Tiêu bản:Tóm tắt về hành tinh

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

{{{Tên}}}
[[Hình:{{{Hình}}}|{{{Cỡ hình}}}px|{{{Tên}}}]]
{{{Chú thích hình}}}
Đặc điểm của quỹ đạo (Kỷ nguyên J2000)
Bán trục lớn {{{Bán trục lớn}}} km hay
{{{Bán trục lớn AU}}} đơn vị thiên văn.
Chu vi {{{Chu vi}}} km hay
{{{Chu vi AU}}} đơn vị thiên văn hay
{{{Chu vi so sánh}}} lần Trái Đất.
Độ lệch tâm {{{Độ lệch tâm}}} hay
{{{Độ lệch tâm so sánh}}} lần Trái Đất.
Cận điểm {{{Cận điểm}}} km hay
{{{Cận điểm AU}}} đơn vị thiên văn.
Viễn điểm {{{Viễn điểm}}} km hay
{{{Viễn điểm AU}}} đơn vị thiên văn.
Chu kỳ theo sao {{{Chu kỳ ngày}}} ngày hay
{{{Chu kỳ năm}}} năm hay
{{{Chu kỳ so sánh}}} lần Trái Đất.
Chu kỳ giao hội {{{Chu kỳ giao hội ngày}}} ngày hay
{{{Chu kỳ giao hội năm}}} năm.
Vận tốc quỹ đạo:
- trung bình {{{Vận tốc trung bình}}} km/s hay
{{{Vận tốc trung bình so sánh}}} lần Trái Đất.
- tối đa {{{Vận tốc tối đa}}} km/s hay
{{{Vận tốc tối đa so sánh}}} lần Trái Đất.
- tối thiểu {{{Vận tốc tối thiểu}}} km/s hay
{{{Vận tốc tối thiểu so sánh}}} lần Trái Đất.
Độ nghiêng {{{Độ nghiêng hoàng đạo}}}° với Hoàng Đạo hay
{{{Độ nghiêng xích đạo Mặt Trời}}}° với xích đạo Mặt Trời.
Hoàng kinh của điểm nút lên {{{Hoàng kinh nút lên}}}°
Acgumen của điểm cận nhật {{{Tham số cận nhật}}}°
Tổng số vệ tinh {{{Số vệ tinh}}}
Đặc điểm của hành tinh
Đường kính:
- tại xích đạo {{{Đường kính tại xích đạo}}} km hay
{{{Đường kính tại xích đạo so sánh}}} lần Trái Đất.
- qua hai cực {{{Đường kính qua hai cực}}} km hay
{{{Đường kính qua hai cực so sánh}}} lần Trái Đất.
Độ dẹt {{{Độ dẹt}}}
Diện tích {{{Diện tích}}} km² hay
{{{Diện tích so sánh}}} lần Trái Đất.
Thể tích {{{Thể tích}}} km³ hay
{{{Thể tích so sánh}}} lần Trái Đất.
Khối lượng {{{Khối lượng}}} kg hay
{{{Khối lượng so sánh}}} lần Trái Đất.
Khối lượng riêng {{{Tỉ trọng}}} kg/ hay
{{{Tỉ trọng so sánh}}} lần Trái Đất.
Gia tốc trọng trường
tại xích đạo
{{{Gia tốc}}} m/ hay
{{{Gia tốc so sánh}}} lần Trái Đất.
Vận tốc thoát ly {{{Vận tốc thoát ly}}} km/s hay
{{{Vận tốc thoát ly so sánh}}} lần Trái Đất.
Chu kỳ quay quanh trục {{{Chu kỳ quay ngày}}} ngày hay
{{{Chu kỳ quay giờ}}} giờ hay
{{{Chu kỳ quay so sánh}}} lần Trái Đất.
Vận tốc quay quanh trục
tại xích đạo
{{{Vận tốc quay}}} km/h hay
{{{Vận tốc quay so sánh}}} lần Trái Đất.
Độ nghiêng trục quay {{{Độ nghiêng trục quay}}}° hay
{{{Độ nghiêng trục quay so sánh}}} lần Trái Đất.
Xích kinh của cực bắc {{{Xích kinh}}} (hay {{{Xích kinh deg}}}°)
Xích vĩ của cực bắc {{{Xích vĩ}}}°
Hệ số phản xạ {{{Phản xạ}}} hay
{{{Phản xạ so sánh}}} lần Trái Đất.
Nhiệt độ tại bề mặt:
- tối thiểu {{{Nhiệt độ tối thiểu K}}}K (hay {{{Nhiệt độ tối thiểu C}}}°C)
- trung bình {{{Nhiệt độ trung bình K}}}K (hay {{{Nhiệt độ trung bình C}}}°C)
- tối đa {{{Nhiệt độ tối đa K}}}K (hay {{{Nhiệt độ tối đa C}}}°C)
Áp suất khí quyển
tại bề mặt
{{{Áp suất}}} kPa hay
{{{Áp suất so sánh}}} lần Trái Đất.
Cấu tạo của khí quyển
{{{Cấu tạo}}} {{{Tỉ lệ}}}