5000 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Năm nghìn, hay năm ngàn, (5000) là một số tự nhiên ngay sau 4999 và ngay trước 5001.

Số nguyên từ 1000 đến 10000

<< 1k 2k 3k 4k 5k 6k 7k 8k 9k >>

5000
Phân tích nhân tử 2^3 \cdot 5^4
Số La Mã \mathrm{\bar{V}}
Hệ nhị phân 1001110001000
Unicode của Số La Mã
Hệ thập lục phân 1388

[sửa] Một số số nguyên trong khoảng 5001 đến 5999

  • 5003 - Số nguyên tố Sophie Germain
  • 5020 - Số bạn của 5564
  • 5039 - Số nguyên tố giai thừa, số nguyên tố Sophie Germain
  • 5040 - 7!, số phức hợp cao
  • 5041 = 712, số bát giác chính tâm
  • 5050 - số tam giác, số Kaprekar, tổng của 100 số nguyên từ 1 đến 100
  • 5051 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5076 - số thập giác
  • 5081 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5087 - số nguyên tố an toàn
  • 5099 - số nguyên tố an toàn
  • 5151 - số tam giác
  • 5167 - số nguyên tố Cuba of the form x = y + 1
  • 5171 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5184 = 722
  • 5186 - φ(5186) = 2592
  • 5187 - φ(5187) = 2592
  • 5188 - φ(5189) = 2592, số thất giác chính tâm
  • 5226 - số cửu giác
  • 5231 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5244 = 222 + 232 + ... 292 = 202 + 212 + ... 282
  • 5249 - highly cototient number
  • 5253 - số tam giác
  • 5279 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5292 - số Kaprekar
  • 5303 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5329 = 732, số bát giác chính tâm
  • 5333 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5335 - hằng số thần diệu trong hình vuông thần diệu n×n và trong Bài toán n-Hoàng hậu với n = 22.
  • 5340 - số bát diện
  • 5356 - số tam giác
  • 5365 - số thập giác
  • 5387 - số nguyên tố an toàn
  • 5399 - số nguyên tố Sophie Germain, số nguyên tố an toàn
  • 5419 - số nguyên tố Cuba dạng x = y + 1
  • 5441 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5456 - số tứ diện
  • 5459 - highly cototient number
  • 5460 - số tam giác
  • 5461 - số siêu-Poulet, số thất giác chính tâm
  • 5476 = 742
  • 5483 - số nguyên tố an toàn
  • 5500 - số cửu giác
  • 5501 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5507 - số nguyên tố an toàn
  • 5525 - số kim tự tháp vuông
  • 5536 - số tetranacci
  • 5564 - số bạn của 5020
  • 5565 - số tam giác
  • 5566 - số kim tự tháp ngũ giác
  • 5625 = 752, số bát giác chính tâm
  • 5639 - số nguyên tố Sophie Germain, số nguyên tố an toàn
  • 5662 - số thập giác
  • 5671 - số tam giác
  • 5711 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5719 - số Zeisel
  • 5741 - số nguyên tố Sophie Germain, số Pell, số Markov, số thất giác chính tâm
  • 5768 - số tribonacci
  • 5776 = 762
  • 5777 - phản ví dụ nhỏ nhất của giả định rằng số lẻ có dạng p + 2a2
  • 5778 - số tam giác
  • 5781 - số cửu giác
  • 5798 - số Motzkin
  • 5807 - số nguyên tố an toàn
  • 5849 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5879 - số nguyên tố an toàn, highly cototient number
  • 5886 - số tam giác
  • 5903 - số nguyên tố Sophie Germain
  • 5927 - số nguyên tố an toàn
  • 5929 = 772, số bát giác chính tâm
  • 5939 - số nguyên tố an toàn
  • 5967 - số thập giác
  • 5984 - số tứ diện
  • 5992 - số thiên giác
  • 5995 - số tam giác