Tiêu bản:Đồng vị Ni

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

iso TN t½ DM DE MeV DP
Ni56 tổng hợp 6,075 ngày ε - Co56
γ 0,158/0,811 -
Ni58 68,077% Ổn định có 30 nơtron
Ni59 tổng hợp 76.000 năm ε - Co59
Ni60 26,233% Ổn định có 32 nơtron
Ni61 1,14% Ổn định có 33 nơtron
Ni62 3,634% Ổn định có 34 nơtron
Ni63 tổng hợp 100,1 năm β 0,0669 Cu63
Ni64 0,926% Ổn định có 36 nơtron