140 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Một trăm bốn mươi (140) là một số tự nhiên ngay sau 139 và ngay trước 141.

<< 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 >>

140
Phân tích nhân tử 2^2 \cdot 5 \cdot 7
Số La Mã CXL
Unicode của số La Mã
Biểu diễn theo Hệ nhị phân 10001100
Biểu diễn theo Hệ thập lục phân 8C