Thú

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Thú có thể là:

  • Lớp Thú một lớp động vật thuộc ngành có xương sống.
  • Thú tính: Bản chất độc ác trong 1 con người, được ví như thú tính.
  • Quan niệm cũ giới hạn về những loài động vật sống trong rừng.
  • Chỉ một công đoạn trong làm bánh (thú bột).
  • Chỉ sự thừa nhận việc làm không minh bạch (thú tội).