Đĩa đơn của Madonna

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

CHÚ THÍCH

  • UWC: Bảng xếp hạng thống nhất trên thế giới
  • U.S Dance: Bảng xếp hạng Billboard các bài nhạc dance
  • U.S Sales: Bảng xếp hạng số lượng bán ra của đĩa đơn
  • U.S Hot 100: Bảng xếp hạng Billboard Hot 100 của Mỹ
Năm Tên đĩa dơn Album Vị trí trong bảng xếp hạng Tiêu thụ
UWC U.S.
Dance
U.S.
Sales
U.S.
Hot100
ANH EU CAN NHẬT ÚC ĐỨC TS ÁO PHÁP IRL TBN
1982 "Everybody" 1 Madonna - 3 - - - - - - - - - - - - - 0.5 triệu
1983 "Burning Up" 2 Madonna - 3 - - - - - - 13 - - - - - - 0.3 triệu
1983 "Holiday" 3 Madonna - 1 - 16 6 13 34 10 4 9 18 - 24 - - 1.5 triệu
1984 "Borderline" Madonna - 4 5 10 56 - 22 26 12 36 23 - - 37 - 1.4 triệu
1984 "Lucky Star" 3 (phát hành chính) Madonna - 1 6 4 14 29 16 - 36 - - - - - - 0.8 triệu
1984 "Like a Virgin" Like a Virgin - 1 1 1 3 1 1 1 1 4 9 8 8 1 - 4.0 triệu
1985 "Material Girl" Like a Virgin - 1 3 2 2 5 5 1 4 13 15 8 47 4 10 1.6 triệu
1985 "Crazy for You" Vision Quest (Nhạc phim) - - 2 1 2 6 4 1 1 36 16 23 47 - 17 2.3 triệu
1985 "Angel" 4 Like a Virgin - 1 9 5 5 14 19 3 1 31 17 - - - 2 2.1 triệu
1985 "Into the Groove" 4 Like a Virgin (trừ Mỹ) - 1 1 - 1 1 - 1 * 3 2 6 2 8 1 2.4 triệu
1985 "Dress You Up" Like a Virgin - 3 12 5 5 6 5 6 5 20 20 - 18 22 11 1.2 triệu
1985 "Holiday" (phát hành lại) Madonna - - - - 2 - - - - - - - - - - 0.3 triệu
1985 "Gambler" Vision Quest (Nhạc phim) - - - - 4 8 - 10 10 25 23 - 33 - - 0.6 triệu
1985 "Love Don't Live Here Anymore" Like a Virgin - - - - - - - 2 - - - - - - - 0.1 triệu
1986 "Borderline" (phát hành lại) Madonna - - - - 2 21 - - - - - - - - - 0.1 triệu
1986 "Live to Tell" True Blue - - 2 1 2 1 1 1 7 12 4 - 6 - - 1.7 triệu
1986 "Papa Don't Preach" True Blue - 4 1 1 1 1 1 2 1 2 2 4 3 1 4 2.9 triệu
1986 "True Blue" True Blue 1 [1] 6 4 3 1 1 2 1 5 6 6 9 6 - 6 2.0 triệu
1986 "Open Your Heart" True Blue - 1 2 1 4 4 4 1 16 17 11 18 24 - - 1.5 triệu
1987 "La Isla Bonita" True Blue - - 3 4 1 1 1 5 6 1 1 1 1 3 5 2.9 triệu
1987 "Who's That Girl" Who's That Girl (Nhạc phim) - 44 1 1 1 2 1 1 7 2 2 4 2 31 6 2.2 triệu
1987 "Causing a Commotion" Who's That Girl (Nhạc phim) - 1 2 2 4 5 2 1 7 14 9 14 - - 21 1.3 triệu
1987 "The Look of Love" Who's That Girl (Nhạc phim) - - - - 9 17 - 20 - 34 20 - 23 19 - 0.5 triệu
1988 "Spotlight" 5 You Can Dance - 1 - - - - - 3 - - - - - - - 0.4 triệu
1989 "Like a Prayer" Like a Prayer - 1 1 1 1 1 1 1 1 2 1 2 2 1 1 4.4 triệu
1989 "Express Yourself" Like a Prayer - 1 2 2 5 1 4 2 5 3 1 5 - - 3 1.7 triệu
1989 "Cherish" Like a Prayer - - 2 2 3 5 11 2 4 16 10 16 21 - 10 1.3 triệu
1989 "Oh Father" Like a Prayer - - 16 20 - - - 12 59 - - - 26 8 - 1.1 triệu
1989 "Dear Jessie" Like a Prayer - - - - 5 9 - - 51 19 16 21 - - 17 0.6 triệu
Năm Tên đĩa đơn Album Vị trí trong bảng xếp hạng Tiêu thụ
UWC U.S.
Dance
U.S.
Sales
U.S.
Hot100
ANH EU CAN NHẬT ÚC ĐỨC TS ÁO PHÁP IRL TBN
1990 "Keep It Together" Like a Prayer - 1 7 8 - - 22 5 - - - - - - - 1.0 triệu
1990 "Vogue" I'm Breathless - 1 1 1 1 1 1 1 1 4 2 7 9 1 1 6.0 triệu
1990 "Hanky Panky" I'm Breathless - - 13 10 2 4 2 17 6 21 15 20 - - 13 1.2 triệu
1990 "Justify My Love" The Immaculate Collection - 1 1 1 2 3 2 2 4 10 3 9 17 - 3 3.1 triệu
1991 "Crazy for You" (Phối khí lại) The Immaculate Collection - - - - 2 - - - - - - - - - - 0.1 triệu
1991 "Rescue Me" The Immaculate Collection - 6 11 9 3 3 4 11 15 21 11 - 21 68 - 1.2 triệu
1991 "Holiday" (phát hành lại) 6 The Immaculate Collection - - - - 5 - - - - - - - 37 - - 0.1 triệu
1992 "This Used to Be My Playground" Barcelona Gold (Bộ sưu tập) - - 3 1 3 2 1 1 9 6 6 11 7 26 6 3.1 triệu
1992 "Erotica" Erotica - 1 4 3 3 1 2 2 4 13 8 15 23 - 4 1.4 triệu
1992 "Deeper and Deeper" Erotica - 1 15 7 6 9 1 3 11 26 23 30 17 - - 1.0 triệu
1993 "Bad Girl" Erotica - - 36 36 10 26 5 11 32 47 25 - 44 - - 0.7 triệu
1993 "Fever" Erotica - 1 - - 6 26 - 7 51 - - - - - - 0.5 triệu
1993 "Rain" Erotica - - 31 14 7 15 1 2 5 26 32 24 - - - 1.0 triệu
1993 "Bye Bye Baby" Erotica - - - - - - - 15 15 - 28 - - - - 0.4 triệu
1994 "I'll Remember" With Honors (Nhạc phim) - - 2 2 7 15 13 1 7 49 17 - 40 - - 1.8m
1994 "Secret" Bedtime Stories - 1 11 3 5 4 1 2 5 29 1 11 2 7 4 1.9 triệu
1994 "Take a Bow" Bedtime Stories - - 4 1 16 15 1 1 15 18 8 22 25 13 - 1.5 triệu
1995 "Bedtime Story" Bedtime Stories - 1 27 42 4 21 17 14 5 - - - 82 - - 1.0 triệu
1995 "Human Nature" Bedtime Stories - 2 35 46 8 16 9 10 17 50 17 - - 35 - 0.8 triệu
1995 "You'll See" Something to Remember - - 6 6 5 8 17 1 9 15 8 5 24 44 - 1.6 triệu
1995 "Oh Father" (phát hành lại) Something to Remember - - - - 16 62 - - - - - - 26 - - 0.1 triệu
1996 "One More Chance" Something to Remember - - - - 11 50 - - 35 - - - - - - 0.2 triệu
1996 "Love Don't Live Here Anymore" (phối khí lại) Something to Remember - 16 - 78 - - 31 - 27 - - - 48 - - 0.4 triệu
1996 "You Must Love Me" Evita (Nhạc phim) - - 14 18 10 29 2 17 11 78 43 - 41 24 - 1.1 triệu
1996 "Don't Cry for Me Argentina" Evita (Nhạc phim) - 1 11 8 3 1 1 1 9 3 4 3 1 1 1 2.1 triệu
1997 "Another Suitcase in Another Hall" Evita (Nhạc phim) - - - - 7 61 - - - - - - - - - 0.2 triệu
1997 "Buenos Aires" Evita (Nhạc phim) - 3 - - - - - - - - - - - - - -
1998 "Frozen" Ray of Light 2 1 10 2 1 2 2 1 5 2 2 2 2 1 1 3.0 triệu
1998 "Ray of Light" Ray of Light 2 1 5 5 2 9 7 5 6 28 32 31 18 1 1 1.7 triệu
1998 "Drowned World/Substitute for Love" Ray of Light - - - - 10 22 18 - 16 39 31 34 42 73 1 0.7 triệu
1998 "Sky Fits Heaven" 7 Ray of Light - 41 - - - - - - - - - - - - - -
1998 "The Power of Good-Bye" Ray of Light 2 - 13 11 6 2 6 - 33 4 8 4 21 26 2 1.1 triệu
1999 "Nothing Really Matters" Ray of Light 6 1 27 93 7 16 6 25 15 38 26 29 48 81 1 0.8 triệu
1999 "Beautiful Stranger" 8 The Spy Who Shagged Me (Nhạc phim) 4 1 - 19 2 2 4 5 6 13 8 4 17 5 4 1.8 triệu
Năm Tên đĩa đơn Album Vị trí trong bảng xếp hạng Tiêu thụ
UWC U.S.
Dance
U.S.
Sales
U.S.
Hot100
ANH EU CAN NHẬT ÚC ĐỨC TS ÁO PHÁP IRL TBN
2000 "American Pie" 8 Music (trừ Mỹ) 1 1 - 29 1 1 1 2 1 1 1 3 8 1 1 5.9 triệu
2000 "Music" Music 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 1 5 8 1 1 7.6 triệu
2000 "Don't Tell Me" Music 1 1 1 4 4 2 1 11 7 22 10 12 16 1 2 5.0 triệu
2001 "What It Feels Like for a Girl" Music 3 1 9 23 7 8 2 22 6 16 11 26 40 15 1 3.0 triệu
2001 "Impressive Instant" Music - 1 - - - - - - - - - - - - - -
2002 "GHV2 Megamix" 12 GHV2 - 5 - - - - - - - - - - - - - -
2002 "Die Another Day" American Life/Die Another Day 1 1 1 8 3 3 1 6 5 4 4 2 15 9 1 1.7 triệu
2003 "American Life" American Life 1 1 2 37 2 2 1 1 7 10 1 7 10 1 2 1.1 triệu
2003 "Hollywood" 9 American Life 3 1 4 - 2 3 5 31 16 21 15 34 22 13 2 1.0 triệu
2003 "Me Against the Music" 10 In the Zone 1 1 3 35 2 1 2 1 1 5 4 12 11 1 1 2.1 triệu
2003 "Love Profusion" 9 11 American Life 24 1 4 - 11 41 5 - 25 - - 31 25 22 1 0.5 triệu
2003 "Nobody Knows Me" American Life - 4 - - - - - - - - - - - - - -
2004 "Nothing Fails" 9 American Life 21 1 1 - - 42 7 - - 36 41 51 34 10 1 0.5 triệu
2005 "Mother and Father" 13 American Life - 9 - - - - - - - - - - - - - -
2005 "Hung Up" 14 Confessions on a Dance Floor 1 1 1 7 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 1 9.0 triệu
2006 "Sorry" Confessions on a Dance Floor 1 1 1 58 1 1 53 2 4 5 4 8 5 5 1 5.3 triệu
2006 "Get Together" 15 Confessions on a Dance Floor 13 1 2 - 7 18 4 59 13 28 24 35 26 14 1 2.0 triệu
2006 "Jump" 16 17 Confessions on a Dance Floor 14* 1* 1 _ 9* 73* 19* 3* 0.293 triệu
UWC U.S.
Dance
U.S.
Sales
U.S.
Hot100
ANH EU CAN NHẬT ÚC ĐỨC TS ÁO PHÁP IRL TBN Tiêu thụ
Đĩa đơn #1 9 38 13 12 12 16 19 21 10 3 8 2 3 12 18
Đĩa đơn tốp ten 16 51 37 36 58 41 44 44 39 22 30 21 18 21 35 +111.1 triệu