Cầu (định hướng)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tra cầu trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary

Cầu có nhiều nghĩa, có thể là:

  • Cầu, một công trình kiến trúc, bắc qua các chướng ngại vật, làm cho giao thông được thông suốt.
  • Cầu (toán học), hình cầu trong không gian.
  • Cầu (thể thao), một dụng cụ thể thao.
  • Cầu (âm nhạc), cái cầu đàn của đàn tranh
  • Cầu (nha khoa), bộ phận làm giả để thay chiếc răng bị mất.
  • Cầu (xe), một bộ phận của ô tô.
  • Cầu (kinh tế), chỉ nhu cầu của người tiêu dùng, của thị trường, của nền kinh tế.