70 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bảy mươi (70) là một số tự nhiên ngay sau 69 và ngay trước 71.
|
||
70 | ||
---|---|---|
Phân tích nhân tử | ![]() |
|
Số La Mã | LXX | |
Mã Unicode của số La Mã | ||
Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 1000110 | |
Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 46 |
Bảy mươi (70) là một số tự nhiên ngay sau 69 và ngay trước 71.
|
||
70 | ||
---|---|---|
Phân tích nhân tử | ![]() |
|
Số La Mã | LXX | |
Mã Unicode của số La Mã | ||
Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 1000110 | |
Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 46 |