Hình:Thpt nguyen duc canh 2005.jpg
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hình này được chụp bởi tôi, người truyền hình lên, và tự nguyện trao cho cộng đồng dưới giấy phép:
Tôi, tác giả của hình này, phát hành nó dưới hình thức bản quyền sau đây: | |
Cho phép sao chép, phân phối, và/hoặc sửa đổi tài liệu dưới những điều khoản của Giấy Phép Sử Dụng Văn Bản Tự Do GNU, phiên bản 1.2 hoặc mới hơn của Tổ chức Phần mềm Tự do; trừ những phần bất biến, văn bản bìa trước hoặc văn bản bìa sau. Tùy theo Lời phủ nhận. |
Lịch sử tập tin
Chú thích: (hiện) = tập tin hiện nay, (xoá) = xoá phiên bản cũ này, (hồi) = hồi phục lại phiên bản cũ này
Bấm vào ngày tháng để xem tập tin được truyền lên vào ngày đó.
- (xóa) (hiện) 01:14, 17 tháng 10 2005 . . Kittenvn (Thảo_luận | đóng góp) . . 2816×2120 (1.553.672 byte)
- (xóa) (hồi) 01:13, 17 tháng 10 2005 . . Kittenvn (Thảo_luận | đóng góp) . . 2816×2120 (1.553.672 byte)
- (xóa) (hồi) 01:12, 17 tháng 10 2005 . . Kittenvn (Thảo_luận | đóng góp) . . 2816×2120 (1.553.672 byte)
- (xóa) (hồi) 22:58, 16 tháng 10 2005 . . Kittenvn (Thảo_luận | đóng góp) . . 640×481 (106.768 byte) (Hình này được vẽ bởi tôi, người truyền hình lên, và tự nguyện trao cho cộng đồng dưới giấy phép: {{GFDL}})
Liên kết đến tập tin
Chưa có trang nào ở Wikipedia tiếng Việt liên kết đến tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này có chứa thông tin về nó, chắc do máy chụp hình hay máy quét thêm vào. Nếu tập tin bị sửa đổi sau khi được tạo ra, có thể thông tin này không được cập nhật.
Hãng máy ảnh | FUJIFILM |
---|---|
Kiểu máy ảnh | FinePix S5000 |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 dpi |
Phân giải theo chiều cao | 72 dpi |
Phần mềm đã dùng | Digital Camera FinePix S5000 Ver3.00 |
Ngày giờ sửa ảnh | 14:04, 25 tháng 1 2003 |
Định vị Y và C | 2 |
Thời gian mở ống kính | 1/320 giây (0.003125) |
Số F | f/2.8 |
Chương trình phơi sáng | Action program (biased toward fast shutter speed) |
Điểm tốc độ ISO | 200 |
Phiên bản EXIF | 2.2 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 14:04, 25 tháng 1 2003 |
Ngày giờ số hóa | 14:04, 25 tháng 1 2003 |
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Tốc độ cửa chớp | 8.3 |
Độ mở ống kính | 3 |
Độ sáng | 5.58 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | 16 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 5.7 mm |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 5263 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 5263 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 3 |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Độ sáng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ sắc nét | 3 |
Khoảng cách tới vật | Không biết |