Nhật (định hướng)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Từ
Nhật
trong
tiếng Việt
có nhiều nghĩa:
Nhật Bản
, quốc gia ở
Đông Á
Một từ
Hán-Việt
có nghĩa là
Mặt Trời
hay ngày (日,
bính âm
: rì), được dùng trong các cụm từ như
nhật thực
, nhật ký
Hình chữ nhật
, theo chữ Hán
Đây là
trang định hướng
liệt kê những bài hay chủ đề có cùng tên. Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn cần quay lại bài đó để sửa lại liên kết đến đúng trang cần thiết.
Thể loại
:
Trang định hướng
Views
Bài viết
Thảo luận
Phiên bản hiện hành
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thời sự
Bài viết ngẫu nhiên
Trợ giúp
Quyên góp
Tìm kiếm