Tiêu bản:Đồng vị K

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

iso TN t½ DM DE MeV DP
39K 93,26% Ổn định có 20 neutron
40K 0,012% 1,277 E9 năm β
ε
1,311
1,505
40Ca
40Ar
41K 6,73% Ổn định có 22 neutron