Hình:Osu-301.jpg
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Size of this preview: 394 × 599 pixel
Image in higher resolution (417 × 634 pixel, file size: 69 kB, MIME type: image/jpeg)
[sửa] Miêu tả
Khu buôn bán Osu ở Nagoya, Aichi, Nhật Bản. Mới đầu lấy từ Wikipedia tiếng Nhật.
[sửa] Giấy phép
Tác phẩm này là phần mềm tự do; bạn được phép phân phát nó lại và/hoặc sửa đổi nó theo những điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU (GPL) theo Quỹ Phần mềm Tự do (FSF) xuất bản; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép, hay (tùy chọn) phiên bản nào mới hơn.
This work is distributed in the hope that it will be useful, but without any warranty; without even the implied warranty of merchantability or fitness for a particular purpose. See the GNU General Public License for more details. You should have received a copy of the GNU General Public License along with this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 59 Temple Place, Suite 330, Boston, MA 02111-1307 USA
Lịch sử tập tin
Chú thích: (hiện) = tập tin hiện nay, (xoá) = xoá phiên bản cũ này, (hồi) = hồi phục lại phiên bản cũ này
Bấm vào ngày tháng để xem tập tin được truyền lên vào ngày đó.
- (xóa) (hiện) 02:31, ngày 29 tháng 7 năm 2006 . . Conan-shinichi (Thảo_luận | đóng góp) . . 417×634 (70.552 byte) (http://upload.wikimedia.org/wikipedia/fr/b/b0/Osu-301.jpg)
Liên kết đến tập tin
Các trang sau có liên kết đến tập tin:
Đặc tính hình
Tập tin này có chứa thông tin về nó, chắc do máy chụp hình hay máy quét thêm vào. Nếu tập tin bị sửa đổi sau khi được tạo ra, có thể thông tin này không được cập nhật.
Hãng máy ảnh | FUJIFILM |
---|---|
Kiểu máy ảnh | FinePix F700 |
Phân giải theo bề ngang | 72 dpi |
Phân giải theo chiều cao | 72 dpi |
Phần mềm đã dùng | Digital Camera FinePix F700 Ver3.00 |
Ngày giờ sửa ảnh | 14:53, ngày 13 tháng 1 năm 2005 |
Định vị Y và C | 2 |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Độ sáng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Nằm |
Độ sắc nét | 3 |
Khoảng cách tới vật | Không biết |
Thời gian mở ống kính | 1/110 giây (0.0090909090909091) |
Số F | f/8 |
Chương trình phơi sáng | Landscape mode (for landscape photos with the background in focus) |
Điểm tốc độ ISO | 200 |
Phiên bản EXIF | 2.2 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 14:53, ngày 13 tháng 1 năm 2005 |
Ngày giờ số hóa | 14:53, ngày 13 tháng 1 năm 2005 |
Độ nén (bit/điểm) | 3 |
Tốc độ cửa chớp | 6.8 |
Độ mở ống kính | 6 |
Độ sáng | 7.7 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | 16 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 8.5 mm |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 1693 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 1693 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 3 |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |