Danh sách các quốc gia châu Âu theo GDP

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

See also: List of European countries by GDP PPP Đây là danh sách các nền kinh tế Châu Âu sắp xếp theo GDP, tính theo tỉ giá hối đoái trên thị trường (nominal GDP). Dữ liệu này cập nhập vào thời điểm năm 2005 do IMF công bố vào tháng 9 năm 2006 (vài dữ kiện do IMF ước lượng). Nó bao gồm vài quốc gia châu Á, và số khác là châu Âu : do đường biên giới thực sự giữa 2 châu đang được tranh cãi.

Rank Country 2005 GDP
millions of US dollars
- Thế giới 44.454.843
- Châu Âu 15.706.725
- Flag of Liên minh châu Âu Liên minh châu Âu 13.502.800
1 Flag of Đức GER 2.791.737
2 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland GBR 2.229.472
3 Flag of Pháp FRA 2.126.719
4 Flag of Italy ITA 1.765.537
5 Flag of Tây Ban Nha SPA 1.126.565
6 Flag of Nga Nga 763.287
7 Flag of Hà Lan NLD 629.911
8 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ 382.438
9 Flag of Bỉ Bỉ[1] 371.695
10 Flag of Thụy Điển SWE 367.571
11 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ 362.461
12 Flag of Áo Áo 305.338
13 Flag of Ba Lan POL[1] 303.229
14 Flag of Na Uy NOR 295.672
15 Flag of Đan Mạch Đan Mạch 259.643
16 Flag of Hy Lạp GRC 225.591
17 Flag of Ireland IRL 200.770
18 Flag of Phần Lan FIN[1] 196.053
19 Flag of Bồ Đào Nha PRT 183.619
20 Flag of Cộng hòa Séc Cộng hòa Séc 124.310
21 Flag of Hungary HUN[1] 109.195
22 Flag of Romania ROU 98.566
23 Flag of Ukraina UKR 82.876
24 Flag of Kazakhstan Kazakhstan 56.088
25 Flag of Slovakia SVK 47.459
26 Flag of Croatia Croatia 38.510
27 Flag of Luxembourg LUX 36.531
28 Flag of Slovenia SVN 34.030
29 Flag of Belarus Belarus 29.566
30 Flag of Bulgaria Bulgaria 26.719
31 Flag of Lithuania LTU 25.504
32 Tiêu bản:Country alias Serbia Serbia[1] 24.058
33 Flag of Cyprus Cyprus 16.695
34 Flag of Latvia LVA[1] 15.826
35 Flag of Iceland ICL 15.823
36 Flag of Estonia EST 13.108
37 Flag of Azerbaijan Azerbaijan 12.561
38 Flag of Bosna và Hercegovina Bosna và Hercegovina 9.343
39 Flag of Albania Albania[1] 8.379
40 Flag of Georgia (nước) GEO 6.395
41 Flag of Macedonia.svg Macedonia 5.722
42 Flag of Malta MLT 5.454
43 Flag of Armenia Armenia 3.782
44 Flag of Moldova MDA 2.917
Flag of Andorra Andorra ..
Flag of Liechtenstein LIE ..
Tiêu bản:Country alias Montenegro Montenegro ..
Flag of Monaco MCO ..
Flag of San Marino SMR ..
Flag of Thành Vatican VAT ..

[sửa] Nguồn

  • IMF, World Economic Outlook Database, September 2006.

[sửa] Notes

  1. 1,0 1,1 1,2 1,3 1,4 1,5 1,6 Value represents an IMF staff estimation

[sửa] Xem thêm

  • List of European countries by GDP PPP
  • List of European countries by GDP per capita
  • Global list
    • List of Arab Countries by GDP
  • Economy of Europe
  • European Union
Ngôn ngữ khác