Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

là từ có nhiều nghĩa:

  • là một dòng họ ở Việt Nam (và các nước Đông Á khác)
  • còn là một triều đại phong kiếnViệt Nam, xem nhà Tiền Lênhà Hậu Lê
  • là tên một loại trái cây ăn được, vỏ thường vàng, thịt trắng nhiều nước, vị ngọt
  • là tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Ngái
  • là một động từ trong tiếng Việt, xem trong từ điển Wiktionary tiếng Việt
  • là gọi tắt của lưỡi lê