10000

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Mười nghìn, hay mười ngàn, (10000) là một số tự nhiên ngay sau 9999 và ngay trước 10001.

<< 10000 100000 1000000 10000000 >>

10000
Phân tích nhân tử 2^4 \cdot 5^4
Số La Mã \mathrm{\bar{X}}
Unicode của số La Mã
Hệ nhị phân 10011100010000
Hệ thập lục phân 2710