ABC

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Từ có một chữ cái
Từ có hai chữ cái
Từ có ba chữ cái
Từ có bốn chữ cái
Từ có năm chữ cái trở lên
Tra ABC trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary

ABC có những nghĩa:

  • Bảng chữ cái Latinh (còn gọi là an-pha-bê - alphabet)
  • Kiến thức vỡ lòng của một môn học hoặc chuyên ngành
  • Chữ viết tắt cho một số tổ chức - cơ quan:
    • American Broadcasting Company (Công ty Truyền thông Hoa Kỳ)
    • Australian Broadcasting Corporation (Tập đoàn Truyền thông Úc)
  • ABC [Yet Another BitTorrent Client]