40 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bốn mươi (40) là một số tự nhiên ngay sau 39 và ngay trước 41.

<< 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 >>

0 10 20 30 40 50 60 70 80 90 >>

40
Phân tích nhân tử 2^3 \cdot 5
Số La Mã XL
Unicode của số La Mã
Biểu diễn theo Hệ nhị phân 101000
Biểu diễn theo Hệ thập lục phân 28