Tiêu bản:Tóm tắt về nguyên tố hóa học

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

{{{Số}}} Tóm tắt về nguyên tố hóa học
 

{{{Ký hiệu}}}
 

[[Hình:{{{Ký hiệu}}}-TableImage.png|250px|]]
Tổng quát
Tên, Ký hiệu, Số Tóm tắt về nguyên tố hóa học, {{{Ký hiệu}}}, {{{Số}}}
Phân loại [[{{{Phân loại}}}]]
Nhóm, Chu kỳ, Khối [[nguyên tố nhóm {{{Nhóm}}}|{{{Nhóm}}}]], [[nguyên tố chu kỳ {{{Chu kỳ}}}|{{{Chu kỳ}}}]], [[khối {{{Khối}}}|{{{Khối}}}]]
Khối lượng riêng, Độ cứng {{{Tỷ trọng}}} kg/m³, {{{Độ cứng}}}
Bề ngoài {{{Bề ngoài}}}
Tính chất nguyên tử
Khối lượng nguyên tử {{{Khối lượng}}} đ.v.
Bán kính nguyên tử (calc.) {{{Bán kính}}} ({{{Bán kính calc}}}) pm
Bán kính cộng hoá trị {{{Bán kính cộng hoá trị}}} pm
Bán kính van der Waals {{{Bán kính vdW}}} pm
Cấu hình electron {{{Cấu hình electron}}}
e- trên mức năng lượng {{{Electron trên mức năng lượng}}}
Trạng thái ôxi hóa (Ôxít) {{{Trạng thái oxi hóa}}} ({{{Oxide}}})
Cấu trúc tinh thể {{{Cấu trúc tinh thể}}}
Tính chất vật lý
Trạng thái vật chất {{{Trạng thái}}}
Điểm nóng chảy {{{Nóng chảy}}} K ({{{Nóng chảy F}}} °F)
Điểm sôi {{{Sôi}}} K ({{{Sôi F}}} °F)
Thứ tự hiện tượng từ {{{Thứ tự hiện tượng từ}}}
Thể tích phân tử {{{Thể tích phân tử}}} ×10-6 m³/mol
Nhiệt bay hơi {{{Nhiệt bay hơi}}} kJ/mol
Nhiệt nóng chảy {{{Nhiệt nóng chảy}}} kJ/mol
Áp suất hơi {{{Áp suất hơi}}} Pa tại {{{Điểm hơi}}} K
Vận tốc âm thanh {{{Vận tốc âm thanh}}} m/s tại {{{Điểm âm thanh}}} K
Linh tinh
Độ âm điện {{{Độ âm điện}}} (thang Pauling)
Nhiệt dung riêng {{{Nhiệt dung riêng}}} J/(kg·K)
Độ dẫn điện {{{Độ dẫn điện}}} /Ω·m
Độ dẫn nhiệt {{{Độ dẫn nhiệt}}} W/(m·K)
Năng lượng ion hóa {{{Năng lượng ion hóa}}}
Chất đồng vị ổn định nhất

{{Đồng vị {{{Ký hiệu}}}}}

Đơn vị SISTP được dùng trừ khi có ghi chú.