Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải vô địch bóng đá Việt Nam 1984 là giải vô địch bóng đá Việt Nam lần thứ 4 đã diễn ra từ 19 tháng 2 đến 1 tháng 5 năm 1984. Giải gồm 18 đội bóng được chia làm 3 bảng thi đấu vòng tròn 2 lượt chọn 4 đội dẫn đầu mỗi bảng vào giai đoạn 2 và 3 đội xếp cuối 3 bảng vào vòng chung kết ngược (2 đội xuống hạng). Ở giai đoạn 2, 12 đội tiếp tục được chia làm 2 bảng thi đấu vòng tròn 1 lượt chọn 2 đội đứng đầu mỗi bảng vào bán kết. 2 đội thắng ở bán kết sẽ vào chung kết. Hai đội thua tranh hạng ba.
- Vô địch: Công an Hà Nội
- Xuống hạng A2: An Giang và Dệt Nam Định
- Vua phá lưới: Nguyễn Văn Dũng (Công nghiệp Hà Nam Ninh),15 bàn (15 trận)
- Tổng hợp: 127 trận, 341 bàn (2,68 bàn/trận)
[sửa] Giai đoạn 1
[sửa] Bảng A
TT |
Đội |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Quân khu 3 |
10 |
5 |
4 |
1 |
10-5 |
14 |
2 |
Công an Hà Nội |
10 |
3 |
5 |
2 |
12-11 |
11 |
3 |
Cảng Hải Phòng |
10 |
4 |
3 |
3 |
10-9 |
11 |
4 |
Cảng Sài Gòn |
10 |
4 |
2 |
4 |
19-16 |
10 |
5 |
Quảng Nam-Đà Nẵng |
10 |
2 |
6 |
2 |
6-7 |
10 |
6 |
Dệt Nam Định |
10 |
1 |
2 |
7 |
6-15 |
4 |
Lượt đi |
Trận |
Lượt về |
Ngày |
Sân |
Tỷ số |
Đội |
|
Đội |
Tỷ số |
Sân |
Ngày |
Vòng 1 |
|
0-2 |
Cảng Hải Phòng |
- |
Cảng Sài Gòn |
2-1 |
|
Vòng 6 |
|
1-2 |
Dệt Nam Định |
- |
Công an Hà Nội |
0-1 |
|
|
0-0 |
Quảng Nam-Đà Nẵng |
- |
Quân khu 3 |
0-0 |
|
Vòng 2 |
|
1-0 |
Dệt Nam Định |
- |
Cảng Hải Phòng |
0-1 |
|
Vòng 7 |
|
2-1 |
Quân khu 3 |
- |
Cảng Sài Gòn |
1-0 |
|
|
0-0 |
Công an Hà Nội |
- |
Quảng Nam-Đà Nẵng |
1-0 |
|
Vòng 3 |
|
2-2 |
Dệt Nam Định |
- |
Cảng Sài Gòn |
2-4 |
|
Vòng 8 |
|
0-0 |
Cảng Hải Phòng |
- |
Quảng Nam-Đà Nẵng |
1-1 |
|
|
1-1 |
Quân khu 3 |
- |
Công an Hà Nội |
1-1 |
|
Vòng 4 |
|
0-1 |
Dệt Nam Định |
- |
Quảng Nam-Đà Nẵng |
0-0 |
|
Vòng 9 |
|
1-0 |
Cảng Sài Gòn |
- |
Công an Hà Nội |
3-3 |
|
|
0-1 |
Cảng Hải Phòng |
- |
Quân khu 3 |
2-0 |
|
Vòng 5 |
|
0-2 |
Dệt Nam Định |
- |
Quân khu 3 |
0-2 |
|
Vòng 10 |
|
0-1 |
Công an Hà Nội |
- |
Cảng Hải Phòng |
3-3 |
|
|
2-4 |
Quảng Nam-Đà Nẵng |
- |
Cảng Sài Gòn |
2-1 |
|
[sửa] Bảng B
TT |
Đội |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
CLB Quân Đội |
10 |
3 |
5 |
2 |
16-11 |
11 |
2 |
Công nhân Xây dựng Hà Nội |
10 |
2 |
7 |
1 |
14-13 |
11 |
3 |
Sở Công nghiệp TP.HCM |
10 |
3 |
5 |
2 |
12-11 |
11 |
4 |
Công nhân Nghĩa Bình |
10 |
3 |
4 |
3 |
11-13 |
10 |
5 |
Than Quảng Ninh |
10 |
2 |
5 |
3 |
11-11 |
9 |
6 |
An Giang |
10 |
3 |
2 |
5 |
12-17 |
8 |
Lượt đi |
Trận |
Lượt về |
Ngày |
Sân |
Tỷ số |
Đội |
|
Đội |
Tỷ số |
Sân |
Ngày |
Vòng 1 |
|
1-0 |
Công nhân Xây dựng Hà Nội |
- |
Than Quảng Ninh |
1-1 |
|
Vòng 6 |
|
0-1 |
Công nhân Nghĩa Bình |
- |
An Giang |
3-1 |
|
|
1-1 |
Sở Công nghiệp TP.HCM |
- |
CLB Quân Đội |
0-0 |
|
Vòng 2 |
|
2-2 |
Công nhân Xây dựng Hà Nội |
- |
An Giang |
2-2 |
|
Vòng 7 |
|
0-1 |
Than Quảng Ninh |
- |
CLB Quân Đội |
1-1 |
|
|
1-0 |
Công nhân Nghĩa Binh |
- |
Sở Công nghiệp TP.HCM |
1-1 |
|
Vòng 3 |
|
2-2 |
Công nhân Xây dựng Hà Nội |
- |
CLB Quân Đội |
1-1 |
|
Vòng 8 |
|
1-2 |
An Giang |
- |
Sở Công nghiệp TP.HCM |
0-1 |
|
|
3-1 |
Than Quảng Ninh |
- |
Công nhân Nghĩa Bình |
0-0 |
|
Vòng 4 |
|
1-0 |
Công nhân Xây dựng Hà Nội |
- |
Sở Công nghiệp TP.HCM |
1-2 |
|
Vòng 9 |
|
1-2 |
CLB Quân Đội |
- |
Công nhân Nghĩa Bình |
3-0 |
|
|
0-1 |
An Giang |
- |
Than Quảng Ninh |
1-0 |
|
Vòng 5 |
|
1-1 |
Công nhân Xây dựng Hà Nội |
- |
Công nhân Nghĩa Bình |
2-2 |
|
Vòng 10 |
|
4-4 |
Sở Công nghiệp TP.HCM |
- |
Than Quảng Ninh |
1-1 |
|
|
1-2 |
CLB Quân Đội |
- |
An Giang |
5-2 |
|
[sửa] Bảng C
TT |
Đội |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Hải Quan |
10 |
6 |
2 |
2 |
20-10 |
14 |
2 |
Công nghiệp Hà Nam Ninh |
10 |
4 |
3 |
3 |
15-15 |
11 |
3 |
Tổng cục Đường sắt |
10 |
3 |
4 |
3 |
18-15 |
10 |
4 |
Phòng không |
10 |
3 |
4 |
3 |
13-15 |
10 |
5 |
Quân khu Thủ đô |
10 |
3 |
2 |
5 |
11-15 |
8 |
6 |
Phú Khánh |
10 |
2 |
3 |
5 |
10-17 |
7 |
Lượt đi |
Trận |
Lượt về |
Ngày |
Sân |
Tỷ số |
Đội |
|
Đội |
Tỷ số |
Sân |
Ngày |
Vòng 1 |
|
1-4 |
Phú Khánh |
- |
Tổng cục Đường sắt |
2-2 |
|
Vòng 6 |
|
1-2 |
Phòng không |
- |
Quân khu Thủ đô |
2-1 |
|
|
1-3 |
Công nghiệp Hà Nam Ninh |
- |
Hải Quan |
0-1 |
|
Vòng 2 |
|
0-1 |
Phú Khánh |
- |
Quân khu Thủ đô |
1-1 |
|
Vòng 7 |
|
2-3 |
Tổng cục Đường sắt |
- |
Hải Quan |
1-1 |
|
|
2-2 |
Phòng không |
- |
Công nghiệp Hà Nam Ninh |
2-2 |
|
Vòng 3 |
|
0-3 |
Phú Khánh |
- |
Hải Quan |
2-1 |
|
Vòng 8 |
|
0-2 |
Quân khu Thủ đô |
- |
Công nghiệp Hà Nam Ninh |
1-2 |
|
|
0-0 |
Tổng cục Đường sắt |
- |
Phòng không |
2-3 |
|
Vòng 4 |
|
1-2 |
Phú Khánh |
- |
Công nghiệp Hà Nam Ninh |
1-2 |
|
Vòng 9 |
|
0-1 |
Hải Quan |
- |
Phòng không |
4-1 |
|
|
2-3 |
Quân khu Thủ đô |
- |
Tổng cục Đường sắt |
1-0 |
|
Vòng 5 |
|
1-0 |
Phú Khánh |
- |
Phòng không |
1-1 |
|
Vòng 10 |
|
2-2 |
Công nghiệp Hà Nam Ninh |
- |
Tổng cục Đường sắt |
0-2 |
|
|
3-1 |
Hải Quan |
- |
Quân khu Thủ đô |
1-1 |
|
[sửa] Giai đoạn 2
[sửa] Nhóm 1
TT |
Đội |
Trận |
Thắng |
Thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Tổng cục Đường sắt |
5 |
4 |
1 |
10-6 |
8 |
2 |
Sở Công nghiệp TP.HCM |
5 |
4 |
1 |
9-5 |
8 |
3 |
Công nghiệp Hà Nam Ninh |
5 |
4 |
1 |
12-11 |
8 |
4 |
Công nhân Xây dựng Hà Nội |
5 |
2 |
3 |
6-8 |
4 |
5 |
Cảng Sài Gòn |
5 |
1 |
4 |
10-9 |
2 |
6 |
Quân khu 3 |
5 |
0 |
5 |
3-11 |
0 |
Ngày |
Sân |
Đội |
Tỷ số |
Đội |
Vòng 1 |
|
Sở Công nghiệp TP.HCM |
1-0 |
Cảng Sài Gòn |
|
Tổng cục Đường sắt |
2-0 |
Công nhân Xây dựng Hà Nội |
|
Công nghiệp Hà Nam Ninh |
4-2 |
Quân khu 3 |
Vòng 2 |
|
Tổng cục Đường sắt |
3-1 |
Công nghiệp Hà Nam Ninh |
|
Sở Công nghiệp TP.HCM |
1-0 |
Quân khu 3 |
|
Công nhân Xây dựng Hà Nội |
2-2 (*) |
Cảng Sài Gòn |
Vòng 3 |
|
Tổng cục Đường sắt |
2-0 |
Quân khu 3 |
|
Sở Công nghiệp TP.HCM |
2-2, 5-3 (11m) |
Công nghiệp Xây dựng Hà Nội |
|
Công nghiệp Hà Nam Ninh |
3-3, 2-1 (11m) |
Cảng Sài Gòn |
Vòng 4 |
|
Công nghiệp Xây dựng Hà Nội |
1-0 |
Quân khu 3 |
|
Tổng cục Đường sắt |
2-2 |
Cảng Sài Gòn [1-0 (11m) |
|
Công nghiệp Hà Nam Ninh |
2-2, 4-3 (11m) |
Sở Công nghiệp TP.HCM |
Vòng 5 |
|
Sở Công nghiệp TP.HCM |
3-1 |
Tổng cục Đường sắt |
|
Cảng Sài Gòn |
3-1 |
Quân khu 3 |
|
|
Công nghiệp Xây dựng Hà Nội |
1-2 |
Công nghiệp Hà Nam Ninh |
(*) - Công nhân Xây dựng Hà Nội thắng trong loạt đá luân lưu 11m
[sửa] Nhóm 2
TT |
Đội |
Trận |
Thắng |
Thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
CLB Quân Đội |
5 |
4 |
1 |
13-5 |
8 |
2 |
Công an Hà Nội |
5 |
4 |
1 |
9- 4 |
8 |
3 |
Phòng không |
5 |
3 |
2 |
5- 8 |
6 |
4 |
Cảng Hải Phòng |
5 |
2 |
3 |
4- 5 |
4 |
5 |
Hải Quan |
5 |
1 |
4 |
6- 6 |
2 |
6 |
Công nhân Nghĩa Bình |
5 |
1 |
4 |
5-14 |
2 |
[sửa] Bán kết
[sửa] Tranh hạng ba
|
|
|
|
Sở Công nghiệp TP.HCM |
4–1 |
Tổng cục Đường sắt |
|
[sửa] Chung kết
[sửa] Vòng chung kết ngược
TT |
Đội |
Trận |
Thắng |
Thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Phú Khánh |
2 |
2 |
0 |
2-1 |
4 |
2 |
An Giang |
2 |
1 |
1 |
4-2 |
2 |
3 |
Dệt Nam Định |
2 |
0 |
2 |
3-6 |
0 |
[sửa] Liên kết ngoài