Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008 (vòng loại)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
![]() |
Bài này hoặc phần này nói về một sự kiện thể thao sắp hoặc đang diễn ra. Thông tin ở đây có thể chỉ có tính chất dự đoán hoặc sẽ thay đổi nhanh chóng do sự kiện sắp diễn ra và có các kết quả thi đấu. |
|
[sửa] Bốc thăm
Hệ số điểm được dùng để phân chia các đội vào các nhóm khác nhau tại lễ bốc thăm lần này là dựa theo kết quả các đội đạt được tại vòng đấu bảng của vòng loại Euro 2004, và vòng loại World Cup 2006. Có vài điều đáng lưu ý sau:
- Đội đương kim vô địch Hy Lạp nghiễm nhiên được xếp làm đội hạt giống.
- Bồ Đào Nha không có hệ số điểm của vòng loại Euro 2004 do là nước chủ nhà.
- Đức không có hệ số điểm của vòng loại World Cup 2006 do là nước chủ nhà. Nên thay vì đó, thành tích của đội tại vòng loại World Cup 2002 đã được sử dụng.
- Kazakhstan không có thành tích nào ở các vòng loại Euro do lần đầu tham dự giải.
Lễ bốc thăm diễn ra vào ngày 27 tháng 1, 2006 tại Montreux, Thụy Sĩ. Dưới đây là thành phần các nhóm khác nhau đã được quyết định trước lễ bốc thăm.
Nhóm hạt giống | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 |
---|---|---|---|
|
|
||
Nhóm 5 | Nhóm 6 | Nhóm 7 | |
[sửa] Vòng đấu bảng
Ngoài Áo và Thụy Sĩ với cương vị nước đăng cai vòng chung kết, nên không phải trải qua vòng loại. Tất cả các đội còn lại, được chia vào 7 bảng, thi đấu lượt đi và lượt về, lấy hai đội đứng đầu vào vòng chung kết.
[sửa] Bảng A
Team | Pts | Pld | W | D | L | GF | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
11 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | +5 |
![]() |
10 | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | +5 |
![]() |
10 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | +1 |
![]() |
7 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | +5 |
![]() |
7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 2 | +2 |
![]() |
2 | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 | -6 |
![]() |
1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 |
![]() |
1 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 |
[sửa] Bảng B
Team | Pts | Pld | W | D | L | GF | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | +6 |
![]() |
9 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 2 | +9 |
![]() |
7 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | +2 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 |
![]() |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 |
![]() |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 |
![]() |
0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 18 | -18 |
Lịch thi đấu | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lượt đi | Thành phố | Tỉ số lượt đi | Tỉ số lượt về | Thành phố | Lượt về | ||
16 tháng 08 2006 | Toftír | ![]() |
0-6 | - | Gruzia ![]() |
28 tháng 03 2007 | |
02 tháng 09 2006 | Glasgow | ![]() |
6-0 | - | Quần đảo Faroe ![]() |
06 tháng 06 2007 | |
02 tháng 09 2006 | Tbilisi | ![]() |
0-3 | - | Pháp ![]() |
Paris Saint-Denis | 06 tháng 06 2007 |
02 tháng 09 2006 | Naples | ![]() |
1-1 | - | Litva ![]() |
06 tháng 06 2007 | |
06 tháng 09 2006 | Kaunas | ![]() |
1-2 | - | Scotland ![]() |
Glasgow | 08 tháng 09 2007 |
06 tháng 09 2006 | Kiev | ![]() |
3-2 | - | Gruzia ![]() |
Tbilisi | 08 tháng 09 2007 |
06 tháng 09 2006 | Paris Saint-Denis | ![]() |
3-1 | - | Ý ![]() |
08 tháng 09 2007 | |
07 tháng 10 2006 | Rome | ![]() |
2-0 | - | Ukraina ![]() |
12 tháng 09 2007 | |
07 tháng 10 2006 | Tórshavn | ![]() |
0-1 | - | Litva ![]() |
12 tháng 09 2007 | |
07 tháng 10 2006 | Glasgow | ![]() |
1-0 | - | Pháp ![]() |
Paris Saint-Denis | 12 tháng 09 2007 |
11 tháng 10 2006 | Kiev | ![]() |
2-0 | - | Scotland ![]() |
Glasgow | 13 tháng 10 2007 |
11 tháng 10 2006 | Tbilissi | ![]() |
1-3 | - | Ý ![]() |
13 tháng 10 2007 | |
11 tháng 10 2006 | Sochaux | ![]() |
5-0 | - | Quần đảo Faroe ![]() |
13 tháng 10 2007 | |
24 tháng 03 2007 | Glasgow | ![]() |
- | - | Gruzia ![]() |
17 tháng 10 2007 | |
24 tháng 03 2007 | ![]() |
- | - | Ukraine Ukraina | 17 tháng 10 2007 | ||
24 tháng 03 2007 | ![]() |
- | - | Pháp ![]() |
Paris Saint-Denis | 17 tháng 10 2007 | |
28 tháng 03 2007 | ![]() |
- | - | Litva ![]() |
17 tháng 11 2007 | ||
28 tháng 03 2007 | ![]() |
- | - | Scotland ![]() |
Glasgow | 17 tháng 11 2007 | |
02 tháng 06 2007 | Paris Saint-Denis | ![]() |
- | - | Ukraina ![]() |
21 tháng 11 2007 | |
02 tháng 06 2007 | ![]() |
- | - | Gruzia ![]() |
21 tháng 11 2007 | ||
02 tháng 06 2007 | ![]() |
- | - | Ý ![]() |
21 tháng 11 2007 |
[sửa] Bảng C
Lịch thi đấu | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lượt đi | Thành phố | Tỉ số lượt đi | Tỉ số lượt về | Thành phố | Lượt về | ||
02 tháng 09 2006 | Ta'Qali | ![]() |
2-5 | - | Bosnia và Herzegovina ![]() |
06 tháng 06 2007 | |
02 tháng 09 2006 | Budapest | ![]() |
1-4 | - | Na Uy ![]() |
06 tháng 06 2007 | |
02 tháng 09 2006 | Chisinau | ![]() |
0-1 | - | Hy Lạp ![]() |
06 tháng 06 2007 | |
06 tháng 06 2006 | Oslo | ![]() |
2-0 | - | Moldova ![]() |
08 tháng 09 2007 | |
06 tháng 09 2006 | Zenica | ![]() |
1-3 | - | Hungary ![]() |
08 tháng 09 2007 | |
06 tháng 10 2006 | Frankfurt am Main | ![]() |
2-0 | - | Malta ![]() |
08 tháng 09 2007 | |
07 tháng 10 2006 | Chisinau | ![]() |
2-2 | - | Bosnia và Herzegovina ![]() |
12 tháng 09 2007 | |
07 tháng 10 2006 | Budapest | ![]() |
0-1 | - | Thổ Nhĩ Kỳ ![]() |
12 tháng 09 2007 | |
07 tháng 10 2006 | Athènes | ![]() |
1-0 | - | Na Uy ![]() |
12 tháng 09 2007 | |
11 tháng 10 2006 | Zenica | ![]() |
0-4 | - | Hy Lạp ![]() |
13 tháng 10 2007 | |
11 tháng 10 2006 | Frankfurt am Main | ![]() |
5-0 | - | Moldova ![]() |
13 tháng 10 2007 | |
11 tháng 10 2006 | Ta'Qali | ![]() |
2-1 | - | Hungary ![]() |
13 tháng 10 2007 | |
24 tháng 03 2007 | ![]() |
- | - | Malta ![]() |
17 tháng 10 2007 | ||
24 tháng 03 2007 | ![]() |
- | - | Thổ Nhĩ Kỳ ![]() |
17 tháng 10 2007 | ||
24 tháng 03 2007 | ![]() |
- | - | Bosnia và Herzegovina ![]() |
17 tháng 10 2007 | ||
28 tháng 03 2007 | ![]() |
- | - | Na Uy ![]() |
17 tháng 11 2007 | ||
28 tháng 03 2007 | ![]() |
- | - | Hy Lạp ![]() |
17 tháng 11 2007 | ||
28 tháng 03 2007 | ![]() |
- | - | Moldova ![]() |
17 tháng 11 2007 | ||
02 tháng 06 2007 | ![]() |
- | - | Hungary ![]() |
21 tháng 11 2007 | ||
02 tháng 06 2007 | ![]() |
- | - | Malta ![]() |
21 tháng 11 2007 | ||
02 tháng 06 2007 | ![]() |
- | - | Thổ Nhĩ Kỳ ![]() |
21 tháng 11 2007 |
[sửa] Bảng D
Team | Pts | Pld | W | D | L | GF | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
10 | 4 | 3 | 1 | 0 | 19 | 2 | +17 |
![]() |
10 | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 2 | +11 |
![]() |
6 | 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 9 | +3 |
![]() |
4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 8 | 12 | -4 |
![]() |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 7 | +1 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 25 | -25 |
[sửa] Bảng E
Team | Pts | Pld | W | D | L | GF | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
10 | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 3 | +10 |
![]() |
8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | +4 |
![]() |
7 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | +4 |
![]() |
7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | +1 |
![]() |
7 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | +3 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | -4 |
![]() |
0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 19 | -18 |
[sửa] Bảng F
Team | Pts | Pld | W | D | L | GF | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
12 | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 2 | +6 |
![]() |
7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 0 | +6 |
![]() |
7 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | +2 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | +1 |
![]() |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | -10 |
Lịch thi đấu | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lượt đi | Thành phố | Tỉ số lượt đi | Tỉ số lượt về | Thành phố | Lượt về | ||
02 tháng 09 2006 | Badajoz | ![]() |
4-0 | - | Liechtenstein ![]() |
Vaduz | 06 tháng 06 2007 |
02 tháng 09 2006 | Belfast | ![]() |
0-3 | - | Iceland ![]() |
Reykjavik | 12 tháng 09 2007 |
02 tháng 09 2006 | Rīga | ![]() |
0-1 | - | Thụy Điển ![]() |
21 tháng 11 2007 | |
06 tháng 09 2006 | Reykjavik | ![]() |
0-2 | - | Đan Mạch ![]() |
Copenhague | 21 tháng 11 2007 |
06 tháng 09 2006 | Belfast | ![]() |
3-2 | - | Tây Ban Nha ![]() |
21 tháng 11 2007 | |
06 tháng 09 2006 | Göteborg | ![]() |
3-1 | - | Liechtenstein ![]() |
Vaduz | 13 tháng 10 2007 |
07 tháng 10 2006 | Copenhague | ![]() |
0-0 | - | Bắc Ireland ![]() |
Belfast | 17 tháng 11 2007 |
07 tháng 10 2006 | Rīga | ![]() |
4-0 | - | Iceland ![]() |
Reykjavik | 13 tháng 10 2007 |
07 tháng 10 2006 | Solna | ![]() |
2-0 | - | Tây Ban Nha ![]() |
17 tháng 11 2007 | |
11 tháng 10 2006 | Reykjavik | ![]() |
1-2 | - | Thụy Điển ![]() |
06 tháng 06 2007 | |
11 tháng 10 2006 | Vaduz | ![]() |
0-4 | - | Đan Mạch ![]() |
Copenhague | 12 tháng 09 2007 |
11 tháng 10 2006 | Belfast | ![]() |
1-0 | - | Latvia ![]() |
08 tháng 09 2007 | |
24 tháng 03 2007 | ![]() |
- | - | Đan Mạch ![]() |
Copenhague | 13 tháng 10 2007 | |
24 tháng 03 2007 | Vaduz | ![]() |
- | - | Bắc Ireland ![]() |
Belfast | 22 tháng 08 2007 |
28 tháng 03 2007 | ![]() |
- | - | Iceland ![]() |
Reykjavik | 08 tháng 09 2007 | |
28 tháng 03 2007 | Vaduz | ![]() |
- | - | Latvia ![]() |
17 tháng 11 2007 | |
28 tháng 03 2007 | Belfast | ![]() |
- | - | Thụy Điển ![]() |
13 tháng 10 2007 | |
02 tháng 06 2007 | Copenhague | ![]() |
- | - | Thụy Điển ![]() |
08 tháng 09 2007 | |
02 tháng 06 2007 | ![]() |
- | - | Tây Ban Nha ![]() |
12 tháng 09 2007 | ||
02 tháng 06 2007 | Reykjavik | ![]() |
- | - | Liechtenstein ![]() |
Vaduz | 17 tháng 10 2007 |
06 tháng 06 2007 | ![]() |
- | - | Đan Mạch ![]() |
Copenhague | 17 tháng 10 2007 |
[sửa] Bảng G
Team | Pts | Pld | W | D | L | GF | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
10 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | +5 |
![]() |
8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | +4 |
![]() |
7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | +4 |
![]() |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 10 | -3 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 |
![]() |
1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | -4 |
[sửa] Cầu thủ ghi bàn
Cầu thủ ghi bàn | Số bàn thắng | Đội tuyển | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|
Lukas Podolski | 7 | ![]() |
![]() |
Shota Arveladze | 4 | ![]() |
![]() |
Hakan Şükür | 4 | ![]() |
![]() |
Jan Koller | 4 | ![]() |
![]() |
Marek Mintál | 4 | ![]() |
![]() |
Mladen Petrić | 4 | ![]() |
![]() |
David Healy | 4 | ![]() |
![]() |
Martin Petrov | 4 | ![]() |
![]() |
Robin van Persie | 4 | ![]() |
![]() |
Eduardo da Silva | 4 | ![]() |
![]() |
Jari Litmanen | 3 | ![]() |
![]() |
Euzebiusz Smolarek | 3 | ![]() |
![]() |
Nikola Žigić | 3 | ![]() |
![]() |
Zvjezdan Misimović | 3 | ![]() |
![]() |
Bastian Schweinsteiger | 3 | ![]() |
![]() |
Peter Crouch | 3 | ![]() |
![]() |
Jon Dahl Tomasson | 3 | ![]() |
![]() |
David Villa | 3 | ![]() |
![]() |
Marcus Allbäck | 3 | ![]() |
![]() |
[sửa] Các quốc gia vượt qua vòng loại
Đội tuyển | Số lần tham dự vòng chung kết | Lần đầu | Lần gần đây nhất (trước năm 2008) | Thành tích tốt nhất |
---|---|---|---|---|
![]() |
1 | 2008 | - | - |
![]() |
3 | 1996 | 2004 | Vòng 1 (1996, 2004) |
[sửa] Liên kết ngoài
Giải vô địch bóng đá châu Âu | |
---|---|
Pháp 1960 | Tây Ban Nha 1964 | Ý 1968 | Bỉ 1972 | Nam Tư 1976 | Ý 1980 | Pháp 1984 | CHLB Đức 1988 Thuỵ Điển 1992 | Anh 1996 | Bỉ/Hà Lan 2000 | Bồ Đào Nha 2004 | Áo/Thuỵ Sĩ 2008 | 2012 |
Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu | |
---|---|
Pháp 1960 | Tây Ban Nha 1964 | Ý 1968 | Bỉ 1972 | Nam Tư 1976 | Ý 1980 | Pháp 1984 | CHLB Đức 1988 Thuỵ Điển 1992 | Anh 1996 | Bỉ/Hà Lan 2000 | Bồ Đào Nha 2004 | Áo/Thuỵ Sĩ 2008 | 2012 |
Bóng đá quốc tế |
---|
FIFA - World Cup - World Cup nữ - Xếp hạng thế giới - Cầu thủ xuất sắc nhất năm |