Tiêu bản:Đồng vị Kr
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
iso | TN | t½ | DM | DE MeV | DP |
---|---|---|---|---|---|
78Kr | 0,35% | 2,3x1020 năm | ε ε | 78Se | |
79Kr | tổng hợp | 35,09 giờ | ε | 79Br | |
β+ | 0,604 | 79Br | |||
γ | 0,26/0,39/0,60 | ||||
80Kr | 2,25% | Ổn định có 44 nơtron | |||
81Kr | tổng hợp | 2,29×105 năm | ε | 81Br | |
γ | 0,281 | ||||
82Kr | 11,6% | Ổn định có 46 nơtron | |||
83Kr | 11,5% | Ổn định có 47 nơtron | |||
84Kr | 57% | Ổn định có 48 nơtron | |||
85Kr | tổng hợp | 10,756 năm | β- | 0,687 | 85Rb |
86Kr | 17,3% | Ổn định có 50 nơtron |