Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
[sửa] Tiểu sử
- Tên tiếng Việt: Dương Thừa Lâm
- Tên phổ thông: Yang Cheng Lin (楊丞琳)
- Tên Quảng Đông: Yeung Shing Lam
- Tên tiếng Anh: Rainie Yang, Lily
- Ngày sinh: 04/06/1984
- Biệt danh: A Lâm, Lâm Lâm, Tiểu Thừa Lâm, Thừa Lâm, Rainie
- Ban nhạc: 4 in Love (đã tan rã)
- Nơi sinh: Đài Bắc, Đài Loan
- Nhóm máu: AB
- Chiều cao: 162 cm
- Cân nặng: 41 kg
- Ngôn ngữ: Quan Thoại, Quảng Đông, tiếng Anh, tiếng Nhật
- Năng khiếu: Ca hát, diễn xuất, nhảy, chủ trì tiết mục
- Sở thích: Chơi với Yumi, đọc tiểu thuyết, viết nhật ký, ngủ
- Bạn thân:Lâm Y Thần,Hứa Vỹ Luân, Trịnh Nguyên Sướng, hạ Quân Tường
[sửa] Các album nhạc đã phát hành
- Album riêng: Mơ hồ (暧昧 / Ai mei / Ambiguous) (2005), Tình yêu hội ngộ (遇上愛 / Yu shang ai / Meeting love) (2006)
- Nhóm 4 in Love: Fall in love (2000), Ai sợ ai (誰怕誰) (2001)
[sửa] Phim đã đóng
[sửa] Điện ảnh
- Ngựa gỗ (2001) - Carlily
- Tattoo (2006)
[sửa] Truyền hình
- 2001:
- Vườn sao băng - Tiểu Ưu
- Mưa sao băng - Tiểu Ưu
- 2002:
- Chân tình - Viên Thành Mỹ
- Hoa oải hương 2 - Tiêu Tiêu
- Mặt trời quả đông
- 2003:
- The Pink Godfather
- Mùi vị mùa hè - Dương Phán Phán
- 2004:
- Hầu điểu e nhân
- Vua tốc độ - Juliet / Cao Vân
- Bầu trời chi thành
- Liêu trai (phim cổ trang) - Trương A Bảo
- 2007 (dự kiến):
- Cà chua tươi cho món sốt
- Trao đổi tình yêu
[sửa] Các gameshow đã tham gia
- TVBS - 2003
- Jacky Live! - 2003
- Azio Entertainment News - 2002 - May 2004
- Tôi đoán tôi đoán tôi đoán đoán đoán (CTV) - 2002
- ASOS 100% Entertainment - 2005