Tiêu bản:Thông tin khoáng vật
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
{{{Tên}}} | |
---|---|
[[Hình:{{{Hình}}}|{{{Kích thước hình}}}px]] {{{Tiêu đề hình}}}
|
|
Thông tin chung | |
Thể loại | Khoáng chất |
Công thức hóa học | {{{Công thức}}} |
Nhận dạng | |
Phân tử gam | {{{Phân tử gam}}} |
Màu | {{{Màu}}} |
Biểu hiện tinh thể | {{{Biểu hiện}}} |
Hệ thống tinh thể | {{{Hệ thống}}} |
Tạo cặp | {{{Tạo cặp}}} |
Tính bóc tách | {{{Tính bóc tách}}} |
Nếp đứt gãy | {{{Đứt gãy}}} |
Độ bám dính | {{{Độ bám dính}}} |
Thang độ cứng Mohs | {{{Mohs}}} |
Nước bóng | {{{Nước bóng}}} |
Nước láng | {{{Nước láng}}} |
Chiết suất | {{{Khúc xạ}}} |
Thuộc tính quang học | {{{Thuộc tính quang}}} |
Khúc xạ kép | {{{Khúc xạ kép}}} |
Tán xạ | {{{Tán xạ}}} |
Tính đa màu | {{{Tính đa màu}}} |
Huỳnh quang | {{{Huỳnh quang}}} |
Phổ hấp thụ | {{{Hấp thụ}}} |
Màu bột | {{{Màu bột}}} |
Tỷ trọng riêng | {{{Tỷ trọng}}} |
Mật độ | {{{Mật độ}}} |
Điểm nóng chảy | {{{Nóng chảy}}} |
Tính nóng chảy | {{{Tính nóng chảy}}} |
Đặc trưng chẩn đoán | {{{Chẩn đoán}}} |
Độ hòa tan | {{{Độ hòa tan}}} |
Tính trong mờ | {{{Tính trong mờ}}} |
Đặc tính khác | {{{Khác}}} |
{{{Thuộc tính 1}}} | {{{Nội dung thuộc tính 1}}} |
Các dạng chính | |
{{{Dạng1}}} | {{{Nội dung dạng1}}} |
{{{Dạng2}}} | {{{Nội dung dạng2}}} |
{{{Dạng3}}} | {{{Nội dung dạng3}}} |
{{{Dạng4}}} | {{{Nội dung dạng4}}} |
{{{Dạng5}}} | {{{Nội dung dạng5}}} |
{{{Dạng6}}} | {{{Nội dung dạng6}}} |
[sửa] Cách dùng
Các tham số dưới đây đa phần là tùy chọn. Nếu tham số nào không có thông tin, có thể bỏ qua.
{{Thông tin khoáng vật | Tên = | Thể loại = | Độ rộng hộp = | Màu nền hộp = | Hình = | Kích thước hình = | Tiêu đề hình = | Công thức = | Phân tử gam = | Màu = | Biểu hiện = | Hệ thống = | Tạo cặp = | Tính bóc tách = | Đứt gãy = | Độ bám dính = | Mohs = | Nước bóng = | Nước láng = | Khúc xạ = | Thuộc tính quang = | Khúc xạ kép = | Tán xạ = | Tính đa màu = | Huỳnh quang = | Hấp thụ = | Màu bột = | Tỷ trọng = | Mật độ = | Nóng chảy = | Tính nóng chảy = | Chẩn đoán = | Độ hòa tan = | Tính trong mờ = | Khác = }}