30 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ba mươi (30) là một số tự nhiên ngay sau 29 và ngay trước 31.
|
||
30 | ||
---|---|---|
Phân tích nhân tử | ![]() |
|
Số La Mã | XXX | |
Mã Unicode của số La Mã | ||
Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 11110 | |
Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 1E |
Ba mươi (30) là một số tự nhiên ngay sau 29 và ngay trước 31.
|
||
30 | ||
---|---|---|
Phân tích nhân tử | ![]() |
|
Số La Mã | XXX | |
Mã Unicode của số La Mã | ||
Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 11110 | |
Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 1E |