Cúp các đội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Cúp các đội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu (tiếng Anh: European Cup hoặc UEFA Champions League; tên cũ: Cúp C1) là giải bóng đá hàng năm của Liên đoàn bóng đá châu Âu.
Mục lục |
[sửa] Lịch sử
Năm 1954, Gabrief Hanot - nhà báo thuộc báo L'Equipe - đã đề xuất một giải thi đấu giữa các đội vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu. Tháng 1 năm 1955, báo L'Equipe đã gửi bản dự thảo "European Cup" đến nhiều câu lạc bộ bóng đá. Ngày 2 tháng 4 năm 1955, 16 đại diện các câu lạc bộ đã thảo luận bản dự thảo này và thông qua sau 3 giờ đồng hồ.
Trận đấu đầu tiên đã diễn ra ngày 4 tháng 9 năm 1955 tại Lisbon (Bồ Đào Nha) giữa Sporting Lisbon và FK Partizan (Nam Tư), kết quả hòa 3-3. Và đội vô địch đầu tiên là Real Madrid (giải có 16 đội tham dự).
Từ mùa bóng 1992/1993, giải được đổi tên thành "UEFA Champions League". Và đến mùa bóng 1997/1998, có một sự thay đổi lớn trong điều lệ giải, ngoài các đội vô địch quốc gia, các đội có thứ hạng cao trong mỗi giải vô địch (tùy theo mỗi quốc gia) cũng có quyền tham dự. Mùa bóng năm 2005/2006, 3 quốc gia Tây Ban Nha, Anh và Ý được quyền cử 4 đội tham gia.
[sửa] Điều lệ tham dự
[sửa] Các trận chung kết
Năm | Đội vô địch | Tỷ số | Đội hạng nhì | Sân vận động |
---|---|---|---|---|
1956 | Real Madrid | 4-3 | Reims | Parc des Princes, Paris |
1957 | Real Madrid | 2-0 | Fiorentina | Santiago Bernabéu, Madrid |
1958 | Real Madrid | 3-2 | A.C. Milan | Heysel, Brussels |
1959 | Real Madrid | 2-0 | Reims | Neckar, Stuttgart |
1960 | Real Madrid | 7-3 | Eintracht Frankfurt | Hampden Park, Glasgow |
1961 | SL Benfica | 3-2 | FC Barcelona | Wankdorf, Berne |
1962 | SL Benfica | 5-3 | Real Madrid | Olympic, Amsterdam |
1963 | A.C. Milan | 2-1 | SL Benfica | Wembley, London |
1964 | Inter Milan | 3-1 | Real Madrid | Ernst Happel, Wien |
1965 | Inter Milan | 1-0 | SL Benfica | San Siro, Milano |
1966 | Real Madrid | 2-1 | FK Partizan | Heysel, Brussels |
1967 | Celtic F.C. | 2-1 | Inter Milan | Nacional, Vale do Jamor |
1968 | Manchester United | 4-1 | SL Benfica | Wembley, London |
1969 | A.C. Milan | 4-1 | Ajax Amsterdam | Santiago Bernabéu, Madrid |
1970 | Feyenoord Rotterdam | 2-1 | Celtic F.C. | San Siro, Milano |
1971 | Ajax Amsterdam | 2-0 | Panathinaikos | Wembley, London |
1972 | Ajax Amsterdam | 2-0 | Inter Milan | De Kuip, Rotterdam |
1973 | Ajax Amsterdam | 1-0 | Juventus | Crvena Zvezda, Belgrade |
1974 | FC Bayern München | 1-1, 4-0 (đá lại) | Atlético Madrid | Heysel, Brussels |
1975 | FC Bayern München | 2-0 | Leeds United F.C. | Parc des Princes, Paris |
1976 | FC Bayern München | 1-0 | AS Saint Etienne | Hampden Park, Glasgow |
1977 | Liverpool F.C. | 3-1 | Borussia Moenchengladbach | Olimpico, Roma |
1978 | Liverpool F.C. | 1-0 | Club Brugge | Wembley, London |
1979 | Nottingham Forest F.C. | 1-0 | Malmö FF | Olympic, München |
1980 | Nottingham Forest F.C. | 1-0 | Hamburger SV | Santiago Bernabéu, Madrid |
1981 | Liverpool F.C. | 1-0 | Real Madrid | Parc des Princes, Paris |
1982 | Aston Villa F.C. | 1-0 | FC Bayern München | De Kuip, Rotterdam |
1983 | Hamburger SV | 1-0 | Juventus | Olympic, Athena |
1984 | Liverpool F.C. | 1-1, 4-2 (11m) | AS Roma | Olimpico, Roma |
1985 | Juventus | 1-0 | Liverpool F.C. | Heysel, Brussels |
1986 | Steaua Bucarest | 0-0, 2-0 (11m) | FC Barcelona | Sánchez Pizjuán, Seville |
1987 | FC Porto | 2-1 | FC Bayern München | Ernst Happel, Wien |
1988 | PSV Eindhoven | 0-0, 6-5 (11m) | SL Benfica | Neckar, Stuttgart |
1989 | A.C. Milan | 4-0 | Steaua Bucarest | Camp Nou, Barcelona |
1990 | A.C. Milan | 1-0 | SL Benfica | Ernst Happel, Wien |
1991 | FK Crvena Zvezda | 0-0, 5-3 (11m) | Olympique de Marseille | San Nicola, Bari |
1992 | F.C. Barcelona | 1-0 | U.C. Sampdoria | Wembley, London |
1993 | Olympique de Marseille | 1-0 | A.C. Milan | Olympic, München |
1994 | A.C. Milan | 4-0 | FC Barcelona | Olympic, Athena |
1995 | Ajax Amsterdam | 1-0 | A.C. Milan | Ernst Happel, Wien |
1996 | Juventus | 1-1, 4-2 (11m) | Ajax Amsterdam | Olimpico, Roma |
1997 | Borussia Dortmund | 3-1 | Juventus | Olympic, München |
1998 | Real Madrid | 1-0 | Juventus | Amsterdam Arena, Amsterdam |
1999 | Manchester United | 2-1 | FC Bayern München | Camp Nou, Barcelona |
2000 | Real Madrid | 3-0 | Valencia CF | Stade de France, Saint-Denis |
2001 | FC Bayern München | 1-1, 5-4 (11m) | Valencia CF | San Siro, Milano |
2002 | Real Madrid | 2-1 | Bayer Leverkusen | Hampden Park, Glasgow |
2003 | A.C. Milan | 0-0, 5-4 (11m) | Juventus | Old Trafford, Manchester |
2004 | FC Porto | 3-0 | AS Monaco FC | Veltins-Arena, Gelsenkirchen |
2005 | Liverpool F.C. | 3-3, 3-2 (11m) | A.C. Milan | Atatürk Olimpiyat, Istanbul |
2006 | Barcelona | 2-1 | Arsenal | Stade de France, Paris |
[sửa] Đội hình tiêu biểu của Champions League trong 10 năm (1992/1993-2001/2002)
Peter Schmeichel![]() |
|||
Mauro Tassotti![]() |
Marcel Desailly![]() |
Franco Baresi![]() |
Paolo Maldini![]() |
David Beckham![]() |
Frank Rijkaard![]() |
Zinedine Zidane![]() |
Ryan Giggs![]() |
Marco Van Basten![]() |
Raúl González![]() |
[sửa] Các kỷ lục
- Trận đấu đông khán giả nhất:
- Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất: Andriy Shevchenko - 52 bàn (tính đến ngày 5 tháng 4 năm 2006)
[sửa] Liên kết ngoài
Bóng đá châu Âu |
---|
Liên đoàn bóng đá châu Âu (UEFA) |
Giải vô địch bóng đá châu Âu (EURO) - U21 - U19 - U17 - Futsal - Giải vô đich bóng đá nữ châu Âu |
UEFA Champions League - Cúp C2 - Cúp UEFA - Siêu cúp - Cúp Intertoto |
Quả bóng vàng châu Âu |