Tiêu bản:Đồng vị Pb
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
iso | TN | t½ | DM | DE MeV | DP |
---|---|---|---|---|---|
Pb204 | 1,4% | >1,4x1017 năm | α | 2,186 | Hg200 |
Pb205 | tổng hợp | >1,53x107 năm | ε | 0,051 | Tl205 |
Pb206 | 24,1% | Ổn định có 124 nơtron | |||
Pb207 | 22,1% | Ổn định có 125 nơtron | |||
Pb208 | 52,4% | Ổn định có 126 nơtron | |||
Pb210 | dấu vết | 22,3 năm | β− | 0,064 | Bi210 |
Pb210 | dấu vết | 22,3 năm | α | 3,792 | Hg206 |