Tiêu bản:Đồng vị Ca
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
iso | TN | t½ | DM | DE MeV | DP |
---|---|---|---|---|---|
Ca40 | 96,941% | Ổn định có 20 nơtron | |||
Ca41 | tổng hợp | 1,03x105 năm | ε | - | K41 |
Ca42 | 0,647% | Ổn định có 22 nơtron | |||
Ca43 | 0,135% | Ổn định có 23 nơtron | |||
Ca44 | 2,086% | Ổn định có 24 nơtron | |||
Ca45 | tổng hợp | 162,7 ngày | β- | 0,258 | Sc45 |
Ca46 | 0,004% | >2,8x1015 năm | β-β- | ? | Ti46 |
Ca47 | tổng hợp | 4,536 ngày | β- | 0,694/1,99 | Sc47 |
γ | 1,297 | - | |||
Ca48 | 0,187% | >4x1019 năm | β-β- | ? | Ti48 |