nhất Thổ Nhĩ Kỳ công nhận), Nagorno-Karabakh, Nam Osetia, Somaliland và Transnistria
- 2 quốc gia được cộng đồng quốc tế thừa nhận, nhưng thực tế không độc lập: Palestine và Tây Sahara.
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] A
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Cộng hoà Abkhazia |
|
Abkhazia Republic of Abkhazia |
![]() Cộng hoà Hồi giáo Afghanistan |
|
Afghanistan Islamic Republic of Afghanistan |
![]() Cộng hòa Ả Rập Ai Cập |
|
Egypt Arab Republic of Egypt |
![]() Cộng hoà Albania |
|
Albania Republic of Albania |
![]() Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Algérie |
|
Algeria People's Democratic Republic of Algeria |
![]() Công quốc Andorra |
|
Andorra Principality of Andorra |
![]() Cộng hoà Angola |
|
Angola Republic of Angola |
![]() Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
|
United Kingdom United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland |
![]() |
|
Antigua and Barbuda |
![]() Cộng hòa Áo |
|
Austria Republic of Austria |
![]() Vương quốc Ả Rập Saudi |
|
Saudi Arabia Kingdom of Saudi Arabia |
![]() Quốc gia Argentina hoặc Cộng hoà Argentina |
|
Argentina Argentine Nation hoặc Argentine Republic |
![]() Cộng hoà Armenia |
|
Armenia Republic of Armenia |
![]() Cộng hoà Azerbaijan |
|
Azerbaijan Republic of Azerbaijan |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] Â
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Cộng hòa Ấn Độ |
|
India Republic of India |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] B
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Liên bang Bahamas |
|
The Bahamas Commonwealth of the Bahamas |
![]() Vương quốc Bahrain |
|
Bahrain Kingdom of Bahrain |
![]() Cộng hoà Ba Lan |
|
Poland Republic of Poland |
![]() Cộng hoà Nhân dân Bangladesh |
|
Bangladesh People's Republic of Bangladesh |
![]() |
|
Barbados |
![]() Cộng hoà Thổ Bắc Kibris |
|
Northern Cyprus Turkish Republic of Northern Cyprus |
![]() Cộng hoà Belarus |
|
Belarus Republic of Belarus |
![]() |
|
Belize |
![]() Cộng hoà Bénin |
|
Benin Republic of Benin |
![]() Vương quốc Bhutan |
|
Bhutan Kingdom of Bhutan |
![]() Vương quốc Bỉ |
|
Belgium Kingdom of Belgium |
![]() Cộng hoà Bolivia |
|
Bolivia Republic of Bolivia |
![]() |
|
Bosnia and Herzegovina |
![]() Cộng hoà Botswana |
|
Botswana Republic of Botswana |
![]() Cộng hòa Bồ Đào Nha |
|
Portugal Portuguese Republic |
![]() Cộng hòa Liên bang Brasil |
|
Brazil Federative Republic of Brazil |
![]() (Vương quốc) Brunei Darussalam |
|
Brunei State of Brunei Darussalam |
![]() Cộng hoà Bulgaria |
|
Bulgaria Republic of Bulgaria |
![]() |
|
Burkina Faso |
![]() Cộng hoà Burundi |
|
Burundi Republic of Burundi |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] C
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Cộng hoà Cabo Verde |
|
Cape Verde Republic of Cape Verde |
![]() |
|
United Arab Emirates |
![]() Cộng hoà Cameroon |
|
Cameroon Republic of Cameroon |
![]() Vương quốc Campuchia |
|
Cambodia Kingdom of Cambodia |
![]() |
|
Canada |
![]() Cộng hoà Chile |
|
Chile Republic of Chile |
![]() Cộng hoà Colombia |
|
Colombia Republic of Colombia |
![]() Liên bang Comoros |
|
Comoros Union of the Comoros |
![]() |
|
Republic of the Congo Congo-Brazzaville |
![]() |
|
Democratic Republic of the Congo Congo-Kinshasa |
![]() Cộng hoà Costa Rica |
|
Costa Rica Republic of Costa Rica |
![]() Cộng hoà Côte d'Ivoire |
|
Côte d'Ivoire Republic of Côte d'Ivore |
![]() Cộng hoà Croatia |
|
Croatia Republic of Croatia |
![]() Cộng hoà Cuba |
|
Cuba Republic of Cuba |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] D
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Cộng hoà Djibouti |
|
Djibouti Republic of Djibouti |
![]() Liên bang Dominica |
|
Dominica Commonwealth of Dominica |
![]() |
|
Dominican Republic |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] Đ
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Vương quốc Đan Mạch |
|
Denmark Kingdom of Denmark |
![]() Cộng hoà Dân chủ Đông Timor |
|
East Timor Democratic Republic of Timor-Leste |
![]() Cộng hòa Liên bang Đức |
|
Germany Federal Republic of Germany |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] E
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Cộng hoà Ecuador |
|
Ecuador Republic of Ecuador |
![]() Cộng hoà El Salvador |
|
El Salvador Republic of El Salvador |
![]() Quốc gia Eritrea |
|
Eritrea State of Eritrea |
![]() Cộng hoà Estonia |
|
Estonia Republic of Estonia |
![]() Cộng hoà Dân chủ Liên bang Ethiopia |
|
Ethiopia Federal Democratic Republic of Ethiopia |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] F
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Cộng hoà Quần đảo Fiji |
|
Fiji Republic of the Fiji Islands |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] G
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Cộng hoà Gabon |
|
Gabon Gabonese Republic |
![]() Cộng hoà Gambia |
|
The Gambia Republic of the Gambia |
![]() Cộng hoà Ghana |
|
Ghana Republic of Ghana |
![]() |
|
Grenada |
![]() Cộng hoà Gruzia |
|
Georgia Republic of Georgia |
![]() Cộng hoà Guatemala |
|
Guatemala Republic of Guatemala |
![]() Cộng hoà Guiné-Bissau |
|
Guinea-Bissau Republic of Guinea-Bissau |
![]() Cộng hoà Guinea Xích Đạo |
|
Equatorial Guinea Republic of Equatorial Guinea |
![]() Cộng hoà Guinée |
|
Guinea Republic of Guinea |
![]() Cộng hoà Hợp tác Guyana |
|
Guyana Co-operative Republic of Guyana |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] H
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Cộng hoà Haiti |
|
Haiti Republic of Haiti |
![]() Vương quốc Hà Lan |
|
The Netherlands Kingdom of the Netherlands |
![]() Đại Hàn Dân quốc |
|
South Korea Republic of Korea |
![]() Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ |
|
United States United States of America |
![]() Cộng hoà Honduras |
|
Honduras Republic of Honduras |
![]() Cộng hoà Hungary |
|
Hungary Republic of Hungary |
![]() Cộng hoà Hy Lạp |
|
Greece Hellenic Republic |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] I
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Cộng hoà Iceland |
|
Iceland Republic of Iceland |
![]() Cộng hoà Indonesia |
|
Indonesia Republic of Indonesia |
![]() Cộng hoà Hồi giáo Iran |
|
Iran Islamic Republic of Iran |
![]() Cộng hoà Iraq |
|
Iraq Republic of Iraq |
![]() Cộng hoà Ireland |
|
Ireland Republic of Ireland |
![]() Quốc gia Israel |
|
Israel State of Israel |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] J
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() |
|
Jamaica |
![]() Vương quốc Hashemite Jordan |
|
Jordan Hashemite Kingdom of Jordan |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] K
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Cộng hoà Kazakhstan |
|
Kazakhstan Republic of Kazakhstan |
![]() Cộng hoà Kenya |
|
Kenya Republic of Kenya |
![]() Cộng hoà Kiribati |
|
Kiribati Republic of Kiribati |
![]() Quốc gia Kuwait |
|
Kuwait State of Kuwait |
![]() Cộng hoà Kypros |
|
Cyprus Republic of Cyprus |
![]() Cộng hoà Kyrgyzstan |
|
Kyrgyzstan Kyrgyz Republic |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] L
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào |
|
Laos Lao People's Democratic Republic |
![]() Cộng hoà Latvia |
|
Latvia Republic of Latvia |
![]() Vương quốc Lesotho |
|
Lesotho Kingdom of Lesotho |
![]() Cộng hoà Liban |
|
Lebanon Republic of Lebanon |
![]() Cộng hoà Liberia |
|
Liberia Republic of Liberia |
![]() Đại Jamahiriya Ả Rập Libya Nhân dân Xã hội Chủ nghĩa |
|
Libya Great Socialist People's Libyan Arab Jamahiriya |
![]() Công quốc Liechtenstein |
|
Liechtenstein Principality of Liechtenstein |
![]() Cộng hoà Litva |
|
Lithuania Republic of Lithuania |
![]() Đại Công quốc Luxembourg |
|
Luxembourg Grand-Duchy of Luxembourg |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] M
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Cộng hoà Macedonia |
|
Macedonia (FYROM) Republic of Macedonia |
![]() Cộng hoà Madagascar |
|
Madagascar Republic of Madagascar |
![]() Cộng hoà Malawi |
|
Malawi Republic of Malawi |
![]() Liên bang Malaysia |
|
Malaysia Federation of Malaysia |
![]() Cộng hoà Maldives |
|
Maldives Republic of Maldives |
![]() Cộng hoà Mali |
|
Mali Republic of Mali |
![]() Cộng hoà Malta |
|
Malta Republic of Malta |
![]() Vương quốc Maroc |
|
Morocco Kingdom of Morocco |
![]() Cộng hoà Quần đảo Marshall |
|
Marshall Islands Republic of the Marshall Islands |
![]() Cộng hoà Hồi giáo Mauritanie |
|
Mauritania Islamic Republic of Mauritania |
![]() Cộng hoà Mauritius |
|
Mauritius Republic of Mauritius |
![]() Liên bang Mexico |
|
Mexico United Mexican States |
![]() Liên bang Micronesia |
|
Micronesia Federated States of Micronesia |
![]() Cộng hoà Moldova |
|
Moldova Republic of Moldova |
![]() Công quốc Monaco |
|
Monaco Principality of Monaco |
![]() |
|
Mongolia |
![]() Cộng hoà Montenegro |
|
Montenegro Republic of Montenegro |
![]() Cộng hoà Mozambique |
|
Mozambique Republic of Mozambique |
![]() Liên bang Myanma |
|
Myanmar Union of Myanmar |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] N
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Cộng hoà Nagorno-Karabakh |
|
Nagorno-Karabakh Nagorno-Karabakh Republic |
![]() Cộng hoà Namibia |
|
Namibia Republic of Namibia |
![]() Cộng hoà Nam Osetia |
|
South Ossetia Republic of South Ossetia |
![]() |
|
South Africa Republic of South Africa |
![]() Cộng hoà Nauru |
|
Nauru Republic of Nauru |
![]() Vương quốc Na Uy |
|
Norway Kingdom of Norway |
![]() Vương quốc Nepal |
|
Nepal Kingdom of Nepal |
![]() |
|
New Zealand |
![]() Cộng hoà Nicaragua |
|
Nicaragua Republic of Nicaragua |
![]() Cộng hoà Niger |
|
Niger Republic of Niger |
![]() Cộng hoà Liên bang Nigeria |
|
Nigeria Federal Republic of Nigeria |
![]() Liên bang Nga |
|
Russia Russian Federation |
![]() |
|
Japan (Nippon) |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] O
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Vương quốc Oman |
|
Oman Sultanate of Oman |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] P
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Cộng hoà Hồi giáo Pakistan |
|
Pakistan Islamic Republic of Pakistan |
![]() Cộng hoà Palau (Belau) |
|
Palau Republic of Palau |
![]() Quốc gia Palestine |
|
Palestine State of Palestine |
![]() Cộng hoà Panama |
|
Panama Republic of Panama |
![]() Quốc gia Độc lập Papua New Guinea |
|
Papua New Guinea Independent State of Papua New Guinea |
![]() Cộng hoà Paraguay |
|
Paraguay Republic of Paraguay |
![]() Cộng hoà Peru |
|
Peru Republic of Peru |
![]() Cộng hòa Pháp |
|
France French Republic |
![]() Cộng hòa Phần Lan |
|
Finland Republic of Finland |
![]() Cộng hoà Philippines |
|
Philippines Republic of the Philippines |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] Q
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Quốc gia Qatar |
|
Qatar State of Qatar |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] R
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() |
|
Romania |
![]() Cộng hoà Rwanda |
|
Rwanda Republic of Rwanda |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] S
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Liên bang Saint Kitts và Nevis |
|
Saint Kitts and Nevis Federation of Saint Kitts and Nevis |
![]() |
|
Saint Lucia |
![]() |
|
Saint Vincent and the Grenadines |
![]() Quốc gia Độc lập Samoa |
|
Samoa Independent State of Samoa |
![]() Cộng hoà Đại bình yên San Marino |
|
San Marino Most Serene Republic of San Marino |
![]() Cộng hoà Dân chủ São Tomé và Príncipe |
|
São Tomé and Príncipe Democratic Republic of São Tomé and Príncipe |
![]() |
|
Scotland |
![]() Cộng hoà Sénégal |
|
Senegal Republic of Senegal |
![]() Cộng hoà Serbia |
|
Serbia Republic of Serbia |
![]() Cộng hoà Seychelles |
|
Seychelles Republic of Seychelles |
![]() Cộng hoà Sierra Leone |
|
Sierra Leone Republic of Sierra Leone |
![]() Cộng hòa Singapore |
|
Singapore Republic of Singapore |
![]() |
|
Czech Republic |
![]() Cộng hoà Slovakia |
|
Slovakia Slovak Republic |
![]() Cộng hoà Slovenia |
|
Slovenia Republic of Slovenia |
![]() |
|
Solomon Islands |
![]() |
|
Somalia |
![]() Cộng hoà Somaliland |
|
Somaliland Republic of Somaliland |
![]() Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Dân chủ Sri Lanka |
|
Sri Lanka Democratic Socialist Republic of Sri Lanka |
![]() Cộng hoà Sudan |
|
Sudan Republic of the Sudan |
![]() Cộng hoà Suriname |
|
Suriname Republic of Suriname |
![]() Vương quốc Swaziland |
|
Swaziland Kingdom of Swaziland |
![]() Cộng hoà Ả Rập Syria |
|
Syria Syrian Arab Republic |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] T
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Cộng hoà Tajikistan |
|
Tajikistan Republic of Tajikistan |
![]() Cộng hoà Thống nhất Tanzania |
|
Tanzania United Republic of Tanzania |
![]() Vương quốc Tây Ban Nha |
|
Spain Kingdom of Spain |
![]() Cộng hoà Ả Rập Sarauy Dân chủ |
|
Western Sahara Sahrawi Arab Democratic Republic |
![]() Cộng hoà Sát |
|
Chad Republic of Chad |
![]() Vương quốc Thái Lan |
|
Thailand Kingdom of Thailand |
![]() Cộng hoà Thổ Nhĩ Kỳ |
|
Turkey Republic of Turkey |
![]() Vương quốc Thụy Điển |
|
Sweden Kingdom of Sweden |
![]() Liên bang Thụy Sĩ |
|
Switzerland Swiss Confederation |
![]() Cộng hoà Togo |
|
Togo Togolese Republic |
![]() Vương quốc Tonga |
|
Tonga Kingdom of Tonga |
![]() Cộng hoà Moldova Transdniestria |
|
Transnistria Transdniestrian Moldovan Republic |
![]() Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên |
|
North Korea Democratic People's Republic of Korea |
![]() Cộng hoà Trinidad và Tobago |
|
Trinidad and Tobago Republic of Trinidad and Tobago |
![]() Đài Loan |
|
Republic of China |
![]() Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
|
People's Republic of China |
![]() |
|
Central African Republic |
![]() Cộng hoà Tunisia |
|
Tunisia Republic of Tunisia |
![]() Cộng hòa Turkmenistan |
|
Turkmenistan Republic Turkmenistan |
![]() |
|
Tuvalu |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] U
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Liên bang Úc |
|
Australia Commonwealth of Australia |
![]() Cộng hoà Uganda |
|
Uganda Republic of Uganda |
![]() |
|
Ukraine |
![]() Cộng hoà Đông Uruguay |
|
Uruguay Eastern Republic of Uruguay |
![]() Cộng hoà Uzbekistan |
|
Uzbekistan Republic of Uzbekistan |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] V
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Cộng hoà Vanuatu |
|
Vanuatu Republic of Vanuatu |
![]() Thành Bang Vatican |
|
Vatican City/Holy See State of the Vatican City |
![]() Cộng hoà Bolivar Venezuela |
|
Venezuela Bolivarian Republic of Venezuela |
![]() Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
|
Vietnam Socialist Republic of Vietnam |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] W
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() |
|
Wales |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] Y
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Cộng hoà Ý |
|
Italy Italian Republic |
![]() Cộng hoà Yemen |
|
Yemen Republic of Yemen |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] Z
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
![]() Cộng hoà Zambia |
|
Zambia Republic of Zambia |
![]() Cộng hoà Zimbabwe |
|
Zimbabwe Republic of Zimbabwe |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
[sửa] Chú thích
- ^ Đây là các nước độc lập trên thực tế (de facto).
- ^ Đây là các nước có các lãnh thổ phụ thuộc tại hải ngoại.
- ^ Đây là các nước có chính thể liên bang.
- ^ Đây là các nước có các vùng tự trị nằm trong lãnh thổ.
- ^ Macedonia còn được biết với tên Cựu Cộng hòa Nam Tư Macedonia.
- ^ Tây Sahara chưa hoàn toàn độc lập.
- ^ Palestine được tuyên bố thành lập năm 1988, đến 2004 đã được 93 nước công nhận, chính phủ có quyền tự quyết, nhưng Israel vẫn chưa trả chủ quyền tối cao trên lãnh thổ Palestine cho chính phủ của họ.
- ^ Kosovo là một tỉnh tự trị trong Serbia được đặt dưới sự điều khiển của Liên hiệp quốc từ 1999.
- ^ Somalia chỉ còn là de jure.
- ^ Hiện nay, chủ quyền của Trung Hoa Dân quốc bị Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa phủ nhận, quan hệ ngoại giao bị hạn chế. Nhưng Trung Hoa Dân quốc (thành lập 1911) là chính thể có trước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, là thành viên Liên hiệp quốc và ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên hiệp quốc từ ngày thành lập (1945) đến 1971, nên vẫn xếp vào quốc gia có chủ quyền.
[sửa] Liên kết ngoài
- Cách gọi tên các nước theo Bộ Ngoại giao Việt Nam
- Một số nước ở Bách khoa toàn thư của Chính phủ Việt Nam
- Quyết định tạm thời về tên gọi của Bộ Giáo dục và Đạo tạo Việt Nam
- Quy tắc chính tả ở Bách khoa Toàn thư của Chính phủ Việt Nam
- Địa phương hóa ra tiếng Việt tên các quốc gia dùng trong Dự án Thư mục Dữ liệu Địa phương hóa chung (Common Locale Data Repository) trên trang chính thức của Unicode