Hình:800px-FA-18 Hornet VFA-2.jpg
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

No higher resolution available.
800px-FA-18_Hornet_VFA-2.jpg (800 × 600 pixel, file size: 71 kB, MIME type: image/jpeg)
[sửa] Giấy phép
Lịch sử tập tin
Chú thích: (hiện) = tập tin hiện nay, (xoá) = xoá phiên bản cũ này, (hồi) = hồi phục lại phiên bản cũ này
Bấm vào ngày tháng để xem tập tin được truyền lên vào ngày đó.
- (xóa) (hiện) 21:19, ngày 30 tháng 12 năm 2006 . . Nalzogul (Thảo_luận | đóng góp) . . 800×600 (72.611 byte)
Liên kết đến tập tin
Các trang sau có liên kết đến tập tin:
Đặc tính hình
Tập tin này có chứa thông tin về nó, chắc do máy chụp hình hay máy quét thêm vào. Nếu tập tin bị sửa đổi sau khi được tạo ra, có thể thông tin này không được cập nhật.
Tiêu đề của hình | An aerial view of a US Navy (USN) F/A-18F Super Hornet fighter aircraft, Strike Fighter Squadron 2 (VFA-2), Bounty Hunters, Naval Air Station Oceana, Virginia (VA), conducts a training flight over the Pacific Ocean near the coast Southern California. VFA-2 is assigned to Carrier Air Wing 2 (CVW-2), currently embarked aboard the Nimitz Class Aircraft Carrier USS ABRAHAM LINCOLN (CVN 72). The LINCOLN is at sea conducting readiness training in support of the Navy's Fleet Response Plan (FRP). |
---|---|
Hãng máy ảnh | FUJIFILM |
Kiểu máy ảnh | FinePix E510 |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 259 dpi |
Phân giải theo chiều cao | 259 dpi |
Phần mềm đã dùng | Adobe Photoshop 7.0 |
Ngày giờ sửa ảnh | 11:54, ngày 8 tháng 6 năm 2006 |
Tác giả | MIDN JOHN IVANCIC, USN |
Định vị Y và C | 2 |
Thời gian mở ống kính | 1/350 giây (0.0028571428571429) |
Số F | f/8 |
Chương trình phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 100 |
Phiên bản EXIF | 2.2 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 12:56, ngày 14 tháng 6 năm 2005 |
Ngày giờ số hóa | 12:56, ngày 14 tháng 6 năm 2005 |
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Tốc độ cửa chớp | 8.5 |
Độ mở ống kính | 6 |
Độ sáng | 8.8 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3.1 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | 16 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 13.3 mm |
Không gian màu | 65535 |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 4545 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 4545 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 3 |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Độ sáng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |