Amaravati

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Amaravati có thể có các nghĩa:

  • A-ma-la-bà-đề (zh. 阿摩羅婆提, sa. amāravatī), một thành phố miền Nam Ấn Độ thời cổ đại, là một trung tâm nghệ thuật Phật giáo quan trọng ở thế kỉ 2-3. Những di tích ở đây phản ánh lại thời gian đầu của Đại thừa Phật pháp. Sự nối tiếp giữa nghệ thuật thời Phật giáo nguyên thuỷ và nghệ thuật vùng Càn-đà-la (sa. gandhāra) đã gây ảnh hưởng lớn cho nền văn hoá nghệ thuật ở những vùng Nam Á, nhất là ở Thái Lan, IndonesiaSri Lanka.
  • Tiểu vương quốc Amaravati của Vương quốc Chăm Pa.