Hình:Another view angle of Opera House- Sydney.jpg
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Sydney Opera House-Một góc nhìn
Hiện không có thông tin về nguồn cho hình này. Nó có thể được dùng theo lý do hợp lý nhưng chưa chắc chắn. Nếu nó là hình cũ, nó có thể có phạm vi công cộng hay có thể theo giấy phép hợp với Giấy Phép Sử Dụng Văn Bản Tự Do GNU.
Người truyền lên hình: Xin bạn đưa thông tin về nguồn gốc nó càng sớm càng tốt. Những hình không có thông tin có thể bị xóa đi trong tương lai. Nếu bạn tải hình theo lý do hợp lý, xin đem nó vào Wikipedia:Hình sử dụng hợp lý.
Người đặt tiêu bản lưu ý: Xin bạn nhắn tin cho người truyền hình lên để hoàn thiện thông tin bản quyền.
Expression error: Unrecognised word "expression"
Lịch sử tập tin
Chú thích: (hiện) = tập tin hiện nay, (xoá) = xoá phiên bản cũ này, (hồi) = hồi phục lại phiên bản cũ này
Bấm vào ngày tháng để xem tập tin được truyền lên vào ngày đó.
- (xóa) (hiện) 14:50, 19 tháng 8 2006 . . Anhquile (Thảo_luận | đóng góp) . . 3008×2000 (190.572 byte) (Sydney Opera House-Một góc nhìn)
Liên kết đến tập tin
Chưa có trang nào ở Wikipedia tiếng Việt liên kết đến tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này có chứa thông tin về nó, chắc do máy chụp hình hay máy quét thêm vào. Nếu tập tin bị sửa đổi sau khi được tạo ra, có thể thông tin này không được cập nhật.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Kiểu máy ảnh | NIKON D70 |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 300 dpi |
Phân giải theo chiều cao | 300 dpi |
Phần mềm đã dùng | Adobe Photoshop 7.0 |
Ngày giờ sửa ảnh | 00:45, 11 tháng 10 2005 |
Định vị Y và C | 1 |
Thời gian mở ống kính | 1/160 giây (0.00625) |
Số F | f/6.3 |
Chương trình phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản EXIF | 2.21 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 17:16, 21 tháng 8 2004 |
Ngày giờ số hóa | 17:16, 21 tháng 8 2004 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3.6 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | 0 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 18 mm |
DateTime subseconds | 10 |
DateTimeOriginal subseconds | 10 |
DateTimeDigitized subseconds | 10 |
Không gian màu | 65535 |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |