Giải Oscar
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
- Mục từ Oscar dẫn đến bài này. Xin đọc về các nghĩa khác tại Oscar (định hướng).
Oscar là tên thông dụng của Giải thưởng Viện Hàn lâm (Academy Awards), giải thưởng điện ảnh hàng năm của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh (Hoa Kỳ).
Mục lục |
[sửa] Xuất xứ tên gọi Oscar
Cho đến nay người ta vẫn không khẳng định được một cách chính thức cái tên Oscar xuất phát từ đâu. Nhiều người tin rằng tên Oscar xuất phát từ bà Margaret Herrick, một người làm việc ở thư viện Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh. Khi nhìn thấy bức tượng vàng, bà thốt lên: "Trông nó giống ông chú Oscar của tôi quá".
[sửa] Đề cử, bầu chọn
[sửa] Đêm trao giải
[sửa] Danh sách giải thưởng
- Phim hay nhất (Best Picture)
- Đạo diễn xuất sắc nhất (Best Director)
- Kịch bản gốc hay nhất (Writing Original Screenplay)
- Kịch bản chuyển thể hay nhất (Writing Adapted Screenplay)
- Nam diễn viên chính xuất sắc nhất (Best Actor)
- Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất (Best Actress)
- Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất (Best Supporting Actor)
- Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (Best Supporting Actress)
- Quay phim xuất sắc nhất (Best Cinematography)
- Chỉ đạo nghệ thuật xuất sắc nhất (Best Art Direction )
- (Original Music Score)
- Ca khúc hay nhất (Best Song)
- Thiết kế trang phục (Costume Design)
- Biên tập phim (Film Editing)
- Trang điểm (Makeup)
- Âm thanh (Sound)
- Biên tập hiệu ứng âm thanh (Sound Effects Editing)
- Giải khoa học kỹ thuật (Academy Award, Scientific or Technical)
- Hiệu ứng thị giác (Visual Effects)
- Phim ngoại ngữ hay nhất (Best Foreign Language Film)
- Phim hoạt hình hay nhất (Best Animated Feature)
- Phim hoạt hình ngắn (Animated Short Film)
- Phim tài liệu (Documentary Feature)
- Phim tài liệu ngắn (Documentary Short Subject)
- Phim ngắn hành động thực (Live Action Short Film)
[sửa] Những kỷ lục về giải Oscar
[sửa] Những phim đạt nhiều đề cử nhất
- 14 đề cử
- All about Eve, 20th Century Fox, 1950 (đoạt 6 giải)
- Titanic, 20th Century Fox và Paramount Pictures, 1997 (đoạt 11 giải)
- 13 đề cử
- Cuốn theo chiều gió (Gone with the Wind), Metro-Goldwyn-Mayer, 1939 (đoạt 8 giải, thêm 1 giải đặc biệt và 1 giải kỹ thuật)
- From Here to Eternity, Columbia Pictures, 1953 (đoạt 8 giải)
- Mary Poppins, Buena Vista Distribution Company, 1964 (đoạt 5 giải)
- Who's Afraid of Virginia Woolf?, Warner Bros., 1966 (đoạt 5 giải)
- Forrest Gump, Paramount Pictures, 1994 (đoạt 6 giải)
- Shakespeare đang yêu (Shakespeare in Love, còn được dịch Khi Shakespeare yêu), Miramax Films, 1998 (đoạt 7 giải)
- Chúa tể của những chiếc nhẫn: Hội bạn nhẫn (The Lord of the Rings: The Fellowship of the Ring), New Line, 2001 (đoạt 4 giải)
- Chicago, Miramax Films, 2002 (đoạt 6 giải)
- 12 đề cử
- Mrs. Miniver, Metro-Goldwyn-Mayer, 1942 (đoạt 6 giải)
- The Song of Bernadette, 20th Century Fox, 1943 (đoạt 4 giải)
- Johnny Belinda, Warner Bros., 1948 (đoạt 1 giải)
- Chuyến tàu mang tên dục vọng (A Streetcar Named Desire), Warner Bros., 1951 (đoạt 4 giải)
- On the Waterfront, Columbia Pictures, 1954 (đoạt 8 giải)
- Ben-Hur, Metro-Goldwyn-Mayer, 1959 (đoạt 11 giải)
- Becket, Paramount Pictures, 1964 (đoạt 1 giải)
- My Fair Lady, Warner Bros., 1964 (đoạt 8 giải)
- Reds, Paramount Pictures, 1981 (đoạt 3 giải)
- Khiêu vũ với bầy sói (Dances With Wolves), Orion Pictures, 1990 (đoạt 7 giải)
- Bản danh sách Schindler (Schindler's List), Universal Studios, 1993 (đoạt 7 giải)
- Bệnh nhân người Anh (The English Patient), Miramax Films, 1996 (đoạt 9 giải)
- Võ sĩ giác đấu (Gladiator), DreamWorks và Universal Studios, 2000 (đoạt 5 giải)
- 11 đề cử
- Mr. Smith Goes to Washington, Columbia Pictures, 1939 (đoạt 1 giải)
- Rebecca, United Artists, 1940 (đoạt 2 giải)
- Sergeant York, Warner Bros., 1941 (đoạt 2 giải)
- The Pride of the Yankees, RKO Radio, 1942 (đoạt 1 giải)
- Sunset Boulevard, Paramount Pictures, 1950 (đoạt 3 giải)
- Judgment at Nuremberg, United Artists, 1961 (đoạt 2 giải)
- Câu chuyện phía tây (West Side Story), United Artists, 1961 (đoạt 10 giải)
- Oliver!, Columbia Pictures, 1968 (đoạt 5 giải, thêm 1 giải danh dự)
- Chinatown, Paramount Pictures, 1974 (đoạt 1 giải)
- Bố già phần II (The Godfather Part II), Paramount Pictures, 1974 (đoạt 6 giải)
- Julia, 20th Century Fox, 1977 (đoạt 3 giải)
- The Turning Point, 20th Century Fox, 1977 (không đoạt giải nào)
- Gandhi, Columbia Pictures, 1982 (đoạt 8 giải)
- Terms of Endearment, Paramount Pictures, 1983 (đoạt 5 giải)
- Amadeus, Orion Pictures, 1984 (đoạt 8 giải)
- A Passage to India, Columbia Pictures, 1984 (đoạt 2 giải)
- The Color Purple, Warner Bros., 1985 (không đoạt giải nào)
- Out of Africa, Universal Studios, 1985 (đoạt 7 giải)
- Giải cứu binh nhì Ryan (Saving Private Ryan), DreamWorks/Paramount Pictures, 1998 (đoạt 5 giải)
- Chúa tể của những chiếc nhẫn: Nhà vua trở về (The Lord of the Rings: The Return of the King), New Line, 2003 (đoạt 11 giải)
- The Aviator, Miramax Films, Initial Entertainment Group và Warner Bros., 2004 (đoạt 5 giải)
[sửa] Những phim đoạt nhiều giải nhất
- 11 giải
- Ben-Hur, Metro-Goldwyn-Mayer, 1959 (12 đề cử)
- Titanic, 20th Century Fox và Paramount, 1997 (14 đề cử)
- Chúa tể của những chiếc nhẫn: Nhà vua trở về (The Lord of the Rings: The Return of the King), New Line, 2003 (11 đề cử)
- 10 giải
- Câu chuyện phía tây (West Side Story), United Artists, 1961 (11 đề cử)
- 9 giải
- Cuốn theo chiều gió, (Gone with the Wind), Metro-Goldwyn-Mayer, 1939 (13 đề cử)
- Hoàng đế cuối cùng (The Last Emperor), 1987 (9 đề cử)
- Bệnh nhân người Anh (The English Patient), Miramax Films, 1996 (12 đề cử)
- Gigi, Metro-Goldwyn-Mayer, 1958 (9 đề cử)
- 8 giải
- From Here to Eternity, Columbia Pictures, 1953 (13 đề cử)
- On the Waterfront, Columbia Pictures, 1954 (12 đề cử)
- My Fair Lady, Warner Bros., 1964 (12 đề cử)
- Cabaret, Metro-Goldwyn-Mayer, 1972 (10 đề cử)
- Gandhi, Columbia Pictures, 1982 (11 đề cử)
- Amadeus, Orion Pictures và Warner Bros., 1984 (11 đề cử)
[sửa] Những phim đoạt năm giải quan trọng
Đó là những giải: phim hay nhất, đạo diễn, diễn viên nam chính, nữ chính và kịch bản
- It Happened One Night, 1934
- Đạo diễn: Frank Capra
- Nam diễn viên chính: Clark Gable
- Nữ diễn viên chính: Claudette Colbert
- Kịch bản: Robert Riskin
- Bay trên tổ chim cúc cu (One Flew over the Cuckoo's Nest), 1975
- Đạo diễn: Milos Forman
- Nam diễn viên chính: Jack Nicholson
- Nữ diễn viên chính: Louise Fletcher
- Kịch bản: Lawrence Hauben và Bo Goldman
- Sự im lặng của bầy cừu (The Silence of the Lambs), 1991
- Đạo diễn: Jonathan Demme
- Nam diễn viên chính: Anthony Hopkins
- Nữ diễn viên chính: Jodie Foster
- Kịch bản: Ted Tally
[sửa] Những diễn viên đạt được nhiều đề cử nhất
- 13 đề cử
- Meryl Streep: đoạt 2 giải
- 12 đề cử
- Katharine Hepburn: đoạt 4 giải
- Jack Nicholson: đoạt 3 giải
- 10 đề cử
- Bette Davis: đoạt 2 giải
- Laurence Olivier: đoạt 1 giải
- 9 đề cử
- Paul Newman: đoạt 1 giải
- Spencer Tracy: đoạt 2 giải
- 8 đề cử
- Marlon Brando: đoạt 2 giải
- Jack Lemmon: đoạt 2 giải
- Al Pacino: đoạt 1 giải
- Geraldine Page: đoạt 1 giải
[sửa] Những diễn viên đoạt được nhiều giải nhất
- 4 giải
- Katharine Hepburn: vai nữ chính 1933, 1967, 1968, 1981
- 3 giải
- Ingrid Bergman: vai nữ chính 1944, 1956; vai nữ phụ 1975
- Walter Brennan: vai nam phụ 1937, 1939, 1941
- Jack Nicholson: vai nam chính 1975, 1997; vai nam phụ 1983
[sửa] Những kỷ lục khác
- Walt Disney là người nhận nhiều giải Oscar nhất với 26 giải
- Marlon Brando từ chối giải Oscar cho vai nam chính xuất sắc nhất năm 1972 với vai Don Vito Corleone trong phim Bố già (The Godfather)
[sửa] Những điều ít biết về giải Oscar
[sửa] Tham khảo
- K. Gail & J. Piazza, The Academy Awards the Complete History of Oscar. Black Dog & Leventhal Publishers, Inc., 2002.
[sửa] Liên kết ngoài
- Oscars.org
- The Academy Awards Database
- Oscar.com
- The Academy Awards tại The Internet Movie Database
- Oscar 2006 - Một Oscar chia đều các giải