Tiêu bản:Đồng vị Sc
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
- Bài chính: Đồng vị của Scandi
iso | TN | t½ | DM | DE MeV | DP |
---|---|---|---|---|---|
Sc44m | tổng hợp | 58,61 giờ | IT | 0,2709 | Sc44 |
γ | 1,0/ 1,1/ 1,1 | ||||
ε | Ca44 | ||||
Sc45 | 100 % | Ổn định có 24 nơtron | |||
Sc46 | tổng hợp | 83,79 ngày | β- | 0,3569 | Ti46 |
γ | 0,889/ 1,120 | ||||
Sc47 | tổng hợp | 3,3492 ngày | β- | 0,44/ 0,60 | Ti47 |
γ | 0,159 | ||||
Sc48 | tổng hợp | 43,67 giờ | β- | 0,661 | Ti48 |
γ | 0,9/ 1,3/ 1,0 |