Tiêu bản:Đồng vị Zn
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
iso |
TN |
t½ |
DM |
DE MeV |
DP |
Zn64 |
48,6% |
Ổn định có 34 nơtron |
Zn65 |
tổng hợp |
244,26 ngày |
ε |
- |
Cu65 |
γ |
1,1155 |
- |
Zn66 |
27,9% |
Ổn định có 36 nơtron |
Zn67 |
4,1% |
Ổn định có 37 nơtron |
Zn68 |
18,8% |
Ổn định có 38 nơtron |
Zn69 |
tổng hợp |
56,4 phút |
β- |
0,906 |
Ga69 |
Zn70 |
0,6% |
Ổn định có 40 nơtron |