Thảo luận:Cửu phẩm

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Cửu phẩm còn là chín bậc hoặc bậc thứ chín (bậc cuối cùng) trong phẩm hàm của quan lại ngày xưa tùy theo từng ngữ cảnh.Vương Ngân Hà 00:17, 22 tháng 7 2005 (UTC)


Anh Hường ơi, người viết bài này là người mới còn bở ngở lắm anh chỉ giúp đi Làng Đậu 01:06, 22 tháng 7 2005 (UTC)

Chưa có Interwiki cho chữ này (Anh ngữ chưa tìm ra hay không có) Làng Đậu 20:42, ngày 17 tháng 9 năm 2005 (UTC)

九品 [Pronunciations] [py] jiǔpǐn [wg] chiu-p'in [hg] 구품 [mc] gupum [mr] kup'um [kk] クホン [hb] kuhon [qn] cửu phẩm

Meanings [Basic Meaning:] nine levels [cmuller]