Quân Giải phóng
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Quân giải phóng có thể có nghĩa là:
- Quân Giải phóng Miền Nam Việt Nam
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc - quân đội Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- Quân Giải phóng Palestine
- Quân Giải phóng Nga
Quân giải phóng có thể có nghĩa là: