80 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tám mươi (80) là một số tự nhiên ngay sau 79 và ngay trước 81.
|
||
80 | ||
---|---|---|
Phân tích nhân tử | ![]() |
|
Số La Mã | LXXX | |
Mã Unicode của số La Mã | ||
Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 01010000 | |
Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 50 |
Tám mươi (80) là một số tự nhiên ngay sau 79 và ngay trước 81.
|
||
80 | ||
---|---|---|
Phân tích nhân tử | ![]() |
|
Số La Mã | LXXX | |
Mã Unicode của số La Mã | ||
Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 01010000 | |
Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 50 |